| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
see
|
Phiên âm: /siː/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Nhìn thấy; hiểu | Ngữ cảnh: Nhìn bằng mắt hoặc hiểu ý nghĩa |
I can see the mountains from here. |
Tôi có thể nhìn thấy núi từ đây. |
| 2 |
Từ:
sees
|
Phiên âm: /siːz/ | Loại từ: Động từ hiện tại | Nghĩa: Nhìn thấy | Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it |
She sees him every day. |
Cô ấy gặp anh ấy mỗi ngày. |
| 3 |
Từ:
saw
|
Phiên âm: /sɔː/ | Loại từ: Động từ quá khứ | Nghĩa: Đã thấy | Ngữ cảnh: Dạng bất quy tắc |
I saw her yesterday. |
Tôi gặp cô ấy hôm qua. |
| 4 |
Từ:
seen
|
Phiên âm: /siːn/ | Loại từ: Quá khứ phân từ | Nghĩa: Đã nhìn thấy | Ngữ cảnh: Dùng trong thì hoàn thành |
I have seen that movie. |
Tôi đã xem bộ phim đó. |
| 5 |
Từ:
seeing
|
Phiên âm: /ˈsiːɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang nhìn; đang hẹn hò (informal) | Ngữ cảnh: Context tùy tình huống |
She is seeing a doctor. |
Cô ấy đang khám bác sĩ. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||