| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
reverse
|
Phiên âm: /rɪˈvɜːs/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Đảo ngược | Ngữ cảnh: Đổi hướng, thay đổi vị trí |
They reversed the decision. |
Họ đảo ngược quyết định. |
| 2 |
Từ:
reverses
|
Phiên âm: /rɪˈvɜːsɪz/ | Loại từ: Động từ (hiện tại) | Nghĩa: Đảo ngược | Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it |
The car reverses easily. |
Chiếc xe lùi rất dễ dàng. |
| 3 |
Từ:
reversed
|
Phiên âm: /rɪˈvɜːst/ | Loại từ: Động từ quá khứ/PP | Nghĩa: Đã đảo ngược | Ngữ cảnh: Hành động đã hoàn tất |
The order was reversed. |
Trật tự đã bị đảo ngược. |
| 4 |
Từ:
reversing
|
Phiên âm: /rɪˈvɜːsɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Đang lùi/đảo | Ngữ cảnh: Dùng cả cho xe lùi và thay đổi |
He is reversing the car. |
Anh ấy đang lùi xe. |
| 5 |
Từ:
reverse
|
Phiên âm: /rɪˈvɜːs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Điều ngược lại; số lùi | Ngữ cảnh: Sự đảo chiều, chế độ lùi xe |
Put the car in reverse. |
Đưa xe vào số lùi. |
| 6 |
Từ:
reversal
|
Phiên âm: /rɪˈvɜːsəl/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự đảo ngược | Ngữ cảnh: Thay đổi hoàn toàn xu hướng/quyết định |
There was a sudden reversal of policy. |
Có một sự đảo ngược chính sách bất ngờ. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||