Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

request là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ request trong tiếng Anh

request /rɪˈkwɛst/
- (n) (v) : lời thỉnh cầu, lời đề nghị, yêu cầu; thỉnh cầu, đề nghị, yêu cầu

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

request: Yêu cầu

Request là danh từ hoặc động từ chỉ hành động yêu cầu hoặc xin điều gì đó.

  • She made a request for time off from work. (Cô ấy đã yêu cầu nghỉ phép khỏi công việc.)
  • They requested more information about the product before buying. (Họ đã yêu cầu thêm thông tin về sản phẩm trước khi mua.)
  • The request for an extension was granted by the manager. (Yêu cầu gia hạn đã được quản lý chấp thuận.)

Bảng biến thể từ "request"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: request
Phiên âm: /rɪˈkwest/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Yêu cầu Ngữ cảnh: Một lời đề nghị trang trọng I sent a request for more information.
Tôi đã gửi yêu cầu xin thêm thông tin.
2 Từ: request
Phiên âm: /rɪˈkwest/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Yêu cầu, đề nghị Ngữ cảnh: Yêu cầu một cách lịch sự They requested a meeting.
Họ yêu cầu một cuộc họp.
3 Từ: requests
Phiên âm: /rɪˈkwests/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Những yêu cầu Ngữ cảnh: Nhiều lời đề nghị trang trọng We get many requests daily.
Chúng tôi nhận nhiều yêu cầu mỗi ngày.
4 Từ: requested
Phiên âm: /rɪˈkwestɪd/ Loại từ: Động từ quá khứ/PP Nghĩa: Đã yêu cầu Ngữ cảnh: Hành động đã xảy ra She requested help yesterday.
Cô ấy đã yêu cầu giúp đỡ hôm qua.
5 Từ: requesting
Phiên âm: /rɪˈkwestɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang yêu cầu Ngữ cảnh: Hành động đang diễn ra They are requesting more data.
Họ đang yêu cầu thêm dữ liệu.

Từ đồng nghĩa "request"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "request"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a request for information

một yêu cầu thông tin

Lưu sổ câu

2

They made a request for further aid.

Họ yêu cầu viện trợ thêm.

Lưu sổ câu

3

He submitted a request to adopt a flexible working routine.

Anh ấy đã gửi yêu cầu áp dụng một thói quen làm việc linh hoạt.

Lưu sổ câu

4

to grant a request

để cấp một yêu cầu

Lưu sổ câu

5

to refuse/decline/reject/deny a request

từ chối / từ chối / từ chối / từ chối một yêu cầu

Lưu sổ câu

6

Application forms are available on request.

Các mẫu đơn có sẵn theo yêu cầu.

Lưu sổ câu

7

When the software has finished processing the request, a download window pops up.

Khi phần mềm xử lý xong yêu cầu, một cửa sổ tải xuống sẽ bật lên.

Lưu sổ câu

8

The next request is from a listener in Aberdeen.

Yêu cầu tiếp theo là từ một người nghe ở Aberdeen.

Lưu sổ câu

9

a radio request programme

một chương trình yêu cầu radio

Lưu sổ câu

10

My request was granted.

Yêu cầu của tôi đã được chấp thuận.

Lưu sổ câu

11

Additional copies will be made available on request.

Các bản sao bổ sung sẽ được cung cấp theo yêu cầu.

Lưu sổ câu

12

We will arrange accommodation on request.

Chúng tôi sẽ sắp xếp chỗ ở theo yêu cầu.

Lưu sổ câu

13

The play was written by Agatha Christie at the request of Queen Mary.

Vở kịch được viết bởi Agatha Christie theo yêu cầu của Nữ hoàng Mary.

Lưu sổ câu

14

The film is being shown again by popular request.

Phim đang được chiếu lại theo yêu cầu phổ biến.

Lưu sổ câu

15

The book was withdrawn at the author's request.

Cuốn sách đã bị thu hồi theo yêu cầu của tác giả.

Lưu sổ câu

16

I made my initial request for material in February.

Tôi đã đưa ra yêu cầu ban đầu về tài liệu vào tháng Hai.

Lưu sổ câu

17

His request was always met with the same answer.

Yêu cầu của anh ấy luôn được đáp ứng với cùng một câu trả lời.

Lưu sổ câu

18

I could not deny a direct request like that.

Tôi không thể từ chối một yêu cầu trực tiếp như vậy.

Lưu sổ câu

19

I got a couple of email requests for it.

Tôi nhận được một vài yêu cầu qua email.

Lưu sổ câu

20

I've put in a request for a room with a view of the sea.

Tôi đã yêu cầu một phòng nhìn ra biển.

Lưu sổ câu

21

The Commission approved a request for $700 000 in tax refunds.

Ủy ban đã chấp thuận yêu cầu hoàn thuế $ 700 000.

Lưu sổ câu

22

The helpline was inundated with requests for information on the crash.

Đường dây trợ giúp ngập tràn các yêu cầu cung cấp thông tin về vụ tai nạn.

Lưu sổ câu

23

We have had repeated requests for a pedestrian crossing near the school.

Chúng tôi đã liên tục nhận được yêu cầu dành cho người đi bộ sang đường gần trường học.

Lưu sổ câu

24

an extradition request by the US

yêu cầu dẫn độ của Hoa Kỳ

Lưu sổ câu

25

the State Department budget request

yêu cầu ngân sách của Bộ Ngoại giao

Lưu sổ câu

26

The judge will now consider this request from the plaintiffs.

Thẩm phán bây giờ sẽ xem xét yêu cầu này từ các nguyên đơn.

Lưu sổ câu

27

He has refused all interview requests.

Anh ấy đã từ chối tất cả các yêu cầu phỏng vấn.

Lưu sổ câu

28

Her last request before she died was that she be buried at sea.

Yêu cầu cuối cùng của cô ấy trước khi chết là được chôn cất trên biển.

Lưu sổ câu

29

The bank received numerous requests for information from government regulators.

Ngân hàng đã nhận được nhiều yêu cầu cung cấp thông tin từ các cơ quan quản lý của chính phủ.

Lưu sổ câu

30

The book was withdrawn at the author's request.

Cuốn sách đã bị thu hồi theo yêu cầu của tác giả.

Lưu sổ câu

31

I've put in a request for a room with a view of the sea.

Tôi đã yêu cầu một phòng nhìn ra biển.

Lưu sổ câu