sauce: Nước sốt
Sauce là danh từ chỉ một loại gia vị lỏng thường dùng để chấm hoặc trang trí món ăn.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
sauce
|
Phiên âm: /sɔːs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Nước sốt | Ngữ cảnh: Dùng trong nấu ăn để tăng hương vị |
Add some sauce to the pasta. |
Thêm chút sốt vào mì. |
| 2 |
Từ:
sauces
|
Phiên âm: /sɔːsɪz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các loại nước sốt | Ngữ cảnh: Nhiều dạng sốt khác nhau |
This restaurant offers many sauces. |
Nhà hàng phục vụ nhiều loại sốt. |
| 3 |
Từ:
soy sauce
|
Phiên âm: /sɔɪ sɔːs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Nước tương | Ngữ cảnh: Gia vị phổ biến trong ẩm thực |
Do you have soy sauce? |
Bạn có nước tương không? |
| 4 |
Từ:
hot sauce
|
Phiên âm: /hɒt sɔːs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Nước sốt cay | Ngữ cảnh: Dùng trong món ăn cay |
She added hot sauce to the tacos. |
Cô ấy thêm sốt cay vào tacos. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
tomato/cranberry/chilli sauce sốt cà chua / nam việt quất / ớt |
sốt cà chua / nam việt quất / ớt | Lưu sổ câu |
| 2 |
chicken in a white sauce gà sốt trắng |
gà sốt trắng | Lưu sổ câu |
| 3 |
ice cream with a hot fudge sauce kem với sốt fudge nóng |
kem với sốt fudge nóng | Lưu sổ câu |
| 4 |
pasta sauce (= sauce that is served with pasta) sốt mì ống (= nước sốt dùng với mì ống) |
sốt mì ống (= nước sốt dùng với mì ống) | Lưu sổ câu |
| 5 |
A honey-mustard dipping sauce helped add flavour to the crab cakes. Nước chấm mù tạt mật ong giúp tăng thêm hương vị cho món bánh đa cua. |
Nước chấm mù tạt mật ong giúp tăng thêm hương vị cho món bánh đa cua. | Lưu sổ câu |
| 6 |
coconut tart served with hot chocolate sauce bánh tét dừa ăn kèm với sốt sô cô la nóng |
bánh tét dừa ăn kèm với sốt sô cô la nóng | Lưu sổ câu |
| 7 |
Pour the sauce over the pasta. Đổ nước sốt lên mì. |
Đổ nước sốt lên mì. | Lưu sổ câu |
| 8 |
We had lamb with mint sauce. Chúng tôi ăn thịt cừu với nước sốt bạc hà. |
Chúng tôi ăn thịt cừu với nước sốt bạc hà. | Lưu sổ câu |