Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

revision là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ revision trong tiếng Anh

revision /rɪˈvɪʒən/
- (n) : sự xem lại, sự đọc lại, sự sửa lại, sự ôn lại

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

revision: Sự sửa đổi

Revision là danh từ chỉ hành động chỉnh sửa hoặc thay đổi nội dung của một tài liệu, bài viết, hoặc kế hoạch.

  • After the revision, the report was much clearer and more concise. (Sau khi sửa đổi, báo cáo trở nên rõ ràng và súc tích hơn.)
  • The teacher asked for a revision of the essay before submission. (Giáo viên yêu cầu sửa lại bài luận trước khi nộp.)
  • The company made several revisions to the proposal after feedback. (Công ty đã thực hiện một số sửa đổi đối với đề xuất sau phản hồi.)

Bảng biến thể từ "revision"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: revise
Phiên âm: /rɪˈvaɪz/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Ôn tập; chỉnh sửa Ngữ cảnh: Dùng trong học tập hoặc chỉnh sửa tài liệu I need to revise for the exam.
Tôi cần ôn tập cho kỳ thi.
2 Từ: revises
Phiên âm: /rɪˈvaɪzɪz/ Loại từ: Động từ (hiện tại) Nghĩa: Ôn/chỉnh sửa Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it He revises his notes carefully.
Anh ấy ôn bài rất kỹ.
3 Từ: revised
Phiên âm: /rɪˈvaɪzd/ Loại từ: Động từ quá khứ/PP Nghĩa: Đã chỉnh sửa Ngữ cảnh: Sửa nội dung tài liệu They revised the contract.
Họ đã chỉnh sửa hợp đồng.
4 Từ: revising
Phiên âm: /rɪˈvaɪzɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang ôn tập/chỉnh sửa Ngữ cảnh: Hành động đang diễn ra She is revising her essay.
Cô ấy đang chỉnh sửa bài luận.
5 Từ: revision
Phiên âm: /rɪˈvɪʒən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự ôn tập; bản chỉnh sửa Ngữ cảnh: Quá trình xem lại hoặc bản sửa I did a quick revision before the test.
Tôi đã ôn nhanh trước bài kiểm tra.
6 Từ: revisable
Phiên âm: /rɪˈvaɪzəbl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Có thể chỉnh sửa Ngữ cảnh: Dùng cho tài liệu/hợp đồng The terms are revisable.
Các điều khoản có thể chỉnh sửa.

Từ đồng nghĩa "revision"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "revision"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

He made some minor revisions to the report before printing it out.

Ông đã thực hiện một số sửa đổi nhỏ đối với bản báo cáo trước khi in nó ra.

Lưu sổ câu

2

The system is in need of revision.

Hệ thống đang cần được sửa đổi.

Lưu sổ câu

3

a revision of trading standards

bản sửa đổi các tiêu chuẩn giao dịch

Lưu sổ câu

4

Their educational policies are due for revision.

Các chính sách giáo dục của họ phải được sửa đổi.

Lưu sổ câu

5

Have you started your revision yet?

Bạn đã bắt đầu sửa đổi của mình chưa?

Lưu sổ câu

6

a revision class/course/timetable

một lớp ôn tập / khóa học / thời khóa biểu

Lưu sổ câu

7

They called for revisions to the treaty.

Họ kêu gọi sửa đổi hiệp ước.

Lưu sổ câu

8

revisions to the plan

sửa đổi kế hoạch

Lưu sổ câu

9

an upward revision of government expenditure plans

một bản sửa đổi lên kế hoạch chi tiêu của chính phủ

Lưu sổ câu

10

A revision of the budget was approved in October.

Một bản sửa đổi ngân sách được thông qua vào tháng 10.

Lưu sổ câu

11

Our conclusions are always open to revision in the light of fresh evidence.

Kết luận của chúng tôi luôn mở để xem xét lại dựa trên bằng chứng mới.

Lưu sổ câu

12

The process of revision continued at rehearsals.

Quá trình sửa đổi tiếp tục tại các cuộc diễn tập.

Lưu sổ câu

13

These guidebooks require constant revision.

Những sách hướng dẫn này yêu cầu sửa đổi liên tục.

Lưu sổ câu

14

The plan has recently undergone drastic revision.

Kế hoạch gần đây đã được sửa đổi quyết liệt.

Lưu sổ câu

15

This has brought about a radical revision in the style of school management.

Điều này đã mang lại một sự sửa đổi triệt để trong phong cách quản lý trường học.

Lưu sổ câu

16

revision for tomorrow's history exam

ôn tập cho kỳ thi lịch sử ngày mai

Lưu sổ câu

17

I've got to do some history revision tonight.

Tôi phải sửa lại lịch sử tối nay.

Lưu sổ câu

18

revision for tomorrow's history exam

ôn tập cho kỳ thi lịch sử ngày mai

Lưu sổ câu

19

I've got to do some history revision tonight.

Tối nay tôi phải sửa lại lịch sử.

Lưu sổ câu