Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

rich là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ rich trong tiếng Anh

rich /rɪʧ/
- (adj) : giàu, giàu có

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

rich: Giàu có

Rich là tính từ chỉ người hoặc vật có nhiều tài sản, tiền bạc hoặc tài nguyên.

  • He became rich after starting his own business. (Anh ấy trở nên giàu có sau khi bắt đầu kinh doanh riêng.)
  • She lives in a rich neighborhood with beautiful houses. (Cô ấy sống ở khu phố giàu có với những ngôi nhà đẹp.)
  • Rich soil is essential for growing healthy crops. (Đất giàu dinh dưỡng rất quan trọng để trồng trọt các loại cây khỏe mạnh.)

Bảng biến thể từ "rich"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: rich
Phiên âm: /rɪtʃ/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Giàu có Ngữ cảnh: Có nhiều tiền, tài sản He became rich after starting his business.
Anh ấy trở nên giàu có sau khi kinh doanh.
2 Từ: richer
Phiên âm: /ˈrɪtʃə/ Loại từ: So sánh hơn Nghĩa: Giàu hơn Ngữ cảnh: So sánh mức độ giàu có He is richer than his brother.
Anh ấy giàu hơn anh trai.
3 Từ: richest
Phiên âm: /ˈrɪtʃɪst/ Loại từ: So sánh nhất Nghĩa: Giàu nhất Ngữ cảnh: Mức độ cao nhất She is the richest person in the city.
Cô ấy là người giàu nhất thành phố.
4 Từ: richness
Phiên âm: /ˈrɪtʃnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự giàu có; độ đậm đà Ngữ cảnh: Nghĩa bóng: hương vị, màu sắc đậm The richness of the soup is amazing.
Độ đậm đà của món súp thật tuyệt.
5 Từ: richly
Phiên âm: /ˈrɪtʃli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Giàu có; phong phú Ngữ cảnh: Miêu tả mức độ sang trọng hoặc đầy đủ The room was richly decorated.
Căn phòng được trang trí rất sang trọng.

Từ đồng nghĩa "rich"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "rich"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

She's one of the richest women in the world.

Cô ấy là một trong những phụ nữ giàu nhất thế giới.

Lưu sổ câu

2

to get/grow/become rich

để có được / phát triển / trở nên giàu có

Lưu sổ câu

3

Nobody gets rich from writing nowadays.

Ngày nay không ai giàu lên nhờ viết lách.

Lưu sổ câu

4

She longed to be rich and famous.

Cô ấy khao khát được giàu có và nổi tiếng.

Lưu sổ câu

5

He was born in a rich and powerful family.

Anh ấy sinh ra trong một gia đình giàu có và quyền lực.

Lưu sổ câu

6

to be filthy/stinking (= extremely) rich

bẩn thỉu / hôi hám (= cực kỳ) giàu có

Lưu sổ câu

7

It's a favourite resort for the rich and famous.

Đó là khu nghỉ mát yêu thích của những người giàu có và nổi tiếng.

Lưu sổ câu

8

the richest countries/economies/nations

quốc gia / nền kinh tế / quốc gia giàu nhất

Lưu sổ câu

9

Oranges are rich in vitamin C.

Cam rất giàu vitamin C.

Lưu sổ câu

10

The area is rich in wildlife.

Khu vực này có nhiều động vật hoang dã.

Lưu sổ câu

11

Russia is hugely rich in oil and gas.

Nga vô cùng giàu có về dầu khí.

Lưu sổ câu

12

The animation is amazingly rich in detail.

Hình ảnh động giàu chi tiết một cách đáng kinh ngạc.

Lưu sổ câu

13

The country is rich in natural resources.

Đất nước giàu tài nguyên thiên nhiên.

Lưu sổ câu

14

His novels are a rich source of material for the movie industry.

Tiểu thuyết của ông là nguồn tư liệu dồi dào cho ngành điện ảnh.

Lưu sổ câu

15

iron-rich rocks

đá giàu sắt

Lưu sổ câu

16

the exceptionally rich fishing grounds of the North Pacific

ngư trường đặc biệt phong phú của Bắc Thái Bình Dương

Lưu sổ câu

17

Ours is a world rich with possibilities.

Thế giới của chúng ta là một thế giới phong phú với nhiều khả năng.

