Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

relationship là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ relationship trong tiếng Anh

relationship /rɪˈleɪʃənʃɪp/
- (n) : mối quan hệ, mối liên lạc

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

relationship: Mối quan hệ, tình bạn

Relationship là mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều người, có thể là tình bạn, tình yêu hoặc công việc.

  • They have a strong relationship based on trust and respect. (Họ có một mối quan hệ mạnh mẽ dựa trên sự tin tưởng và tôn trọng.)
  • She is in a long-term relationship with her partner. (Cô ấy đang có một mối quan hệ lâu dài với bạn đời.)
  • He wants to improve his relationship with his colleagues at work. (Anh ấy muốn cải thiện mối quan hệ với đồng nghiệp tại công ty.)

Bảng biến thể từ "relationship"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: relationship
Phiên âm: /rɪˈleɪʃənʃɪp/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Mối quan hệ (cá nhân, cảm xúc, xã hội) Ngữ cảnh: Dùng với gia đình, tình cảm, bạn bè They have a good relationship.
Họ có một mối quan hệ tốt đẹp.
2 Từ: relationships
Phiên âm: /rɪˈleɪʃənʃɪps/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các mối quan hệ Ngữ cảnh: Nhiều mối quan hệ khác nhau Maintaining relationships takes effort.
Giữ gìn các mối quan hệ cần nỗ lực.
3 Từ: relationship-building
Phiên âm: /rɪˈleɪʃənʃɪp ˌbɪldɪŋ/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Xây dựng quan hệ Ngữ cảnh: Dùng trong kinh doanh, giao tiếp Relationship-building is important for success.
Xây dựng quan hệ rất quan trọng để thành công.

Từ đồng nghĩa "relationship"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "relationship"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a personal/working relationship

mối quan hệ cá nhân / công việc

Lưu sổ câu

2

a master-servant relationship

mối quan hệ chủ tớ

Lưu sổ câu

3

This is an opportunity to build positive customer relationships.

Đây là cơ hội để xây dựng các mối quan hệ tích cực với khách hàng.

Lưu sổ câu

4

The relationship between the police and the local community has improved.

Mối quan hệ giữa cảnh sát và cộng đồng địa phương đã được cải thiện.

Lưu sổ câu

5

the bilateral relationship between the US and China

mối quan hệ song phương giữa Mỹ và Trung Quốc

Lưu sổ câu

6

She has a very close relationship with her sister.

Cô ấy có một mối quan hệ rất thân thiết với em gái của mình.

Lưu sổ câu

7

I have established a good working relationship with my boss.

Tôi đã thiết lập được mối quan hệ công việc tốt với sếp của mình.

Lưu sổ câu

8

We have a relationship of trust with our clients.

Chúng tôi có mối quan hệ tin cậy với khách hàng của mình.

Lưu sổ câu

9

Their affair did not develop into a long-term relationship.

Mối tình của họ không phát triển thành một mối quan hệ lâu dài.

Lưu sổ câu

10

It was his first sexual relationship.

Đó là mối quan hệ tình dục đầu tiên của anh ấy.

Lưu sổ câu

11

Money problems have put a strain on their relationship.

Vấn đề tiền bạc đã gây căng thẳng cho mối quan hệ của họ.

Lưu sổ câu

12

She was having a relationship with a younger man.

Cô ấy đang có một mối quan hệ với một người đàn ông trẻ hơn.

Lưu sổ câu

13

She got involved in a romantic relationship with a colleague.

Cô ấy vướng vào một mối quan hệ lãng mạn với một đồng nghiệp.

Lưu sổ câu

14

The relationship between Joe and Carmen is at the heart of the film.

Mối quan hệ giữa Joe và Carmen là trọng tâm của bộ phim.

Lưu sổ câu

15

Are you in a relationship?

Bạn đang trong một mối quan hệ?

Lưu sổ câu

16

People in same-sex relationships want equal pension rights.

Những người có quan hệ đồng giới muốn có quyền nhận lương hưu như nhau.

Lưu sổ câu

17

The study demonstrated associations, but no causal relationship.

Nghiên cứu đã chứng minh các mối liên quan, nhưng không có mối quan hệ nhân quả.

Lưu sổ câu

18

They examine the relationship between poverty and crime.

Họ xem xét mối quan hệ giữa nghèo đói và tội phạm.

Lưu sổ câu

19

She explores the intimate relationship between creation and pain.

Cô ấy khám phá mối quan hệ mật thiết giữa sự sáng tạo và nỗi đau.

