search: Tìm kiếm
Search là động từ hoặc danh từ chỉ hành động tìm kiếm cái gì đó hoặc sự tìm kiếm.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
search
|
Phiên âm: /sɜːtʃ/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Tìm kiếm | Ngữ cảnh: Cố gắng tìm thứ gì đó |
She searched for her keys. |
Cô ấy tìm chìa khóa. |
| 2 |
Từ:
searches
|
Phiên âm: /sɜːtʃɪz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các cuộc tìm kiếm | Ngữ cảnh: Nhiều hoạt động tìm kiếm |
Police conducted searches. |
Cảnh sát tiến hành nhiều cuộc tìm kiếm. |
| 3 |
Từ:
searched
|
Phiên âm: /sɜːtʃt/ | Loại từ: Động từ quá khứ/PP | Nghĩa: Đã tìm kiếm | Ngữ cảnh: Hành động đã xảy ra |
They searched the entire area. |
Họ tìm khắp khu vực. |
| 4 |
Từ:
searching
|
Phiên âm: /ˈsɜːtʃɪŋ/ | Loại từ: V-ing/Tính từ | Nghĩa: Đang tìm kiếm; sắc bén | Ngữ cảnh: Chỉ hành động hoặc ánh nhìn sâu sắc |
She gave him a searching look. |
Cô ấy nhìn anh ta với ánh mắt dò xét. |
| 5 |
Từ:
search engine
|
Phiên âm: /ˈsɜːtʃ ˌendʒɪn/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Công cụ tìm kiếm | Ngữ cảnh: Google, Bing… |
Google is the most used search engine. |
Google là công cụ tìm kiếm được dùng nhiều nhất. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a long search for the murder weapon một cuộc tìm kiếm vũ khí giết người kéo dài |
một cuộc tìm kiếm vũ khí giết người kéo dài | Lưu sổ câu |
| 2 |
She began a search for new premises Cô ấy bắt đầu tìm kiếm cơ sở mới |
Cô ấy bắt đầu tìm kiếm cơ sở mới | Lưu sổ câu |
| 3 |
The search for a cure goes on. Việc tìm kiếm phương pháp chữa trị vẫn tiếp tục. |
Việc tìm kiếm phương pháp chữa trị vẫn tiếp tục. | Lưu sổ câu |
| 4 |
The search is on (= has begun) for someone to fill the post. Việc tìm kiếm đang được bật (= đã bắt đầu) để tìm ai đó điền vào bài đăng. |
Việc tìm kiếm đang được bật (= đã bắt đầu) để tìm ai đó điền vào bài đăng. | Lưu sổ câu |
| 5 |
Detectives carried out a thorough search of the building. Các thám tử đã tiến hành khám xét toàn bộ tòa nhà. |
Các thám tử đã tiến hành khám xét toàn bộ tòa nhà. | Lưu sổ câu |
| 6 |
Police conducted a fingertip search of the garden. Cảnh sát tiến hành khám xét khu vườn. |
Cảnh sát tiến hành khám xét khu vườn. | Lưu sổ câu |
| 7 |
She went into the kitchen in search of (= looking for) a drink. Cô ấy vào bếp để tìm (= đang tìm kiếm) một thức uống. |
Cô ấy vào bếp để tìm (= đang tìm kiếm) một thức uống. | Lưu sổ câu |
| 8 |
Eventually the search was called off. Cuối cùng cuộc tìm kiếm bị đình chỉ. |
Cuối cùng cuộc tìm kiếm bị đình chỉ. | Lưu sổ câu |
| 9 |
a search and rescue team một đội tìm kiếm và cứu hộ |
một đội tìm kiếm và cứu hộ | Lưu sổ câu |
| 10 |
I've just done a search on the internet and came up with this website. Tôi vừa thực hiện tìm kiếm trên internet và tìm ra trang web này. |
Tôi vừa thực hiện tìm kiếm trên internet và tìm ra trang web này. | Lưu sổ câu |
| 11 |
I did an image search for ‘vinyl record’. Tôi đã thực hiện tìm kiếm hình ảnh cho ‘bản ghi vinyl’. |
Tôi đã thực hiện tìm kiếm hình ảnh cho ‘bản ghi vinyl’. | Lưu sổ câu |
| 12 |
A Google search on her name yielded nothing. Một cuộc tìm kiếm trên Google về tên của cô ấy không mang lại kết quả gì. |
Một cuộc tìm kiếm trên Google về tên của cô ấy không mang lại kết quả gì. | Lưu sổ câu |
| 13 |
