Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

robbery là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ robbery trong tiếng Anh

robbery /ˈrɒbəri/
- (n) : vụ đánh cướp

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

robbery: vụ cướp (n)

Robbery là hành vi cướp có dùng vũ lực hoặc đe dọa.

  • The bank robbery shocked the city. (Vụ cướp ngân hàng gây chấn động thành phố.)
  • Armed robbery is a serious crime. (Cướp có vũ trang là tội nghiêm trọng.)
  • The robbery was recorded by CCTV. (Vụ cướp được camera ghi lại.)

Bảng biến thể từ "robbery"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: rob
Phiên âm: /rɒb/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Cướp, trộm có vũ lực Ngữ cảnh: Lấy tài sản từ người/place bằng vũ lực They robbed a bank last night.
Họ cướp ngân hàng tối qua.
2 Từ: robs
Phiên âm: /rɒbz/ Loại từ: Động từ hiện tại Nghĩa: Cướp Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it He robs places at night.
Hắn cướp vào ban đêm.
3 Từ: robbed
Phiên âm: /rɒbd/ Loại từ: Động từ quá khứ/PP Nghĩa: Đã cướp Ngữ cảnh: Hành động đã xảy ra They were robbed on the street.
Họ bị cướp trên đường.
4 Từ: robbing
Phiên âm: /ˈrɒbɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang cướp Ngữ cảnh: Hành động đang diễn ra The man was caught robbing a store.
Người đàn ông bị bắt khi đang cướp cửa hàng.
5 Từ: robbery
Phiên âm: /ˈrɒbəri/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Vụ cướp Ngữ cảnh: Tội phạm dùng vũ lực The robbery happened at noon.
Vụ cướp xảy ra vào buổi trưa.
6 Từ: robber
Phiên âm: /ˈrɒbə/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Kẻ cướp Ngữ cảnh: Người thực hiện hành vi cướp The robber escaped quickly.
Tên cướp trốn thoát nhanh chóng.

Từ đồng nghĩa "robbery"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "robbery"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!