Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

reproduces là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ reproduces trong tiếng Anh

reproduces /ˌriːprəˈdjuːsɪz/
- Động từ (hiện tại) : Tái tạo

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "reproduces"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: reproduce
Phiên âm: /ˌriːprəˈdjuːs/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Tái tạo, sinh sản, sao chép Ngữ cảnh: Dùng cho sinh học (sinh sản) hoặc việc tạo bản sao Many animals reproduce quickly.
Nhiều loài động vật sinh sản rất nhanh.
2 Từ: reproduces
Phiên âm: /ˌriːprəˈdjuːsɪz/ Loại từ: Động từ (hiện tại) Nghĩa: Tái tạo Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it The machine reproduces documents perfectly.
Máy tạo bản sao tài liệu rất hoàn hảo.
3 Từ: reproduced
Phiên âm: /ˌriːprəˈdjuːst/ Loại từ: Động từ quá khứ/PP Nghĩa: Đã tái tạo, đã sao chép Ngữ cảnh: Hành động đã hoàn tất They reproduced the photo in high quality.
Họ đã sao chép bức ảnh với chất lượng cao.
4 Từ: reproducing
Phiên âm: /ˌriːprəˈdjuːsɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang tái tạo, đang sinh sản Ngữ cảnh: Dùng khi hành động xảy ra liên tục The species is reproducing rapidly.
Loài này đang sinh sản nhanh chóng.
5 Từ: reproduction
Phiên âm: /ˌriːprəˈdʌkʃən/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự sinh sản; sự tái tạo Ngữ cảnh: Thuật ngữ sinh học hoặc sao chép Human reproduction is complex.
Sự sinh sản của con người rất phức tạp.
6 Từ: reproductive
Phiên âm: /ˌriːprəˈdʌktɪv/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thuộc sinh sản Ngữ cảnh: Dùng cho hệ sinh sản, chức năng sinh học Reproductive cells are essential.
Tế bào sinh sản là rất quan trọng.

Từ đồng nghĩa "reproduces"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "reproduces"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!