Lưu sổ câu

18

the region’s rich history and culture

lịch sử và văn hóa phong phú của khu vực

Lưu sổ câu

19

She leads a rich and varied life.

Cô ấy có một cuộc sống phong phú và đa dạng.

Lưu sổ câu

20

a culturally rich nation

một quốc gia giàu văn hóa

Lưu sổ câu

21

the rich architectural heritage of India

di sản kiến ​​trúc phong phú của Ấn Độ

Lưu sổ câu

22

This story emphasizes the rich African tradition of oral history.

Câu chuyện này nhấn mạnh truyền thống lịch sử truyền miệng phong phú của châu Phi.

Lưu sổ câu

23

a rich, creamy sauce

sốt kem béo ngậy

Lưu sổ câu

24

a rich chocolate cake

một chiếc bánh sô cô la đậm đà

Lưu sổ câu

25

The chocolate orange fondant was too rich for me.

Kẹo mềm màu cam sô cô la quá béo đối với tôi.

Lưu sổ câu

26

a rich, well-drained soil

đất màu mỡ, thoát nước tốt

Lưu sổ câu

27

rich farming land

đất canh tác trù phú

Lưu sổ câu

28

rich dark reds

màu đỏ đậm đậm

Lưu sổ câu

29

the rich sound of the organ

âm thanh phong phú của đàn organ

Lưu sổ câu

30

The wine gives the dish a wonderfully rich aroma.

Rượu mang lại cho món ăn một hương thơm đậm đà tuyệt vời.

Lưu sổ câu

31

The rooms were decorated with rich fabrics.

Các phòng được trang trí bằng các loại vải phong phú.

Lưu sổ câu

32

Me? Lazy? That's rich, coming from you!

Tôi? Lười biếng? Đó là sự giàu có, đến từ bạn!

Lưu sổ câu

33

It was mean of her only to give £1—she's filthy rich, you know.

Cô ấy chỉ đưa 1 bảng Anh là có ý nghĩa gì — cô ấy giàu có bẩn thỉu, bạn biết đấy.

Lưu sổ câu

34

Doughty's genius made him fabulously rich but he never changed his style of life.

Thiên tài của Doughty đã khiến anh ta giàu có một cách kỳ diệu nhưng anh ta không bao giờ thay đổi phong cách sống của mình.

Lưu sổ câu

35

people who want to get rich quickly

những người muốn giàu nhanh chóng

Lưu sổ câu

36

a newly rich businessman

một doanh nhân mới giàu

Lưu sổ câu

37

Very few people get rich from writing nowadays.

Ngày nay rất ít người giàu lên nhờ viết lách.

Lưu sổ câu

38

This discovery never made her rich.

Khám phá này không bao giờ khiến cô trở nên giàu có.

Lưu sổ câu

39

The system still favours the economies of richer nations.

Hệ thống vẫn ủng hộ nền kinh tế của các quốc gia giàu có hơn.

Lưu sổ câu

40

The sun-dried tomatoes give the dish a wonderfully rich flavour.

Cà chua được phơi nắng mang lại cho món ăn một hương vị đậm đà tuyệt vời.

Lưu sổ câu

41

The colour of the flower is a rich deep red.

Màu sắc của hoa là một màu đỏ đậm.

Lưu sổ câu

42

the rich tones of autumn

tông màu phong phú của mùa thu

Lưu sổ câu

43

Her rich contralto voice filled the concert hall.

Giọng hát trầm ấm của cô ấy vang khắp phòng hòa nhạc.

Lưu sổ câu

44

affluent Western countries

các nước phương Tây giàu có

Lưu sổ câu

45

His family is not very well off.

Gia đình ông không khá giả lắm.

Lưu sổ câu

46

It was mean of her only to give £1—she's filthy rich, you know.

Cô ấy chỉ đưa 1 bảng Anh là có ý nghĩa

Lưu sổ câu

47

Doughty's genius made him fabulously rich but he never changed his style of life.

Thiên tài của Doughty đã khiến ông trở nên giàu có một cách đáng kinh ngạc nhưng ông không bao giờ thay đổi phong cách sống của mình.

Lưu sổ câu

48

Rich countries can afford to spend more on the environment.

Các nước giàu có đủ khả năng chi tiêu nhiều hơn cho môi trường.

Lưu sổ câu