secretary: Thư ký
Secretary là danh từ chỉ người làm công việc quản lý, lưu trữ tài liệu hoặc hỗ trợ hành chính cho tổ chức hoặc cá nhân.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
secretary
|
Phiên âm: /ˈsekrətəri/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Thư ký | Ngữ cảnh: Người hỗ trợ giấy tờ, lịch họp, hành chính |
The secretary arranged the meeting. |
Thư ký đã sắp xếp cuộc họp. |
| 2 |
Từ:
secretaries
|
Phiên âm: /ˈsekrətəriz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các thư ký | Ngữ cảnh: Nhiều người làm công việc thư ký |
The company hired two secretaries. |
Công ty tuyển hai thư ký. |
| 3 |
Từ:
Secretary
|
Phiên âm: /ˈsekrətəri/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Bộ trưởng (chính phủ) | Ngữ cảnh: Chức vụ cấp cao trong nhiều quốc gia |
The Secretary of State spoke today. |
Bộ trưởng Ngoại giao phát biểu hôm nay. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a legal/medical secretary thư ký pháp lý / y tế |
thư ký pháp lý / y tế | Lưu sổ câu |
| 2 |
the mayor's press secretary thư ký báo chí của thị trưởng |
thư ký báo chí của thị trưởng | Lưu sổ câu |
| 3 |
Please contact my secretary to make an appointment. Vui lòng liên hệ với thư ký của tôi để lấy hẹn. |
Vui lòng liên hệ với thư ký của tôi để lấy hẹn. | Lưu sổ câu |
| 4 |
He is secretary to the board of governors. Ông là thư ký của hội đồng thống đốc. |
Ông là thư ký của hội đồng thống đốc. | Lưu sổ câu |
| 5 |
the membership secretary thư ký thành viên |
thư ký thành viên | Lưu sổ câu |
| 6 |
She served as club secretary for 25 years. Cô ấy là thư ký câu lạc bộ trong 25 năm. |
Cô ấy là thư ký câu lạc bộ trong 25 năm. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The union's branch secretary said he hoped a solution would be found. Bí thư chi đoàn của công đoàn nói rằng ông ấy hy vọng một giải pháp sẽ được tìm ra. |
Bí thư chi đoàn của công đoàn nói rằng ông ấy hy vọng một giải pháp sẽ được tìm ra. | Lưu sổ câu |
| 8 |
secretary to the Jockey Club thư ký câu lạc bộ Jockey |
thư ký câu lạc bộ Jockey | Lưu sổ câu |
| 9 |
She was deputy secretary of agriculture in the first Obama administration. Bà là Thứ trưởng Bộ Nông nghiệp trong chính quyền Obama đầu tiên. |
Bà là Thứ trưởng Bộ Nông nghiệp trong chính quyền Obama đầu tiên. | Lưu sổ câu |
| 10 |
Ms Watson is a former parliamentary secretary to the Minister of Education. Bà Watson là cựu thư ký quốc hội cho Bộ trưởng Bộ Giáo dục. |
Bà Watson là cựu thư ký quốc hội cho Bộ trưởng Bộ Giáo dục. | Lưu sổ câu |
| 11 |
the mayor's press secretary thư ký báo chí của thị trưởng |
thư ký báo chí của thị trưởng | Lưu sổ câu |
| 12 |
The union's branch secretary said he hoped a solution would be found. Bí thư chi đoàn của công đoàn nói rằng ông hy vọng một giải pháp sẽ được tìm ra. |
Bí thư chi đoàn của công đoàn nói rằng ông hy vọng một giải pháp sẽ được tìm ra. | Lưu sổ câu |
| 13 |
Secretary of the Treasury Bộ trưởng Ngân khố |
Bộ trưởng Ngân khố | Lưu sổ câu |