Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

reveal là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ reveal trong tiếng Anh

reveal /rɪˈviːl/
- (v) : bộc lộ, biểu lộ, tiết lộ; phát hiện, khám phá

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

reveal: Tiết lộ

Reveal là động từ chỉ hành động tiết lộ một điều gì đó mà trước đó chưa được biết đến hoặc chưa được thấy.

  • The magician revealed the secret behind his trick. (Phù thủy đã tiết lộ bí mật đằng sau trò ảo thuật của mình.)
  • She revealed her plans for the future during the meeting. (Cô ấy đã tiết lộ kế hoạch tương lai của mình trong cuộc họp.)
  • The investigation revealed new evidence about the crime. (Cuộc điều tra đã tiết lộ bằng chứng mới về tội ác.)

Bảng biến thể từ "reveal"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: reveal
Phiên âm: /rɪˈviːl/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Tiết lộ, bộc lộ Ngữ cảnh: Làm lộ ra điều trước đó bị giấu She revealed the secret.
Cô ấy tiết lộ bí mật.
2 Từ: reveals
Phiên âm: /rɪˈviːlz/ Loại từ: Động từ (hiện tại) Nghĩa: Tiết lộ Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it The report reveals the truth.
Báo cáo tiết lộ sự thật.
3 Từ: revealed
Phiên âm: /rɪˈviːld/ Loại từ: Động từ quá khứ/PP Nghĩa: Đã tiết lộ Ngữ cảnh: Hành động đã xảy ra He revealed his plan yesterday.
Anh ấy tiết lộ kế hoạch hôm qua.
4 Từ: revealing
Phiên âm: /rɪˈviːlɪŋ/ Loại từ: V-ing/Tính từ Nghĩa: Đang tiết lộ; (quần áo) hở hang Ngữ cảnh: Nghĩa bóng và nghĩa mô tả trang phục The interview was very revealing.
Bài phỏng vấn tiết lộ nhiều điều.
5 Từ: revelation
Phiên âm: /ˌrevəˈleɪʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự tiết lộ; khám phá Ngữ cảnh: Điều gây bất ngờ hoặc soi sáng The truth came as a revelation.
Sự thật đến như một điều khai sáng.

Từ đồng nghĩa "reveal"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "reveal"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

to reveal a secret

tiết lộ một bí mật

Lưu sổ câu

2

Her expression revealed nothing.

Vẻ mặt của cô ấy không để lộ gì.

Lưu sổ câu

3

A series of flashbacks reveal the details of the tragedy.

Một loạt đoạn hồi tưởng tiết lộ các chi tiết của thảm kịch.

Lưu sổ câu

4

The identity of the buyer has not been revealed.

Danh tính của người mua vẫn chưa được tiết lộ.

Lưu sổ câu

5

The survey reveals some worrying statistics.

Cuộc khảo sát tiết lộ một số thống kê đáng lo ngại.

Lưu sổ câu

6

The doctors did not reveal the truth to him.

Các bác sĩ không tiết lộ sự thật cho anh ta.

Lưu sổ câu

7

The report reveals that the company made a loss of £20 million last year.

Báo cáo tiết lộ rằng công ty đã lỗ 20 triệu bảng vào năm ngoái.

Lưu sổ câu

8

It was revealed that important evidence had been suppressed.

Nó được tiết lộ rằng bằng chứng quan trọng đã bị dập tắt.

Lưu sổ câu

9

Officers could not reveal how he died.

Các sĩ quan không thể tiết lộ ông đã chết như thế nào.

Lưu sổ câu

10

Salted peanuts were recently revealed to be the nation's favourite snack.

Đậu phộng muối gần đây đã được tiết lộ là món ăn nhẹ yêu thích của quốc gia.

Lưu sổ câu

11

He has been revealed as a traitor.

Anh ta được tiết lộ là một kẻ phản bội.

Lưu sổ câu

12

He laughed, revealing a line of white teeth.

Anh ta cười, để lộ một hàng răng trắng.

Lưu sổ câu

13

The door opened to reveal a cosy little room.

Cánh cửa mở ra để lộ một căn phòng nhỏ ấm cúng.

Lưu sổ câu

14

X-rays revealed a fracture.

Chụp X

Lưu sổ câu

15

Excavations at these sites have revealed impressive stone structures.

Các cuộc khai quật tại những địa điểm này đã phát hiện ra những cấu trúc đá ấn tượng.

Lưu sổ câu

16

She crouched in the dark, too frightened to reveal herself.

Cô ấy thu mình trong bóng tối, quá sợ hãi để lộ ra ngoài.

Lưu sổ câu

17

The findings also reveal that most children are unaware of the persuasive purpose of advertising.

Các phát hiện cũng cho thấy rằng hầu hết trẻ em không nhận thức được mục đích thuyết phục của quảng cáo.

Lưu sổ câu

18

Salted peanuts were recently revealed as the nation’s favourite snack.

Đậu phộng muối gần đây đã được công bố là món ăn nhẹ yêu thích của quốc gia.

Lưu sổ câu

19

I'm afraid I cannot reveal any more details at the moment.

Tôi e rằng tôi không thể tiết lộ thêm bất kỳ chi tiết nào vào lúc này.

Lưu sổ câu

20

She refused to reveal the whereabouts of her husband.

Cô từ chối tiết lộ tung tích của chồng mình.

Lưu sổ câu

21

She would not reveal her true identity to the police.

Cô ấy sẽ không tiết lộ danh tính thật của mình cho cảnh sát.

Lưu sổ câu

22

Wilde is revealed as a man of great intelligence, dignity and wit.

Wilde được tiết lộ là một người đàn ông vô cùng thông minh, nhân phẩm và hóm hỉnh.

Lưu sổ câu

23

Details of the murder were revealed by the local paper.

Chi tiết về vụ giết người đã được tiết lộ bởi tờ báo địa phương.

Lưu sổ câu

24

A thorough search failed to reveal the murder weapon.

Một cuộc tìm kiếm kỹ lưỡng không phát hiện ra vũ khí giết người.

Lưu sổ câu

25

The door swung open to reveal a tall, gaunt figure.

Cánh cửa bật mở để lộ một dáng người cao gầy.

Lưu sổ câu

26

I'm afraid I cannot reveal any more details at the moment.

Tôi e rằng tôi không thể tiết lộ thêm bất kỳ chi tiết nào vào lúc này.

Lưu sổ câu