rid: Tống khứ, loại bỏ
Rid là động từ chỉ hành động loại bỏ hoặc làm cho cái gì đó biến mất.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
rid
|
Phiên âm: /rɪd/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Loại bỏ, tống khứ | Ngữ cảnh: Dùng khi muốn vứt bỏ điều gây phiền toái |
We must rid the house of insects. |
Chúng ta phải loại bỏ côn trùng khỏi nhà. |
| 2 |
Từ:
get rid of
|
Phiên âm: /get rɪd əv/ | Loại từ: Cụm động từ | Nghĩa: Thoát khỏi, vứt bỏ | Ngữ cảnh: Cách nói phổ biến hơn nhiều |
I need to get rid of old clothes. |
Tôi cần vứt bớt quần áo cũ. |
| 3 |
Từ:
rid of
|
Phiên âm: /rɪd əv/ | Loại từ: Cụm từ | Nghĩa: Thoát khỏi | Ngữ cảnh: Dùng sau động từ to be |
She was rid of her worries. |
Cô ấy đã thoát khỏi những lo lắng. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
She wanted to be rid of her parents and their authority. Cô ấy muốn thoát khỏi cha mẹ mình và quyền lực của họ. |
Cô ấy muốn thoát khỏi cha mẹ mình và quyền lực của họ. | Lưu sổ câu |
| 2 |
I was glad to be rid of the car when I finally sold it. Tôi rất vui vì cuối cùng đã bán được chiếc xe đó. |
Tôi rất vui vì cuối cùng đã bán được chiếc xe đó. | Lưu sổ câu |
| 3 |
Try and get rid of your visitors before I get there. Hãy thử và loại bỏ khách truy cập của bạn trước khi tôi đến đó. |
Hãy thử và loại bỏ khách truy cập của bạn trước khi tôi đến đó. | Lưu sổ câu |
| 4 |
The problem is getting rid of nuclear waste. Vấn đề là loại bỏ chất thải hạt nhân. |
Vấn đề là loại bỏ chất thải hạt nhân. | Lưu sổ câu |
| 5 |
I can't get rid of this headache. Tôi không thể thoát khỏi cơn đau đầu này. |
Tôi không thể thoát khỏi cơn đau đầu này. | Lưu sổ câu |
| 6 |
We got rid of all the old furniture. Chúng tôi đã loại bỏ tất cả các đồ nội thất cũ. |
Chúng tôi đã loại bỏ tất cả các đồ nội thất cũ. | Lưu sổ câu |
| 7 |
Are you trying to say you want rid of me? Bạn đang cố gắng nói rằng bạn muốn loại bỏ tôi? |
Bạn đang cố gắng nói rằng bạn muốn loại bỏ tôi? | Lưu sổ câu |
| 8 |
I can't get rid of this headache. Tôi không thể thoát khỏi cơn đau đầu này. |
Tôi không thể thoát khỏi cơn đau đầu này. | Lưu sổ câu |