Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

sack là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ sack trong tiếng Anh

sack /sæk/
- (n) (v) : bào tải; đóng bao, bỏ vào bao

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

sack: Bao tải, đuổi việc

Sack có thể là danh từ chỉ bao tải hoặc động từ chỉ hành động đuổi việc ai đó.

  • The workers used a large sack to carry the grain. (Những người công nhân sử dụng một bao tải lớn để mang hạt ngũ cốc.)
  • He was sacked from his job after repeated mistakes. (Anh ấy bị đuổi việc sau nhiều sai lầm liên tiếp.)
  • The team was given a sack full of gifts after their victory. (Đội bóng được trao một bao tải đầy quà sau chiến thắng của họ.)

Bảng biến thể từ "sack"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: sack
Phiên âm: /sæk/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Cái bao, túi lớn Ngữ cảnh: Túi đựng bằng vải hoặc giấy dùng để chứa đồ He carried a sack of rice.
Anh ấy mang một bao gạo.

Từ đồng nghĩa "sack"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "sack"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

She was sacked for refusing to work on Sundays.

Cô bị sa thải vì từ chối làm việc vào Chủ nhật.

Lưu sổ câu

2

Rome was sacked by the Goths in 410.

Rome bị người Goth cướp phá vào năm 410.

Lưu sổ câu

3

The army rebelled and sacked the palace.

Quân đội nổi loạn và cướp phá cung điện.

Lưu sổ câu