Our site is found on the first page of search results. Trang web của chúng tôi được tìm thấy trên trang đầu tiên của kết quả tìm kiếm. |
Trang web của chúng tôi được tìm thấy trên trang đầu tiên của kết quả tìm kiếm. | Lưu sổ câu |
| 14 |
His disappearance prompted a week-long search. Sự biến mất của ông đã thúc đẩy một cuộc tìm kiếm kéo dài một tuần. |
Sự biến mất của ông đã thúc đẩy một cuộc tìm kiếm kéo dài một tuần. | Lưu sổ câu |
| 15 |
A team of police officers did a fingertip search of the area. Một đội cảnh sát đã tiến hành khám xét khu vực này. |
Một đội cảnh sát đã tiến hành khám xét khu vực này. | Lưu sổ câu |
| 16 |
I was subjected to a body search by customs officials. Tôi bị các quan chức hải quan khám xét cơ thể. |
Tôi bị các quan chức hải quan khám xét cơ thể. | Lưu sổ câu |
| 17 |
Inspector Binns is leading the search for the stolen paintings. Thanh tra Binns dẫn đầu cuộc tìm kiếm những bức tranh bị đánh cắp. |
Thanh tra Binns dẫn đầu cuộc tìm kiếm những bức tranh bị đánh cắp. | Lưu sổ câu |
| 18 |
Police conducted a routine search of all the houses in the area. Cảnh sát tiến hành khám xét thường xuyên tất cả các ngôi nhà trong khu vực. |
Cảnh sát tiến hành khám xét thường xuyên tất cả các ngôi nhà trong khu vực. | Lưu sổ câu |
| 19 |
The search for the missing men was conducted in poor weather conditions. Cuộc tìm kiếm những người đàn ông mất tích được tiến hành trong điều kiện thời tiết xấu. |
Cuộc tìm kiếm những người đàn ông mất tích được tiến hành trong điều kiện thời tiết xấu. | Lưu sổ câu |
| 20 |
The police immediately launched a nationwide search for the killer. Cảnh sát ngay lập tức mở một cuộc truy tìm hung thủ trên toàn quốc. |
Cảnh sát ngay lập tức mở một cuộc truy tìm hung thủ trên toàn quốc. | Lưu sổ câu |
| 21 |
The police mounted an extensive search operation. Cảnh sát mở một chiến dịch tìm kiếm trên diện rộng. |
Cảnh sát mở một chiến dịch tìm kiếm trên diện rộng. | Lưu sổ câu |
| 22 |
We're constantly in search of new talent. Chúng tôi không ngừng tìm kiếm tài năng mới. |
Chúng tôi không ngừng tìm kiếm tài năng mới. | Lưu sổ câu |
| 23 |
random security searches tìm kiếm bảo mật ngẫu nhiên |
tìm kiếm bảo mật ngẫu nhiên | Lưu sổ câu |
| 24 |
the search for oil off the coast cuộc tìm kiếm dầu ngoài khơi |
cuộc tìm kiếm dầu ngoài khơi | Lưu sổ câu |
| 25 |
to narrow the search area thu hẹp vùng tìm kiếm |
thu hẹp vùng tìm kiếm | Lưu sổ câu |
| 26 |
I did an internet search for free music sites. Tôi đã tìm kiếm trên Internet các trang web âm nhạc miễn phí. |
Tôi đã tìm kiếm trên Internet các trang web âm nhạc miễn phí. | Lưu sổ câu |
| 27 |
Companies try to identify the most popular search terms. Các công ty cố gắng xác định các cụm từ tìm kiếm phổ biến nhất. |
Các công ty cố gắng xác định các cụm từ tìm kiếm phổ biến nhất. | Lưu sổ câu |
| 28 |
Type your domain name in the search box. Nhập tên miền của bạn vào hộp tìm kiếm. |
Nhập tên miền của bạn vào hộp tìm kiếm. | Lưu sổ câu |
| 29 |
We're constantly in search of new talent. Chúng tôi không ngừng tìm kiếm tài năng mới. |
Chúng tôi không ngừng tìm kiếm tài năng mới. | Lưu sổ câu |
| 30 |
We're searching for some good, cheap office furniture. Chúng tôi đang tìm một số đồ đạc văn phòng tốt mà rẻ. |
Chúng tôi đang tìm một số đồ đạc văn phòng tốt mà rẻ. | Lưu sổ câu |