Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

scissors là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ scissors trong tiếng Anh

scissors /ˈsɪzəz/
- (n) : cái kéo

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

scissors: Kéo

Scissors là danh từ chỉ công cụ cắt, thường có hai lưỡi dao và một tay cầm.

  • She used a pair of scissors to cut the paper into small pieces. (Cô ấy dùng một chiếc kéo để cắt giấy thành những mảnh nhỏ.)
  • The scissors are too dull to cut through the thick fabric. (Chiếc kéo quá cùn để cắt qua vải dày.)
  • He found his scissors under the desk after looking for a while. (Anh ấy đã tìm thấy chiếc kéo dưới bàn sau khi tìm một lúc.)

Bảng biến thể từ "scissors"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: scissors
Phiên âm: /ˈsɪzəz/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Cái kéo Ngữ cảnh: Dụng cụ cắt bằng hai lưỡi kim loại She used the scissors to cut paper.
Cô ấy dùng kéo để cắt giấy.
2 Từ: a pair of scissors
Phiên âm: /ə peər əv ˈsɪzəz/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Một cái kéo Ngữ cảnh: Cách gọi đúng khi nói một chiếc kéo I bought a new pair of scissors.
Tôi mua một cái kéo mới.

Từ đồng nghĩa "scissors"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "scissors"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a pair of scissors

một cái kéo

Lưu sổ câu

2

Don't use these scissors to cut paper or card.

Không sử dụng những chiếc kéo này để cắt giấy hoặc thiệp.

Lưu sổ câu

3

These scissors don't cut very well.

Những chiếc kéo này không cắt tốt lắm.

Lưu sổ câu

4

Don't use these scissors to cut paper or card.

Không sử dụng những chiếc kéo này để cắt giấy hoặc thẻ.

Lưu sổ câu

5

These scissors don't cut very well.

Những chiếc kéo này không cắt tốt lắm.

Lưu sổ câu