Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

release là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ release trong tiếng Anh

release /rɪˈliːs/
- (v) (n) : làm nhẹ, bớt, thả, phóng thích, phát hành; sự giải thoát, thoát khỏi, sự thả, phóng thích, sự phát hành

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

release: Phát hành, thả ra

Release là động từ chỉ hành động phát hành một sản phẩm, thông tin, hoặc thả ra một vật gì đó.

  • They will release the new album next month. (Họ sẽ phát hành album mới vào tháng tới.)
  • The company released a statement regarding the new policy. (Công ty đã phát hành một tuyên bố liên quan đến chính sách mới.)
  • He released the bird back into the wild. (Anh ấy đã thả con chim trở lại thiên nhiên.)

Bảng biến thể từ "release"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: release
Phiên âm: /rɪˈliːs/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Thả ra, phát hành, giải phóng Ngữ cảnh: Dùng cho phim nhạc, tù nhân, cảm xúc They will release the new album next month.
Họ sẽ phát hành album mới tháng sau.
2 Từ: releases
Phiên âm: /rɪˈliːsɪz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các bản phát hành Ngữ cảnh: Dùng cho nhiều bộ phim/album The company announced several new releases.
Công ty công bố nhiều sản phẩm phát hành mới.
3 Từ: released
Phiên âm: /rɪˈliːst/ Loại từ: Động từ quá khứ/PP Nghĩa: Đã phát hành, đã thả Ngữ cảnh: Hành động hoàn thành The movie was released in 2020.
Bộ phim được phát hành năm 2020.
4 Từ: releasing
Phiên âm: /rɪˈliːsɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Đang phát hành/giải phóng Ngữ cảnh: Hành động đang diễn ra They are releasing a statement soon.
Họ sắp đưa ra thông báo.
5 Từ: release
Phiên âm: /rɪˈliːs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự phát hành, sự giải phóng Ngữ cảnh: Dùng trong âm nhạc, cảm xúc, sản phẩm The release of the report caused controversy.
Việc công bố báo cáo gây tranh cãi.
6 Từ: releasable
Phiên âm: /rɪˈliːsəbl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Có thể phát hành, có thể giải phóng Ngữ cảnh: Dùng trong kỹ thuật/pháp lý The data is not releasable to the public.
Dữ liệu này không được phép công bố.

Từ đồng nghĩa "release"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "release"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

to release a prisoner

trả tự do cho một tù nhân

Lưu sổ câu

2

The hostages were released unharmed.

Các con tin được thả mà không hề hấn gì.

Lưu sổ câu

3

He was released without charge after questioning by police.

Anh ta được thả mà không bị buộc tội sau khi bị cảnh sát thẩm vấn.

Lưu sổ câu

4

You will be released on bail and a date for your hearing will be set.

Bạn sẽ được tại ngoại và ngày điều trần sẽ được ấn định.

Lưu sổ câu

5

to release somebody from prison/jail/hospital

thả ai đó khỏi nhà tù / nhà tù / bệnh viện

Lưu sổ câu

6

Firefighters took two hours to release the driver from the wreckage.

Các nhân viên cứu hỏa đã mất hai giờ để giải phóng người lái xe khỏi đống đổ nát.

Lưu sổ câu

7

He was later released from police custody.

Sau đó anh ta được thả khỏi sự giam giữ của cảnh sát.

Lưu sổ câu

8

Death released him from his suffering.

Cái chết giải thoát anh ta khỏi đau khổ.

Lưu sổ câu

9

He refused to release her arm.

Anh từ chối thả cánh tay của cô.

Lưu sổ câu

10

Intense heat is released in the reaction.

Phản ứng tỏa nhiệt dữ dội.

Lưu sổ câu

11

balloons were released at the ceremony.

bóng bay được thả tại buổi lễ.

Lưu sổ câu

12

The chemical reaction releases energy in the form of light.

Phản ứng hóa học giải phóng năng lượng dưới dạng ánh sáng.

Lưu sổ câu

13

the need to limit the amount of greenhouse gases being released into the atmosphere

sự cần thiết phải hạn chế lượng khí nhà kính thải vào khí quyển

Lưu sổ câu

14

The birds were cleaned and fed and released again into the wild.

Những con chim được làm sạch và cho ăn và thả trở lại tự nhiên.

Lưu sổ câu

15

She laughed, the tension inside her suddenly released.

Cô bật cười, sự căng thẳng trong cô đột ngột được giải tỏa.

Lưu sổ câu

16

to release the clutch/handbrake/switch

để nhả ly hợp / phanh tay / công tắc

Lưu sổ câu

17

Now release the clutch and move away from the kerb.

Bây giờ nhả ly hợp và di chuyển ra khỏi lề đường.

Lưu sổ câu

18

to release a statement/report/document/poll/study

phát hành một tuyên bố / báo cáo / tài liệu / thăm dò ý kiến ​​/ nghiên cứu

Lưu sổ câu

19

to release figures/results/information/data

để phát hành số liệu / kết quả / thông tin / dữ liệu

Lưu sổ câu

20

Police have released no further details about the accident.

Cảnh sát không tiết lộ thêm chi tiết về vụ tai nạn.

Lưu sổ câu

21

The suspect's name has not been released to the public.

Tên của nghi phạm vẫn chưa được công bố rộng rãi.

Lưu sổ câu

22

The newly released files reveal the extent of his involvement in the scandal.

