Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

scatter là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ scatter trong tiếng Anh

scatter /ˈskætə/
- adverb : tiêu tan

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

scatter: Rải rác; phân tán

Scatter là động từ chỉ hành động rải ra khắp nơi hoặc làm mọi thứ di chuyển theo nhiều hướng.

  • The wind scattered the leaves. (Gió làm lá bay tản mát.)
  • The crowd scattered when the police arrived. (Đám đông giải tán khi cảnh sát đến.)
  • She scattered seeds in the garden. (Cô rải hạt giống trong vườn.)

Bảng biến thể từ "scatter"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "scatter"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "scatter"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

They scattered his ashes at sea.

Họ rải tro cốt của ông trên biển.

Lưu sổ câu

2

He banged his fist on the table and the chess pieces scattered over the floor.

Ông ta đập tay vào bàn và các quân cờ vương vãi trên sàn.

Lưu sổ câu

3

At the first gunshot, the crowd scattered.

Ngay tiếng súng đầu tiên, đám đông chạy tán loạn.

Lưu sổ câu

4

The mice scattered when I entered the room.

Những con chuột chạy tán loạn khi tôi bước vào phòng.

Lưu sổ câu

5

The explosion scattered a flock of birds roosting in the trees.

Vụ nổ làm một đàn chim bay tán loạn trên cây.

Lưu sổ câu

6

They scattered his ashes at sea.

Họ rải tro cốt của ông trên biển.

Lưu sổ câu

7

Scatter the grass seed over the lawn.

Rải hạt cỏ lên bãi cỏ.

Lưu sổ câu

8

Scatter the lawn with grass seed.

Rải cỏ bằng hạt cỏ.

Lưu sổ câu