risky: Rủi ro; mạo hiểm
Risky là tính từ chỉ mức độ nguy hiểm hoặc khả năng thất bại cao.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
risk
|
Phiên âm: /rɪsk/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Rủi ro | Ngữ cảnh: Khả năng xảy ra điều xấu |
There is a high risk of failure. |
Có nguy cơ thất bại cao. |
| 2 |
Từ:
risk
|
Phiên âm: /rɪsk/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Mạo hiểm, liều | Ngữ cảnh: Chấp nhận nguy hiểm để đạt mục tiêu |
He risked his life to save her. |
Anh ấy liều mạng để cứu cô ấy. |
| 3 |
Từ:
risks
|
Phiên âm: /rɪsks/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Những rủi ro | Ngữ cảnh: Nhiều mối nguy khác nhau |
We must avoid unnecessary risks. |
Chúng ta phải tránh rủi ro không cần thiết. |
| 4 |
Từ:
risky
|
Phiên âm: /ˈrɪski/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Mạo hiểm, rủi ro | Ngữ cảnh: Có khả năng gây hại |
That is a risky decision. |
Đó là một quyết định mạo hiểm. |
| 5 |
Từ:
riskiness
|
Phiên âm: /ˈrɪskɪnəs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự rủi ro | Ngữ cảnh: Mức độ nguy hiểm |
The riskiness of the plan worried them. |
Mức độ rủi ro của kế hoạch khiến họ lo lắng. |
| 6 |
Từ:
at risk
|
Phiên âm: /æt rɪsk/ | Loại từ: Cụm từ | Nghĩa: Có nguy cơ | Ngữ cảnh: Ở trong tình trạng nguy hiểm |
The species is at risk of extinction. |
Loài này có nguy cơ tuyệt chủng. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Life as an aid worker can be a risky business (= dangerous). Cuộc sống như một nhân viên cứu trợ có thể là một công việc kinh doanh rủi ro (= nguy hiểm). |
Cuộc sống như một nhân viên cứu trợ có thể là một công việc kinh doanh rủi ro (= nguy hiểm). | Lưu sổ câu |
| 2 |
It's far too risky to generalize from one set of results. Quá rủi ro để khái quát hóa từ một tập hợp các kết quả. |
Quá rủi ro để khái quát hóa từ một tập hợp các kết quả. | Lưu sổ câu |
| 3 |
It all sounds decidedly risky to me. Tất cả nghe có vẻ rủi ro đối với tôi. |
Tất cả nghe có vẻ rủi ro đối với tôi. | Lưu sổ câu |
| 4 |
Predicting the weather is a risky business for farmers. Dự đoán thời tiết là một công việc kinh doanh đầy rủi ro đối với nông dân. |
Dự đoán thời tiết là một công việc kinh doanh đầy rủi ro đối với nông dân. | Lưu sổ câu |
| 5 |
It all sounds decidedly risky to me. Đối với tôi, tất cả nghe có vẻ rất rủi ro. |
Đối với tôi, tất cả nghe có vẻ rất rủi ro. | Lưu sổ câu |
| 6 |
Predicting the weather is a risky business for farmers. Dự đoán thời tiết là một công việc kinh doanh đầy rủi ro đối với nông dân. |
Dự đoán thời tiết là một công việc kinh doanh đầy rủi ro đối với nông dân. | Lưu sổ câu |