Các tập tin mới được công bố tiết lộ mức độ dính líu của anh ta trong vụ bê bối.

Lưu sổ câu

23

He's planning to release a solo album.

Anh ấy đang lên kế hoạch phát hành một album solo.

Lưu sổ câu

24

to release a film/video

phát hành phim / video

Lưu sổ câu

25

They've released a new version of the original film.

Họ đã phát hành phiên bản mới của bộ phim gốc.

Lưu sổ câu

26

There have been a lot of new products released onto the market.

Đã có rất nhiều sản phẩm mới được tung ra thị trường.

Lưu sổ câu

27

The series has just recently been released on DVD.

Bộ truyện vừa mới được phát hành trên DVD.

Lưu sổ câu

28

The new building programme will go ahead as soon as the government releases the funds.

Chương trình xây dựng mới sẽ được tiến hành ngay sau khi chính phủ giải phóng ngân quỹ.

Lưu sổ câu

29

The new law released employers from their obligation to recognize unions.

Luật mới giải phóng người sử dụng lao động khỏi nghĩa vụ công nhận công đoàn.

Lưu sổ câu

30

You need to release the tension in these shoulder muscles.

Bạn cần giải phóng sức căng ở các cơ vai này.

Lưu sổ câu

31

to release a catch/a screw/a nut/the clutch/the brakes

để nhả chốt / vít / đai ốc / ly hợp / phanh

Lưu sổ câu

32

She was released from prison last week.

Cô ấy được ra tù vào tuần trước.

Lưu sổ câu

33

It's been three years since he was released from prison.

Đã ba năm kể từ khi anh ta ra tù.

Lưu sổ câu

34

Several people charged with minor crimes were released without trial.

Một số người bị buộc tội nhẹ đã được thả mà không cần xét xử.

Lưu sổ câu

35

She was released immediately when the soldiers realized their mistake.

Cô được thả ngay lập tức khi những người lính nhận ra sai lầm của họ.

Lưu sổ câu

36

She was released on bail by the New York police.

Cô được cảnh sát New York tại ngoại.

Lưu sổ câu

37

The government is insisting that the men are released unconditionally.

Chính phủ kiên quyết yêu cầu những người đàn ông được trả tự do vô điều kiện.

Lưu sổ câu

38

The kidnappers have agreed to release the hostages by 12 noon.

Những kẻ bắt cóc đã đồng ý thả con tin trước 12 giờ trưa.

Lưu sổ câu

39

They were interrogated before being released.

Họ bị thẩm vấn trước khi được thả.

Lưu sổ câu

40

How much radiation was released into the air?

Bao nhiêu bức xạ đã được phát tán vào không khí?

Lưu sổ câu

41

The compound slowly releases iron into the bloodstream.

Hợp chất này từ từ giải phóng sắt vào máu.

Lưu sổ câu

42

The dam suddenly released millions of gallons of water.

Con đập đột ngột giải phóng hàng triệu gallon nước.

Lưu sổ câu

43

The factory had accidentally released a quantity of toxic waste into the sea.

Nhà máy đã vô tình thải ra biển một lượng chất thải độc hại.

Lưu sổ câu

44

the gases that are released from aerosols

khí được giải phóng từ sol khí

Lưu sổ câu

45

Details of the attack have not yet been released to the public.

Chi tiết về cuộc tấn công vẫn chưa được công bố cho công chúng.

Lưu sổ câu

46

Figures to be officially released this week reveal that long-term unemployment is still rising.

Các số liệu chính thức được công bố trong tuần này cho thấy tỷ lệ thất nghiệp dài hạn vẫn đang gia tăng.

Lưu sổ câu

47

Police have refused to release the name of the dead man.

Cảnh sát từ chối tiết lộ tên của người đàn ông đã chết.

Lưu sổ câu

48

The committee is expected to release its findings this summer.

Ủy ban dự kiến ​​sẽ công bố những phát hiện của mình vào mùa hè này.

Lưu sổ câu

49

The organization has released a report drawing attention to the appalling conditions.

Tổ chức đã phát hành một báo cáo thu hút sự chú ý về các điều kiện kinh khủng.

Lưu sổ câu

50

The actual poll was not released to the media.

Cuộc thăm dò thực tế không được công bố cho các phương tiện truyền thông.

Lưu sổ câu

51

They have finally released their debut album.

Cuối cùng họ cũng đã phát hành album đầu tay của mình.

Lưu sổ câu

52

The album was originally released in 1974.

Album ban đầu được phát hành vào năm 1974.

Lưu sổ câu

53

The book has not yet been released in paperback.

Cuốn sách vẫn chưa được phát hành dưới dạng bìa mềm.

Lưu sổ câu

54

The film was never released theatrically in the US.

Bộ phim không bao giờ được công chiếu tại Mỹ.

Lưu sổ câu

55

The new version is expected to be released shortly.

Phiên bản mới dự kiến ​​sẽ được phát hành trong thời gian ngắn.

Lưu sổ câu

56

newly released recordings

bản ghi âm mới phát hành

Lưu sổ câu

57

When was the film first released?

Bộ phim được phát hành lần đầu tiên khi nào?

Lưu sổ câu

58

It's been three years since he was released from prison.

Đã ba năm kể từ khi anh ta ra tù.

Lưu sổ câu

59

When will the movie be released in Taiwan?

Khi nào bộ phim này được công chiếu ở Đài Loan?

Lưu sổ câu