Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

search là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ search trong tiếng Anh

search /sɜːtʃ/
- (n) (v) : sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra; tìm kiếm, thăm dò, điều tra

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

search: Tìm kiếm

Search là động từ hoặc danh từ chỉ hành động tìm kiếm cái gì đó hoặc sự tìm kiếm.

  • She spent hours searching for her lost keys. (Cô ấy đã dành hàng giờ để tìm kiếm chiếc chìa khóa bị mất.)
  • The police launched a search for the missing person. (Cảnh sát đã phát động một cuộc tìm kiếm người mất tích.)
  • He searched through the database to find relevant information. (Anh ấy đã tìm kiếm trong cơ sở dữ liệu để tìm thông tin liên quan.)

Bảng biến thể từ "search"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: search
Phiên âm: /sɜːtʃ/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Tìm kiếm Ngữ cảnh: Cố gắng tìm thứ gì đó She searched for her keys.
Cô ấy tìm chìa khóa.
2 Từ: searches
Phiên âm: /sɜːtʃɪz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các cuộc tìm kiếm Ngữ cảnh: Nhiều hoạt động tìm kiếm Police conducted searches.
Cảnh sát tiến hành nhiều cuộc tìm kiếm.
3 Từ: searched
Phiên âm: /sɜːtʃt/ Loại từ: Động từ quá khứ/PP Nghĩa: Đã tìm kiếm Ngữ cảnh: Hành động đã xảy ra They searched the entire area.
Họ tìm khắp khu vực.
4 Từ: searching
Phiên âm: /ˈsɜːtʃɪŋ/ Loại từ: V-ing/Tính từ Nghĩa: Đang tìm kiếm; sắc bén Ngữ cảnh: Chỉ hành động hoặc ánh nhìn sâu sắc She gave him a searching look.
Cô ấy nhìn anh ta với ánh mắt dò xét.
5 Từ: search engine
Phiên âm: /ˈsɜːtʃ ˌendʒɪn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Công cụ tìm kiếm Ngữ cảnh: Google, Bing… Google is the most used search engine.
Google là công cụ tìm kiếm được dùng nhiều nhất.

Từ đồng nghĩa "search"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "search"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a long search for the murder weapon

một cuộc tìm kiếm vũ khí giết người kéo dài

Lưu sổ câu

2

She began a search for new premises

Cô ấy bắt đầu tìm kiếm cơ sở mới

Lưu sổ câu

3

The search for a cure goes on.

Việc tìm kiếm phương pháp chữa trị vẫn tiếp tục.

Lưu sổ câu

4

The search is on (= has begun) for someone to fill the post.

Việc tìm kiếm đang được bật (= đã bắt đầu) để tìm ai đó điền vào bài đăng.

Lưu sổ câu

5

Detectives carried out a thorough search of the building.

Các thám tử đã tiến hành khám xét toàn bộ tòa nhà.

Lưu sổ câu

6

Police conducted a fingertip search of the garden.

Cảnh sát tiến hành khám xét khu vườn.

Lưu sổ câu

7

She went into the kitchen in search of (= looking for) a drink.

Cô ấy vào bếp để tìm (= đang tìm kiếm) một thức uống.

Lưu sổ câu

8

Eventually the search was called off.

Cuối cùng cuộc tìm kiếm bị đình chỉ.

Lưu sổ câu

9

a search and rescue team

một đội tìm kiếm và cứu hộ

Lưu sổ câu

10

I've just done a search on the internet and came up with this website.

Tôi vừa thực hiện tìm kiếm trên internet và tìm ra trang web này.

Lưu sổ câu

11

I did an image search for ‘vinyl record’.

Tôi đã thực hiện tìm kiếm hình ảnh cho ‘bản ghi vinyl’.

Lưu sổ câu

12

A Google search on her name yielded nothing.

Một cuộc tìm kiếm trên Google về tên của cô ấy không mang lại kết quả gì.

Lưu sổ câu

13

Our site is found on the first page of search results.

Trang web của chúng tôi được tìm thấy trên trang đầu tiên của kết quả tìm kiếm.

Lưu sổ câu

14

His disappearance prompted a week-long search.

Sự biến mất của ông đã thúc đẩy một cuộc tìm kiếm kéo dài một tuần.

Lưu sổ câu

15

A team of police officers did a fingertip search of the area.

Một đội cảnh sát đã tiến hành khám xét khu vực này.

Lưu sổ câu

16

I was subjected to a body search by customs officials.

Tôi bị các quan chức hải quan khám xét cơ thể.

Lưu sổ câu

17

Inspector Binns is leading the search for the stolen paintings.

Thanh tra Binns dẫn đầu cuộc tìm kiếm những bức tranh bị đánh cắp.

Lưu sổ câu

18

Police conducted a routine search of all the houses in the area.

Cảnh sát tiến hành khám xét thường xuyên tất cả các ngôi nhà trong khu vực.

Lưu sổ câu

19

The search for the missing men was conducted in poor weather conditions.

Cuộc tìm kiếm những người đàn ông mất tích được tiến hành trong điều kiện thời tiết xấu.

Lưu sổ câu

20

The police immediately launched a nationwide search for the killer.

Cảnh sát ngay lập tức mở một cuộc truy tìm hung thủ trên toàn quốc.

Lưu sổ câu

21

The police mounted an extensive search operation.

Cảnh sát mở một chiến dịch tìm kiếm trên diện rộng.

Lưu sổ câu

22

We're constantly in search of new talent.

Chúng tôi không ngừng tìm kiếm tài năng mới.

Lưu sổ câu

23

random security searches

tìm kiếm bảo mật ngẫu nhiên

Lưu sổ câu

24

the search for oil off the coast

cuộc tìm kiếm dầu ngoài khơi

Lưu sổ câu

25

to narrow the search area

thu hẹp vùng tìm kiếm

Lưu sổ câu

26

I did an internet search for free music sites.

Tôi đã tìm kiếm trên Internet các trang web âm nhạc miễn phí.

Lưu sổ câu

27

Companies try to identify the most popular search terms.

Các công ty cố gắng xác định các cụm từ tìm kiếm phổ biến nhất.

Lưu sổ câu

28

Type your domain name in the search box.

Nhập tên miền của bạn vào hộp tìm kiếm.

Lưu sổ câu

29

We're constantly in search of new talent.

Chúng tôi không ngừng tìm kiếm tài năng mới.

Lưu sổ câu

30

We're searching for some good, cheap office furniture.

Chúng tôi đang tìm một số đồ đạc văn phòng tốt mà rẻ.

Lưu sổ câu