Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

saw là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ saw trong tiếng Anh

saw /sɔː/
- (n) : cái cưa

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

saw: Cái cưa (n), cưa (v)

Saw nghĩa là dụng cụ để cắt gỗ hoặc kim loại, hoặc hành động cưa.

  • He cut the wood with a saw. (Anh ấy cưa gỗ bằng cưa.)
  • The saw was sharp. (Cái cưa sắc bén.)
  • They sawed the tree into logs. (Họ cưa cây thành khúc.)

Bảng biến thể từ "saw"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: see
Phiên âm: /siː/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Nhìn thấy; hiểu Ngữ cảnh: Nhìn bằng mắt hoặc hiểu ý nghĩa I can see the mountains from here.
Tôi có thể nhìn thấy núi từ đây.
2 Từ: sees
Phiên âm: /siːz/ Loại từ: Động từ hiện tại Nghĩa: Nhìn thấy Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it She sees him every day.
Cô ấy gặp anh ấy mỗi ngày.
3 Từ: saw
Phiên âm: /sɔː/ Loại từ: Động từ quá khứ Nghĩa: Đã thấy Ngữ cảnh: Dạng bất quy tắc I saw her yesterday.
Tôi gặp cô ấy hôm qua.
4 Từ: seen
Phiên âm: /siːn/ Loại từ: Quá khứ phân từ Nghĩa: Đã nhìn thấy Ngữ cảnh: Dùng trong thì hoàn thành I have seen that movie.
Tôi đã xem bộ phim đó.
5 Từ: seeing
Phiên âm: /ˈsiːɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang nhìn; đang hẹn hò (informal) Ngữ cảnh: Context tùy tình huống She is seeing a doctor.
Cô ấy đang khám bác sĩ.

Từ đồng nghĩa "saw"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "saw"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!