restaurant: Nhà hàng
Restaurant là danh từ chỉ cơ sở kinh doanh cung cấp thức ăn, đồ uống cho khách hàng.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
restaurant
|
Phiên âm: /ˈrestərɒnt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Nhà hàng | Ngữ cảnh: Nơi phục vụ đồ ăn và thức uống |
This restaurant serves excellent food. |
Nhà hàng này phục vụ đồ ăn rất ngon. |
| 2 |
Từ:
restaurants
|
Phiên âm: /ˈrestərɒnts/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các nhà hàng | Ngữ cảnh: Nhiều địa điểm ăn uống |
There are many restaurants nearby. |
Có nhiều nhà hàng gần đây. |
| 3 |
Từ:
restaurant owner
|
Phiên âm: /ˈrestərɒnt ˈəʊnə/ | Loại từ: Cụm danh từ | Nghĩa: Chủ nhà hàng | Ngữ cảnh: Người sở hữu, quản lý nhà hàng |
The restaurant owner greeted us warmly. |
Chủ nhà hàng chào đón chúng tôi rất nồng nhiệt. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
We're going to try this Italian restaurant that just opened. Chúng tôi sẽ thử nhà hàng Ý mới khai trương này. |
Chúng tôi sẽ thử nhà hàng Ý mới khai trương này. | Lưu sổ câu |
| 2 |
They stopped at a fast-food restaurant on the way to the concert. Họ dừng lại ở một nhà hàng thức ăn nhanh trên đường đến buổi hòa nhạc. |
Họ dừng lại ở một nhà hàng thức ăn nhanh trên đường đến buổi hòa nhạc. | Lưu sổ câu |
| 3 |
We had a meal in a restaurant. Chúng tôi dùng bữa trong một nhà hàng. |
Chúng tôi dùng bữa trong một nhà hàng. | Lưu sổ câu |
| 4 |
We went to my favourite restaurant to celebrate. Chúng tôi đến nhà hàng yêu thích của tôi để ăn mừng. |
Chúng tôi đến nhà hàng yêu thích của tôi để ăn mừng. | Lưu sổ câu |
| 5 |
a restaurant chain/owner một chuỗi nhà hàng / chủ sở hữu |
một chuỗi nhà hàng / chủ sở hữu | Lưu sổ câu |
| 6 |
a self-service restaurant một nhà hàng tự phục vụ |
một nhà hàng tự phục vụ | Lưu sổ câu |
| 7 |
If you're too tired to cook, let's go to a restaurant. Nếu bạn quá mệt để nấu ăn, hãy đi đến một nhà hàng. |
Nếu bạn quá mệt để nấu ăn, hãy đi đến một nhà hàng. | Lưu sổ câu |
| 8 |
It operates 79 restaurants in 26 states. Nó điều hành 79 nhà hàng ở 26 tiểu bang. |
Nó điều hành 79 nhà hàng ở 26 tiểu bang. | Lưu sổ câu |
| 9 |
She decided to open her own restaurant. Cô quyết định mở nhà hàng của riêng mình. |
Cô quyết định mở nhà hàng của riêng mình. | Lưu sổ câu |
| 10 |
She eats at the hotel restaurant when she travels on business. Cô ấy ăn tại nhà hàng của khách sạn khi cô ấy đi công tác. |
Cô ấy ăn tại nhà hàng của khách sạn khi cô ấy đi công tác. | Lưu sổ câu |
| 11 |
She frequented the restaurant on almost a weekly basis. Cô ấy thường xuyên đến nhà hàng gần như hàng tuần. |
Cô ấy thường xuyên đến nhà hàng gần như hàng tuần. | Lưu sổ câu |
| 12 |
She runs a family fish restaurant on the seafront. Cô điều hành một nhà hàng cá gia đình trên bờ biển. |
Cô điều hành một nhà hàng cá gia đình trên bờ biển. | Lưu sổ câu |
| 13 |
