select: Lựa chọn
Select là động từ chỉ hành động chọn lựa hoặc quyết định một sự vật, sự việc nào đó trong số nhiều sự lựa chọn.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
select
|
Phiên âm: /sɪˈlekt/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Chọn lựa | Ngữ cảnh: Chọn ra từ một nhóm |
Please select a topic. |
Hãy chọn một chủ đề. |
| 2 |
Từ:
selects
|
Phiên âm: /sɪˈlekts/ | Loại từ: Động từ hiện tại | Nghĩa: Chọn | Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it |
She selects only fresh fruit. |
Cô ấy chỉ chọn trái cây tươi. |
| 3 |
Từ:
selected
|
Phiên âm: /sɪˈlektɪd/ | Loại từ: Động từ quá khứ/PP | Nghĩa: Đã chọn | Ngữ cảnh: Đã thực hiện xong |
They selected him as leader. |
Họ chọn anh làm trưởng nhóm. |
| 4 |
Từ:
selecting
|
Phiên âm: /sɪˈlektɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang chọn | Ngữ cảnh: Hành động đang diễn ra |
She is selecting a dress. |
Cô ấy đang chọn váy. |
| 5 |
Từ:
selection
|
Phiên âm: /sɪˈlekʃən/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự lựa chọn | Ngữ cảnh: Hành động chọn hoặc tập hợp lựa chọn |
The final selection will be announced soon. |
Lựa chọn cuối cùng sẽ được công bố sớm. |
| 6 |
Từ:
selective
|
Phiên âm: /sɪˈlektɪv/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Có chọn lọc | Ngữ cảnh: Lựa chọn kỹ càng |
He is very selective about his diet. |
Anh ấy rất chọn lọc về chế độ ăn. |
| 7 |
Từ:
selector
|
Phiên âm: /sɪˈlektə/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Bộ chọn; bộ phận chọn | Ngữ cảnh: Dùng trong kỹ thuật, công nghệ hoặc thể thao |
The mode selector is on the left side. |
Bộ chọn chế độ nằm ở bên trái. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
He hasn't been selected for the team. Anh ấy không được chọn vào đội. |
Anh ấy không được chọn vào đội. | Lưu sổ câu |
| 2 |
All our hotels have been carefully selected for the excellent value they provide. Tất cả các khách sạn của chúng tôi đã được lựa chọn cẩn thận vì giá trị tuyệt vời mà họ cung cấp. |
Tất cả các khách sạn của chúng tôi đã được lựa chọn cẩn thận vì giá trị tuyệt vời mà họ cung cấp. | Lưu sổ câu |
| 3 |
She was selected as the parliamentary candidate for Bath. Cô được chọn làm ứng cử viên nghị viện cho Bath. |
Cô được chọn làm ứng cử viên nghị viện cho Bath. | Lưu sổ câu |
| 4 |
a randomly selected sample of 23 schools một mẫu được chọn ngẫu nhiên gồm 23 trường học |
một mẫu được chọn ngẫu nhiên gồm 23 trường học | Lưu sổ câu |
| 5 |
selected poems of T.S. Eliot những bài thơ chọn lọc của T.S. Eliot |
những bài thơ chọn lọc của T.S. Eliot | Lưu sổ câu |
| 6 |
This model is available at selected stores only. Mô hình này chỉ có sẵn tại một số cửa hàng được chọn. |
Mô hình này chỉ có sẵn tại một số cửa hàng được chọn. | Lưu sổ câu |
| 7 |
She selected an apple from the fruit bowl. Cô ấy chọn một quả táo từ bát hoa quả. |
Cô ấy chọn một quả táo từ bát hoa quả. | Lưu sổ câu |
| 8 |
It is important to select a software package that suits your requirements. Điều quan trọng là chọn một gói phần mềm phù hợp với yêu cầu của bạn. |
Điều quan trọng là chọn một gói phần mềm phù hợp với yêu cầu của bạn. | Lưu sổ câu |
| 9 |
Six theatre companies have been selected to take part in this year's festival. Sáu công ty rạp hát đã được chọn để tham gia liên hoan năm nay. |
Sáu công ty rạp hát đã được chọn để tham gia liên hoan năm nay. | Lưu sổ câu |
| 10 |
They could select from a range of choices depending on their interests and skills. Họ có thể chọn từ một loạt các lựa chọn tùy thuộc vào sở thích và kỹ năng của họ. |
Họ có thể chọn từ một loạt các lựa chọn tùy thuộc vào sở thích và kỹ năng của họ. | Lưu sổ câu |
| 11 |
He was selected for the team. Anh ấy được chọn vào đội. |
Anh ấy được chọn vào đội. | Lưu sổ câu |
| 12 |
You can select goods from our catalogue. Bạn có thể chọn hàng hóa từ danh mục của chúng tôi. |
Bạn có thể chọn hàng hóa từ danh mục của chúng tôi. | Lưu sổ câu |
| 13 |
Students select modules according to their interests. Sinh viên lựa chọn mô |
Sinh viên lựa chọn mô | Lưu sổ câu |
| 14 |
The program automatically selects and stores the most frequently used data. Chương trình tự động chọn và lưu trữ các dữ liệu được sử dụng thường xuyên nhất. |
Chương trình tự động chọn và lưu trữ các dữ liệu được sử dụng thường xuyên nhất. | Lưu sổ câu |
| 15 |
The winning entry will be selected at random by computer. Mục thắng cuộc sẽ được chọn ngẫu nhiên trên máy tính. |
Mục thắng cuộc sẽ được chọn ngẫu nhiên trên máy tính. | Lưu sổ câu |
| 16 |
They were selected as finalists for this year's awards. Họ được chọn vào vòng chung kết cho giải thưởng năm nay. |
Họ được chọn vào vòng chung kết cho giải thưởng năm nay. | Lưu sổ câu |
| 17 |
They were selected on the basis of size. Chúng được chọn trên cơ sở kích thước. |
Chúng được chọn trên cơ sở kích thước. | Lưu sổ câu |
| 18 |
This anthology is well selected and presented. Tuyển tập này được chọn lọc và trình bày tốt. |
Tuyển tập này được chọn lọc và trình bày tốt. | Lưu sổ câu |
| 19 |
They were selected as finalists for this year's awards. Họ được chọn vào vòng chung kết cho giải thưởng năm nay. |
Họ được chọn vào vòng chung kết cho giải thưởng năm nay. | Lưu sổ câu |