Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

rear là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ rear trong tiếng Anh

rear /rɪə/
- (n) (adj) : phía sau; ở đằng sau, ở đằng sau

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

rear: Phía sau, nuôi dưỡng

Rear có thể chỉ vị trí ở phía sau hoặc động từ chỉ việc nuôi dưỡng, chăm sóc (đặc biệt là trẻ em hoặc động vật).

  • She sat in the rear of the car during the trip. (Cô ấy ngồi ở phía sau xe trong suốt chuyến đi.)
  • They rear their children with love and discipline. (Họ nuôi dưỡng con cái bằng tình yêu thương và kỷ luật.)
  • He works as a rear guard in the army. (Anh ấy làm việc ở hậu phương trong quân đội.)

Bảng biến thể từ "rear"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: rear
Phiên âm: /rɪə/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Phía sau, phần đuôi Ngữ cảnh: Dùng để chỉ vị trí phía sau của vật/xe/tòa nhà The car was hit from the rear.
Chiếc xe bị đâm từ phía sau.
2 Từ: rears
Phiên âm: /rɪəz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Phần sau, phía sau Ngữ cảnh: Dùng khi nói về nhiều vị trí phía sau Soldiers protected the rears of the formation.
Lính bảo vệ phía sau đội hình.
3 Từ: rear
Phiên âm: /rɪə/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Nuôi nấng, chăm sóc (trẻ, động vật) Ngữ cảnh: Dùng trong chăm sóc trẻ em hoặc chăn nuôi She reared three children on her own.
Cô ấy nuôi ba đứa con một mình.
4 Từ: reared
Phiên âm: /rɪəd/ Loại từ: Động từ quá khứ/PP Nghĩa: Đã nuôi nấng, đã chăm sóc Ngữ cảnh: Hành động đã hoàn thành He was reared in a small village.
Anh ấy được nuôi lớn ở một ngôi làng nhỏ.
5 Từ: rearing
Phiên âm: /ˈrɪərɪŋ/ Loại từ: V-ing Nghĩa: Việc nuôi dạy, việc chăm sóc Ngữ cảnh: Dùng khi nói về quá trình Child-rearing is not easy.
Việc nuôi dạy con cái không dễ dàng.
6 Từ: rearward
Phiên âm: /ˈrɪəwəd/ Loại từ: Trạng từ/Tính từ Nghĩa: Ở phía sau, về phía sau Ngữ cảnh: Dùng trong hướng di chuyển The troops moved rearward.
Quân lính di chuyển về phía sau.
7 Từ: rear-end
Phiên âm: /ˌrɪəˈend/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Đâm vào đuôi xe Ngữ cảnh: Dùng trong tai nạn giao thông His car rear-ended a truck.
Xe anh ấy đâm vào đuôi xe tải.

Từ đồng nghĩa "rear"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "rear"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

front and rear windows

cửa sổ phía trước và phía sau

Lưu sổ câu

2

the rear entrance of the building

lối vào phía sau của tòa nhà

Lưu sổ câu