Lưu sổ câu

20

This comment bore no relationship to the subject of our conversation.

Nhận xét này không liên quan đến chủ đề cuộc trò chuyện của chúng ta.

Lưu sổ câu

21

the complex relationship of culture to politics

mối quan hệ phức tạp của văn hóa và chính trị

Lưu sổ câu

22

They measured height in relationship to weight.

Họ đo chiều cao liên quan đến cân nặng.

Lưu sổ câu

23

Job insecurity had a significant relationship with alcohol abuse.

Tình trạng mất an toàn trong công việc có mối quan hệ đáng kể với việc lạm dụng rượu.

Lưu sổ câu

24

They have a very healthy father-son relationship.

Họ có mối quan hệ cha con rất lành mạnh.

Lưu sổ câu

25

I'm not sure of the exact relationship between them—I think they're cousins.

Tôi không chắc về mối quan hệ chính xác giữa họ

Lưu sổ câu

26

their relationship to each other

mối quan hệ của họ với nhau

Lưu sổ câu

27

He claimed to have a distant relationship with royalty.

Anh ta tuyên bố có mối quan hệ xa cách với hoàng gia.

Lưu sổ câu

28

Spend time developing face-to-face relationships with your clients.

Dành thời gian phát triển mối quan hệ trực tiếp với khách hàng của bạn.

Lưu sổ câu

29

He creates an intimate relationship with the audience.

Anh ấy tạo ra một mối quan hệ thân mật với khán giả.

Lưu sổ câu

30

We formed a terrific relationship and went on to work together many times.

Chúng tôi đã hình thành một mối quan hệ tuyệt vời và tiếp tục làm việc cùng nhau nhiều lần.

Lưu sổ câu

31

The two leaders succeeded in maintaining a successful relationship.

Hai nhà lãnh đạo đã thành công trong việc duy trì mối quan hệ thành công.

Lưu sổ câu

32

The company would not have prospered without its close financial relationships with government agencies.

Công ty sẽ không thể thịnh vượng nếu không có các mối quan hệ tài chính chặt chẽ với các cơ quan chính phủ.

Lưu sổ câu

33

Exercises such as this help forge strong relationships within the team.

Các bài tập như thế này giúp tạo mối quan hệ bền chặt trong nhóm.

Lưu sổ câu

34

Some people think only about themselves, even in family relationships.

Một số người chỉ nghĩ về bản thân, ngay cả trong các mối quan hệ gia đình.

Lưu sổ câu

35

The Prime Minister mentioned Britain's special relationship with the US.

Thủ tướng đề cập đến mối quan hệ đặc biệt của Anh với Mỹ.

Lưu sổ câu

36

We want to create relationships across disciplinary boundaries.

Chúng tôi muốn tạo ra các mối quan hệ vượt qua các ranh giới kỷ luật.

Lưu sổ câu

37

Building strong community relationships is essential.

Xây dựng các mối quan hệ cộng đồng bền chặt là điều cần thiết.

Lưu sổ câu

38

The focus is on relationships among European countries.

Trọng tâm là mối quan hệ giữa các nước Châu Âu.

Lưu sổ câu

39

The play is about power relationships at work.

Vở kịch nói về các mối quan hệ quyền lực trong công việc.

Lưu sổ câu

40

The school has a very good relationship with the community.

Trường có mối quan hệ rất tốt với cộng đồng.

Lưu sổ câu

41

They enjoyed a close working relationship.

Họ có một mối quan hệ công việc thân thiết.

Lưu sổ câu

42

They established a relationship of trust.

Họ thiết lập một mối quan hệ tin cậy.

Lưu sổ câu

43

We want to improve the relationship that exists between the university and industry.

Chúng tôi muốn cải thiện mối quan hệ tồn tại giữa trường đại học và ngành công nghiệp.

Lưu sổ câu

44

At the moment he isn't in a relationship.

Hiện tại anh ấy không có mối quan hệ nào.

Lưu sổ câu

45

How long have you been in this relationship?

Bạn đã ở trong mối quan hệ này được bao lâu?

Lưu sổ câu

46

I'm not ready to get into a new relationship.

Tôi chưa sẵn sàng để bắt đầu một mối quan hệ mới.

Lưu sổ câu

47

He had brief relationships with several women.

Anh ta có những mối quan hệ ngắn ngủi với một số phụ nữ.

Lưu sổ câu

48

These problems have affected all of his intimate relationships.

