Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

selfish là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ selfish trong tiếng Anh

selfish /ˈsɛlfɪʃ/
- adjective : ích kỷ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

selfish: Ích kỷ

Selfish là tính từ chỉ việc chỉ nghĩ đến lợi ích bản thân, không quan tâm người khác.

  • It was selfish of him to take all the credit. (Anh ta thật ích kỷ khi nhận hết công lao.)
  • She’s too selfish to share her things. (Cô ấy quá ích kỷ để chia sẻ đồ của mình.)
  • Being selfish can harm relationships. (Sự ích kỷ có thể làm hại mối quan hệ.)

Bảng biến thể từ "selfish"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "selfish"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "selfish"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!