| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
reward
|
Phiên âm: /rɪˈwɔːd/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Phần thưởng | Ngữ cảnh: Sự đền đáp cho công sức, thành tích |
He received a reward for his bravery. |
Anh ấy nhận phần thưởng vì lòng dũng cảm. |
| 2 |
Từ:
reward
|
Phiên âm: /rɪˈwɔːd/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Thưởng, đền đáp | Ngữ cảnh: Tặng phần thưởng cho ai |
They rewarded him for his hard work. |
Họ thưởng cho anh vì sự chăm chỉ. |
| 3 |
Từ:
rewards
|
Phiên âm: /rɪˈwɔːdz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các phần thưởng | Ngữ cảnh: Nhiều phần thưởng khác nhau |
The job offers many rewards. |
Công việc mang lại nhiều phần thưởng. |
| 4 |
Từ:
rewarded
|
Phiên âm: /rɪˈwɔːdɪd/ | Loại từ: Động từ quá khứ/PP | Nghĩa: Đã thưởng | Ngữ cảnh: Hành động thưởng đã hoàn tất |
She was rewarded with a bonus. |
Cô ấy được thưởng bằng một khoản tiền. |
| 5 |
Từ:
rewarding
|
Phiên âm: /rɪˈwɔːdɪŋ/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Bổ ích, đáng làm | Ngữ cảnh: Mang lại cảm giác hài lòng, xứng đáng |
Teaching is a very rewarding job. |
Dạy học là một công việc rất đáng làm. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||