Những vấn đề này đã ảnh hưởng đến tất cả các mối quan hệ thân thiết của anh ấy.

Lưu sổ câu

49

My husband and I have a very strong relationship.

Tôi và chồng có một mối quan hệ rất bền chặt.

Lưu sổ câu

50

Some people with autism have difficulty forming relationships.

Một số người tự kỷ gặp khó khăn trong việc hình thành các mối quan hệ.

Lưu sổ câu

51

The two of them have a happy and loving relationship.

Hai người họ có một mối quan hệ hạnh phúc và yêu thương.

Lưu sổ câu

52

People need support to get out of abusive relationships.

Mọi người cần hỗ trợ để thoát khỏi các mối quan hệ lạm dụng.

Lưu sổ câu

53

She was just getting over a failed relationship.

Cô ấy vừa trải qua một mối quan hệ thất bại.

Lưu sổ câu

54

We want to educate children about sex and relationships.

Chúng tôi muốn giáo dục trẻ em về giới tính và các mối quan hệ.

Lưu sổ câu

55

The songs reflect her experiences of love and relationships.

Các bài hát phản ánh những trải nghiệm của cô ấy về tình yêu và các mối quan hệ.

Lưu sổ câu

56

It takes work to maintain a relationship.

Cần phải nỗ lực để duy trì một mối quan hệ.

Lưu sổ câu

57

She's had a series of miserable relationships.

Cô ấy đã có một loạt các mối quan hệ đau khổ.

Lưu sổ câu

58

He was not married, but he was in a stable relationship.

Anh ấy chưa kết hôn, nhưng anh ấy đang có một mối quan hệ ổn định.

Lưu sổ câu

59

He's not very good at handling personal relationships.

Anh ấy không giỏi xử lý các mối quan hệ cá nhân cho lắm.

Lưu sổ câu

60

I tried everything to make our relationship work.

Tôi đã thử mọi cách để mối quan hệ của chúng tôi có hiệu quả.

Lưu sổ câu

61

His parents did not know about their relationship.

Cha mẹ anh không biết về mối quan hệ của họ.

Lưu sổ câu

62

They have publicly affirmed their relationship.

Họ đã công khai xác nhận mối quan hệ của mình.

Lưu sổ câu

63

In any relationship there has to be some give and take.

Trong bất kỳ mối quan hệ nào cũng phải có sự cho và nhận.

Lưu sổ câu

64

Lack of trust destroys many relationships.

Thiếu tin tưởng phá hủy nhiều mối quan hệ.

Lưu sổ câu

65

She ended the relationship when she found out about his gambling.

Cô ấy kết thúc mối quan hệ khi phát hiện ra chuyện đánh bạc của anh ta.

Lưu sổ câu

66

Their relationship has always been a stormy one.

Mối quan hệ của họ luôn là một mối quan hệ đầy sóng gió.

Lưu sổ câu

67

A clear relationship emerged in the study between happiness and level of education.

Một mối quan hệ rõ ràng đã xuất hiện trong nghiên cứu giữa mức độ hạnh phúc và trình độ học vấn.

Lưu sổ câu

68

His latest book examines the relationship between spatial awareness and mathematical ability.

Cuốn sách mới nhất của ông kiểm tra mối quan hệ giữa nhận thức về không gian và khả năng toán học.

Lưu sổ câu

69

I can't see the relationship between the figures and the diagram.

Tôi không thể thấy mối quan hệ giữa các số liệu và sơ đồ.

Lưu sổ câu

70

No statistically significant relationship existed between the occurrences.

Không có mối quan hệ có ý nghĩa thống kê nào giữa các lần xuất hiện.

Lưu sổ câu

71

Our research will explore the relationships among these variables.

Nghiên cứu của chúng tôi sẽ khám phá mối quan hệ giữa các biến này.

Lưu sổ câu

72

The different varieties of the language are in a dynamic relationship with each other.

Các loại ngôn ngữ khác nhau có mối quan hệ năng động với nhau.

Lưu sổ câu

73

The fee bears little relationship to the service provided.

Phí không liên quan nhiều đến dịch vụ được cung cấp.

Lưu sổ câu

74

There's a close relationship between increased money supply and inflation.

Có mối quan hệ chặt chẽ giữa cung tiền tăng và lạm phát.

Lưu sổ câu

75

They discovered a relationship between depression and lack of sunlight.

Họ phát hiện ra mối quan hệ giữa trầm cảm và thiếu ánh sáng mặt trời.

