Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

rib là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ rib trong tiếng Anh

rib /rɪb/
- adverb : xương sườn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

rib: Xương sườn; gân (trong vải)

Rib là danh từ chỉ xương sườn của người hoặc động vật; cũng có thể chỉ các đường gân nổi trong cấu trúc hoặc vật liệu.

  • He broke a rib in the accident. (Anh ấy bị gãy một xương sườn trong tai nạn.)
  • The sweater has a rib pattern at the cuffs. (Chiếc áo len có họa tiết gân ở cổ tay.)
  • They served barbecued pork ribs. (Họ phục vụ sườn heo nướng.)

Bảng biến thể từ "rib"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "rib"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "rib"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a broken/bruised/cracked rib

gãy / bầm tím / nứt xương sườn

Lưu sổ câu

2

Stop poking me in the ribs!

Đừng chọc tôi vào xương sườn!

Lưu sổ câu

3

a roof with rib vaulting

một mái nhà có mái vòm

Lưu sổ câu

4

a rib cotton sweater

một chiếc áo len lông cừu

Lưu sổ câu

5

Stop poking me in the ribs!

Đừng chọc tôi vào xương sườn!

Lưu sổ câu