Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

select là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ select trong tiếng Anh

select /sɪˈlɛkt/
- (v) : chọn lựa, chọn lọc

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

select: Lựa chọn

Select là động từ chỉ hành động chọn lựa hoặc quyết định một sự vật, sự việc nào đó trong số nhiều sự lựa chọn.

  • They selected the best candidates for the job. (Họ đã chọn ra những ứng viên tốt nhất cho công việc.)
  • Please select your preferred language from the options. (Vui lòng chọn ngôn ngữ ưu thích của bạn từ các lựa chọn.)
  • He selected the blue paint for the walls of his house. (Anh ấy đã chọn màu sơn xanh cho các bức tường trong ngôi nhà của mình.)

Bảng biến thể từ "select"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: select
Phiên âm: /sɪˈlekt/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Chọn lựa Ngữ cảnh: Chọn ra từ một nhóm Please select a topic.
Hãy chọn một chủ đề.
2 Từ: selects
Phiên âm: /sɪˈlekts/ Loại từ: Động từ hiện tại Nghĩa: Chọn Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it She selects only fresh fruit.
Cô ấy chỉ chọn trái cây tươi.
3 Từ: selected
Phiên âm: /sɪˈlektɪd/ Loại từ: Động từ quá khứ/PP Nghĩa: Đã chọn Ngữ cảnh: Đã thực hiện xong They selected him as leader.
Họ chọn anh làm trưởng nhóm.
4 Từ: selecting
Phiên âm: /sɪˈlektɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang chọn Ngữ cảnh: Hành động đang diễn ra She is selecting a dress.
Cô ấy đang chọn váy.
5 Từ: selection
Phiên âm: /sɪˈlekʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự lựa chọn Ngữ cảnh: Hành động chọn hoặc tập hợp lựa chọn The final selection will be announced soon.
Lựa chọn cuối cùng sẽ được công bố sớm.
6 Từ: selective
Phiên âm: /sɪˈlektɪv/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Có chọn lọc Ngữ cảnh: Lựa chọn kỹ càng He is very selective about his diet.
Anh ấy rất chọn lọc về chế độ ăn.
7 Từ: selector
Phiên âm: /sɪˈlektə/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Bộ chọn; bộ phận chọn Ngữ cảnh: Dùng trong kỹ thuật, công nghệ hoặc thể thao The mode selector is on the left side.
Bộ chọn chế độ nằm ở bên trái.

Từ đồng nghĩa "select"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "select"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

He hasn't been selected for the team.

Anh ấy không được chọn vào đội.

Lưu sổ câu

2

All our hotels have been carefully selected for the excellent value they provide.

Tất cả các khách sạn của chúng tôi đã được lựa chọn cẩn thận vì giá trị tuyệt vời mà họ cung cấp.

Lưu sổ câu

3

She was selected as the parliamentary candidate for Bath.

Cô được chọn làm ứng cử viên nghị viện cho Bath.

Lưu sổ câu

4

a randomly selected sample of 23 schools

một mẫu được chọn ngẫu nhiên gồm 23 trường học

Lưu sổ câu

5

selected poems of T.S. Eliot

những bài thơ chọn lọc của T.S. Eliot

Lưu sổ câu

6

This model is available at selected stores only.

Mô hình này chỉ có sẵn tại một số cửa hàng được chọn.

Lưu sổ câu

7

She selected an apple from the fruit bowl.

Cô ấy chọn một quả táo từ bát hoa quả.

Lưu sổ câu

8

It is important to select a software package that suits your requirements.

Điều quan trọng là chọn một gói phần mềm phù hợp với yêu cầu của bạn.

Lưu sổ câu

9

Six theatre companies have been selected to take part in this year's festival.

Sáu công ty rạp hát đã được chọn để tham gia liên hoan năm nay.

Lưu sổ câu

10

They could select from a range of choices depending on their interests and skills.

Họ có thể chọn từ một loạt các lựa chọn tùy thuộc vào sở thích và kỹ năng của họ.

Lưu sổ câu

11

He was selected for the team.

Anh ấy được chọn vào đội.

Lưu sổ câu

12

You can select goods from our catalogue.

Bạn có thể chọn hàng hóa từ danh mục của chúng tôi.

Lưu sổ câu

13

Students select modules according to their interests.

Sinh viên lựa chọn mô

Lưu sổ câu

14

The program automatically selects and stores the most frequently used data.

Chương trình tự động chọn và lưu trữ các dữ liệu được sử dụng thường xuyên nhất.

Lưu sổ câu

15

The winning entry will be selected at random by computer.

Mục thắng cuộc sẽ được chọn ngẫu nhiên trên máy tính.

Lưu sổ câu

16

They were selected as finalists for this year's awards.

Họ được chọn vào vòng chung kết cho giải thưởng năm nay.

Lưu sổ câu

17

They were selected on the basis of size.

Chúng được chọn trên cơ sở kích thước.

Lưu sổ câu

18

This anthology is well selected and presented.

Tuyển tập này được chọn lọc và trình bày tốt.

Lưu sổ câu

19

They were selected as finalists for this year's awards.

Họ được chọn vào vòng chung kết cho giải thưởng năm nay.

Lưu sổ câu