Lưu sổ câu

76

They found no significant relationship between birth order and birth weight.

Họ không tìm thấy mối quan hệ đáng kể nào giữa thứ tự sinh và cân nặng khi sinh.

Lưu sổ câu

77

Family instability during adolescence has a strong linear relationship with criminality.

Sự bất ổn trong gia đình ở tuổi vị thành niên có mối quan hệ tuyến tính chặt chẽ với tội phạm.

Lưu sổ câu

78

the inverse relationship between gas consumption and air temperature

mối quan hệ nghịch đảo giữa tiêu thụ khí và nhiệt độ không khí

Lưu sổ câu

79

the relationship of a parasite to its host

mối quan hệ của ký sinh trùng với vật chủ của nó

Lưu sổ câu

80

the symbiotic relationship between corals and algae

mối quan hệ cộng sinh giữa san hô và tảo

Lưu sổ câu

81

There is an inverse relationship between disability and social contact.

Có một mối quan hệ nghịch đảo giữa khuyết tật và tiếp xúc xã hội.

Lưu sổ câu

82

People alter their voices in relationship to background noise.

Mọi người thay đổi giọng nói của họ theo tiếng ồn xung quanh.

Lưu sổ câu

83

Women and men stand in a different relationship to language.

Phụ nữ và nam giới đứng trong một mối quan hệ khác nhau về ngôn ngữ.

Lưu sổ câu

84

a film about a dysfunctional mother / daughter relationship

một bộ phim về mối quan hệ mẹ / con gái rối loạn chức năng

Lưu sổ câu

85

We have quite an unconventional sibling relationship.

Chúng tôi có một mối quan hệ anh chị em khá độc đáo.

Lưu sổ câu

86

Different cultures have different ways to classify family relationships.

Các nền văn hóa khác nhau có những cách khác nhau để phân loại các mối quan hệ gia đình.

Lưu sổ câu

87

The relationship between mother and son is a very significant one.

Mối quan hệ giữa mẹ và con trai là một mối quan hệ rất quan trọng.

Lưu sổ câu

88

The degree of increased hereditary risk will depend on your relationship to the person affected.

Mức độ gia tăng nguy cơ di truyền sẽ phụ thuộc vào mối quan hệ của bạn với người bị ảnh hưởng.

Lưu sổ câu

89

‘What is your relationship with Douglas?’—‘He's my step-father.’

"Mối quan hệ của bạn với Douglas là gì?"

Lưu sổ câu

90

She's my mum's cousin's daughter, so I'm not sure what that makes our relationship.

Cô ấy là con gái chị họ của mẹ tôi, vì vậy tôi không chắc điều gì tạo nên mối quan hệ của chúng tôi.

Lưu sổ câu

91

Patients were also asked about less close relationships such as half siblings and grandparents.

Bệnh nhân cũng được hỏi về các mối quan hệ ít thân thiết hơn như anh chị em cùng cha khác mẹ và ông bà.

Lưu sổ câu

92

The Prime Minister mentioned Britain's special relationship with the US.

Thủ tướng đề cập đến mối quan hệ đặc biệt của Anh với Mỹ.

Lưu sổ câu

93

At the moment he isn't in a relationship.

Hiện tại anh ấy không có mối quan hệ nào.

Lưu sổ câu

94

I'm not ready to get into a new relationship.

Tôi chưa sẵn sàng để bắt đầu một mối quan hệ mới.

Lưu sổ câu

95

She's had a series of miserable relationships.

Cô ấy đã có một loạt các mối quan hệ đau khổ.

Lưu sổ câu

96

He's not very good at handling personal relationships.

Anh ấy không giỏi xử lý các mối quan hệ cá nhân.

Lưu sổ câu

97

I can't see the relationship between the figures and the diagram.

Tôi không thể thấy mối quan hệ giữa các số liệu và sơ đồ.

Lưu sổ câu

98

There's a close relationship between increased money supply and inflation.

Có mối quan hệ chặt chẽ giữa cung tiền tăng và lạm phát.

Lưu sổ câu

99

‘What is your relationship with Douglas?’—‘He's my step-father.’

"Mối quan hệ của bạn với Douglas là gì?"

Lưu sổ câu

100

She's my mum's cousin's daughter, so I'm not sure what that makes our relationship.

Cô ấy là con gái chị họ của mẹ tôi, vì vậy tôi không chắc điều gì tạo nên mối quan hệ của chúng tôi.

Lưu sổ câu