rib: Xương sườn; gân (trong vải)
Rib là danh từ chỉ xương sườn của người hoặc động vật; cũng có thể chỉ các đường gân nổi trong cấu trúc hoặc vật liệu.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a broken/bruised/cracked rib gãy / bầm tím / nứt xương sườn |
gãy / bầm tím / nứt xương sườn | Lưu sổ câu |
| 2 |
Stop poking me in the ribs! Đừng chọc tôi vào xương sườn! |
Đừng chọc tôi vào xương sườn! | Lưu sổ câu |
| 3 |
a roof with rib vaulting một mái nhà có mái vòm |
một mái nhà có mái vòm | Lưu sổ câu |
| 4 |
a rib cotton sweater một chiếc áo len lông cừu |
một chiếc áo len lông cừu | Lưu sổ câu |
| 5 |
Stop poking me in the ribs! Đừng chọc tôi vào xương sườn! |
Đừng chọc tôi vào xương sườn! | Lưu sổ câu |