refuse: Từ chối
Refuse là động từ chỉ hành động từ chối hoặc không chấp nhận một yêu cầu hoặc đề nghị.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
refuse
|
Phiên âm: /rɪˈfjuːz/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Từ chối, khước từ | Ngữ cảnh: Dùng khi không đồng ý làm gì |
They refused to answer the question. |
Họ từ chối trả lời câu hỏi. |
| 2 |
Từ:
refuses
|
Phiên âm: /rɪˈfjuːzɪz/ | Loại từ: Động từ (hiện tại số ít) | Nghĩa: Từ chối | Ngữ cảnh: Dùng với he/she/it |
He refuses to help. |
Anh ấy từ chối giúp đỡ. |
| 3 |
Từ:
refused
|
Phiên âm: /rɪˈfjuːzd/ | Loại từ: Động từ quá khứ/PP | Nghĩa: Đã từ chối | Ngữ cảnh: Hành động hoàn thành |
She refused to participate. |
Cô ấy từ chối tham gia. |
| 4 |
Từ:
refusing
|
Phiên âm: /rɪˈfjuːzɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Việc từ chối | Ngữ cảnh: Dùng khi hành động đang diễn ra |
He is refusing to cooperate. |
Anh ấy đang từ chối hợp tác. |
| 5 |
Từ:
refusal
|
Phiên âm: /rɪˈfjuːzəl/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự từ chối | Ngữ cảnh: Danh từ liên quan trực tiếp |
His refusal was unexpected. |
Việc anh ta từ chối thật bất ngờ. |
| 6 |
Từ:
refuse
|
Phiên âm: /ˈrefjuːs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Rác thải | Ngữ cảnh: Nghĩa khác: rác, phế liệu (ít dùng) |
The street was full of refuse. |
Con phố đầy rác. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||