Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

rewarded là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ rewarded trong tiếng Anh

rewarded /rɪˈwɔːdɪd/
- Động từ quá khứ/PP : Đã thưởng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "rewarded"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: reward
Phiên âm: /rɪˈwɔːd/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Phần thưởng Ngữ cảnh: Sự đền đáp cho công sức, thành tích He received a reward for his bravery.
Anh ấy nhận phần thưởng vì lòng dũng cảm.
2 Từ: reward
Phiên âm: /rɪˈwɔːd/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Thưởng, đền đáp Ngữ cảnh: Tặng phần thưởng cho ai They rewarded him for his hard work.
Họ thưởng cho anh vì sự chăm chỉ.
3 Từ: rewards
Phiên âm: /rɪˈwɔːdz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các phần thưởng Ngữ cảnh: Nhiều phần thưởng khác nhau The job offers many rewards.
Công việc mang lại nhiều phần thưởng.
4 Từ: rewarded
Phiên âm: /rɪˈwɔːdɪd/ Loại từ: Động từ quá khứ/PP Nghĩa: Đã thưởng Ngữ cảnh: Hành động thưởng đã hoàn tất She was rewarded with a bonus.
Cô ấy được thưởng bằng một khoản tiền.
5 Từ: rewarding
Phiên âm: /rɪˈwɔːdɪŋ/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Bổ ích, đáng làm Ngữ cảnh: Mang lại cảm giác hài lòng, xứng đáng Teaching is a very rewarding job.
Dạy học là một công việc rất đáng làm.

Từ đồng nghĩa "rewarded"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "rewarded"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!