The hotel restaurant serves a buffet breakfast. Nhà hàng của khách sạn phục vụ bữa sáng tự chọn. |
Nhà hàng của khách sạn phục vụ bữa sáng tự chọn. | Lưu sổ câu |
| 14 |
They argued the whole time we were at the restaurant. Họ tranh cãi trong suốt thời gian chúng tôi ở nhà hàng. |
Họ tranh cãi trong suốt thời gian chúng tôi ở nhà hàng. | Lưu sổ câu |
| 15 |
They walked out of the restaurant without paying. Họ bước ra khỏi nhà hàng mà không trả tiền. |
Họ bước ra khỏi nhà hàng mà không trả tiền. | Lưu sổ câu |
| 16 |
We don't do a lot of restaurant dining. Chúng tôi không dùng bữa ở nhà hàng nhiều. |
Chúng tôi không dùng bữa ở nhà hàng nhiều. | Lưu sổ câu |
| 17 |
We had a quick meal in a small local restaurant. Chúng tôi dùng bữa nhanh trong một nhà hàng địa phương nhỏ. |
Chúng tôi dùng bữa nhanh trong một nhà hàng địa phương nhỏ. | Lưu sổ câu |
| 18 |
We would recommend this restaurant to anyone. Chúng tôi muốn giới thiệu nhà hàng này cho bất kỳ ai. |
Chúng tôi muốn giới thiệu nhà hàng này cho bất kỳ ai. | Lưu sổ câu |
| 19 |
a little restaurant I know in Paris một nhà hàng nhỏ mà tôi biết ở Paris |
một nhà hàng nhỏ mà tôi biết ở Paris | Lưu sổ câu |
| 20 |
a restaurant offering a wide variety of local specialities nhà hàng phục vụ nhiều món đặc sản địa phương |
nhà hàng phục vụ nhiều món đặc sản địa phương | Lưu sổ câu |
| 21 |
an Asian restaurant specializing in Thai cuisine nhà hàng châu Á chuyên về món Thái |
nhà hàng châu Á chuyên về món Thái | Lưu sổ câu |
| 22 |
hygiene standards in the restaurant industry tiêu chuẩn vệ sinh trong ngành nhà hàng |
tiêu chuẩn vệ sinh trong ngành nhà hàng | Lưu sổ câu |
| 23 |
some of the hottest restaurants in New York một số nhà hàng hấp dẫn nhất ở New York |
một số nhà hàng hấp dẫn nhất ở New York | Lưu sổ câu |
| 24 |
the country's most successful chain restaurants chuỗi nhà hàng thành công nhất đất nước |
chuỗi nhà hàng thành công nhất đất nước | Lưu sổ câu |
| 25 |
the few local shops and restaurants catering to summer visitors số ít cửa hàng và nhà hàng địa phương phục vụ du khách mùa hè |
số ít cửa hàng và nhà hàng địa phương phục vụ du khách mùa hè | Lưu sổ câu |
| 26 |
the increasing cost of restaurant meals chi phí bữa ăn nhà hàng ngày càng tăng |
chi phí bữa ăn nhà hàng ngày càng tăng | Lưu sổ câu |
| 27 |
If you're too tired to cook, let's go to a restaurant. Nếu bạn quá mệt để nấu ăn, hãy đi đến một nhà hàng. |
Nếu bạn quá mệt để nấu ăn, hãy đi đến một nhà hàng. | Lưu sổ câu |
| 28 |
Restaurant workers are often badly paid. Nhân viên nhà hàng thường bị trả lương thấp. |
Nhân viên nhà hàng thường bị trả lương thấp. | Lưu sổ câu |
| 29 |
We don't do a lot of restaurant dining. Chúng tôi không ăn tối ở nhà hàng. |
Chúng tôi không ăn tối ở nhà hàng. | Lưu sổ câu |
| 30 |
the country's most successful chain restaurants chuỗi nhà hàng thành công nhất đất nước |
chuỗi nhà hàng thành công nhất đất nước | Lưu sổ câu |