Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

remedy là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ remedy trong tiếng Anh

remedy /ˈrɛmədi/
- adjective : phương thuốc, phương thức

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

remedy: Biện pháp chữa trị

Remedy là danh từ chỉ phương pháp điều trị bệnh hoặc giải pháp cho vấn đề.

  • This herbal tea is a natural remedy for colds. (Trà thảo mộc này là phương thuốc tự nhiên trị cảm lạnh.)
  • There is no simple remedy for unemployment. (Không có giải pháp đơn giản cho tình trạng thất nghiệp.)
  • She found a remedy for her insomnia. (Cô ấy tìm được cách chữa chứng mất ngủ.)

Bảng biến thể từ "remedy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "remedy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "remedy"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!