| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
sand
|
Phiên âm: /sænd/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Cát | Ngữ cảnh: Hạt nhỏ trên bãi biển, sa mạc |
The children played in the sand. |
Trẻ em chơi trên cát. |
| 2 |
Từ:
sands
|
Phiên âm: /sændz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Những bãi cát | Ngữ cảnh: Vùng cát rộng |
The desert sands are endless. |
Cát sa mạc trải dài vô tận. |
| 3 |
Từ:
sand
|
Phiên âm: /sænd/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Mài, chà nhám | Ngữ cảnh: Làm mịn bề mặt bằng giấy nhám |
He sanded the wood before painting. |
Anh ấy chà nhám gỗ trước khi sơn. |
| 4 |
Từ:
sanded
|
Phiên âm: /ˈsændɪd/ | Loại từ: Động từ quá khứ/PP | Nghĩa: Đã chà nhám | Ngữ cảnh: Hành động đã xảy ra |
The table was sanded smooth. |
Cái bàn đã được chà mịn. |
| 5 |
Từ:
sanding
|
Phiên âm: /ˈsændɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang chà nhám | Ngữ cảnh: Miêu tả hành động |
He is sanding the door. |
Anh ấy đang chà nhám cánh cửa. |
| 6 |
Từ:
sandstorm
|
Phiên âm: /ˈsændstɔːm/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Bão cát | Ngữ cảnh: Hiện tượng tự nhiên |
A sandstorm hit the area. |
Một trận bão cát đã ập đến khu vực. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||