robbery: vụ cướp (n)
Robbery là hành vi cướp có dùng vũ lực hoặc đe dọa.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
rob
|
Phiên âm: /rɒb/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Cướp, trộm có vũ lực | Ngữ cảnh: Lấy tài sản từ người/place bằng vũ lực |
They robbed a bank last night. |
Họ cướp ngân hàng tối qua. |
| 2 |
Từ:
robs
|
Phiên âm: /rɒbz/ | Loại từ: Động từ hiện tại | Nghĩa: Cướp | Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it |
He robs places at night. |
Hắn cướp vào ban đêm. |
| 3 |
Từ:
robbed
|
Phiên âm: /rɒbd/ | Loại từ: Động từ quá khứ/PP | Nghĩa: Đã cướp | Ngữ cảnh: Hành động đã xảy ra |
They were robbed on the street. |
Họ bị cướp trên đường. |
| 4 |
Từ:
robbing
|
Phiên âm: /ˈrɒbɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang cướp | Ngữ cảnh: Hành động đang diễn ra |
The man was caught robbing a store. |
Người đàn ông bị bắt khi đang cướp cửa hàng. |
| 5 |
Từ:
robbery
|
Phiên âm: /ˈrɒbəri/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Vụ cướp | Ngữ cảnh: Tội phạm dùng vũ lực |
The robbery happened at noon. |
Vụ cướp xảy ra vào buổi trưa. |
| 6 |
Từ:
robber
|
Phiên âm: /ˈrɒbə/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Kẻ cướp | Ngữ cảnh: Người thực hiện hành vi cướp |
The robber escaped quickly. |
Tên cướp trốn thoát nhanh chóng. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||