Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

rumor là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ rumor trong tiếng Anh

rumor /ˈruːmə/
- noun : tin đồn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

rumor: Tin đồn

Rumor là danh từ chỉ thông tin chưa được xác thực, lan truyền trong cộng đồng.

  • There’s a rumor that they are getting married. (Có tin đồn rằng họ sắp kết hôn.)
  • The rumor spread quickly through the office. (Tin đồn lan nhanh khắp văn phòng.)
  • Don’t believe every rumor you hear. (Đừng tin mọi tin đồn bạn nghe.)

Bảng biến thể từ "rumor"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "rumor"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "rumor"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!