Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

risky là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ risky trong tiếng Anh

risky /ˈrɪski/
- adverb : rủi ro

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

risky: Rủi ro; mạo hiểm

Risky là tính từ chỉ mức độ nguy hiểm hoặc khả năng thất bại cao.

  • Investing in startups can be risky. (Đầu tư vào startup có thể rủi ro.)
  • It’s risky to drive in this storm. (Lái xe trong cơn bão là mạo hiểm.)
  • He took a risky decision. (Anh ấy đưa ra một quyết định mạo hiểm.)

Bảng biến thể từ "risky"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: risk
Phiên âm: /rɪsk/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Rủi ro Ngữ cảnh: Khả năng xảy ra điều xấu There is a high risk of failure.
Có nguy cơ thất bại cao.
2 Từ: risk
Phiên âm: /rɪsk/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Mạo hiểm, liều Ngữ cảnh: Chấp nhận nguy hiểm để đạt mục tiêu He risked his life to save her.
Anh ấy liều mạng để cứu cô ấy.
3 Từ: risks
Phiên âm: /rɪsks/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Những rủi ro Ngữ cảnh: Nhiều mối nguy khác nhau We must avoid unnecessary risks.
Chúng ta phải tránh rủi ro không cần thiết.
4 Từ: risky
Phiên âm: /ˈrɪski/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Mạo hiểm, rủi ro Ngữ cảnh: Có khả năng gây hại That is a risky decision.
Đó là một quyết định mạo hiểm.
5 Từ: riskiness
Phiên âm: /ˈrɪskɪnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự rủi ro Ngữ cảnh: Mức độ nguy hiểm The riskiness of the plan worried them.
Mức độ rủi ro của kế hoạch khiến họ lo lắng.
6 Từ: at risk
Phiên âm: /æt rɪsk/ Loại từ: Cụm từ Nghĩa: Có nguy cơ Ngữ cảnh: Ở trong tình trạng nguy hiểm The species is at risk of extinction.
Loài này có nguy cơ tuyệt chủng.

Từ đồng nghĩa "risky"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "risky"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Life as an aid worker can be a risky business (= dangerous).

Cuộc sống như một nhân viên cứu trợ có thể là một công việc kinh doanh rủi ro (= nguy hiểm).

Lưu sổ câu

2

It's far too risky to generalize from one set of results.

Quá rủi ro để khái quát hóa từ một tập hợp các kết quả.

Lưu sổ câu

3

It all sounds decidedly risky to me.

Tất cả nghe có vẻ rủi ro đối với tôi.

Lưu sổ câu

4

Predicting the weather is a risky business for farmers.

Dự đoán thời tiết là một công việc kinh doanh đầy rủi ro đối với nông dân.

Lưu sổ câu

5

It all sounds decidedly risky to me.

Đối với tôi, tất cả nghe có vẻ rất rủi ro.

Lưu sổ câu

6

Predicting the weather is a risky business for farmers.

Dự đoán thời tiết là một công việc kinh doanh đầy rủi ro đối với nông dân.

Lưu sổ câu