Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

repel là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ repel trong tiếng Anh

repel /rɪˈpɛl/
- adjective : đẩy lùi

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

repel: Đẩy lùi; chống lại

Repel là động từ chỉ việc đẩy ra, chống lại hoặc khiến ai/cái gì không tiến lại gần.

  • This spray repels mosquitoes. (Loại thuốc xịt này chống muỗi.)
  • The army repelled the enemy attack. (Quân đội đã đẩy lùi cuộc tấn công của kẻ thù.)
  • The smell repelled him. (Mùi đó khiến anh ta tránh xa.)

Bảng biến thể từ "repel"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "repel"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "repel"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!