rear: Phía sau, nuôi dưỡng
Rear có thể chỉ vị trí ở phía sau hoặc động từ chỉ việc nuôi dưỡng, chăm sóc (đặc biệt là trẻ em hoặc động vật).
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
rear
|
Phiên âm: /rɪə/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Phía sau, phần đuôi | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ vị trí phía sau của vật/xe/tòa nhà |
The car was hit from the rear. |
Chiếc xe bị đâm từ phía sau. |
| 2 |
Từ:
rears
|
Phiên âm: /rɪəz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Phần sau, phía sau | Ngữ cảnh: Dùng khi nói về nhiều vị trí phía sau |
Soldiers protected the rears of the formation. |
Lính bảo vệ phía sau đội hình. |
| 3 |
Từ:
rear
|
Phiên âm: /rɪə/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Nuôi nấng, chăm sóc (trẻ, động vật) | Ngữ cảnh: Dùng trong chăm sóc trẻ em hoặc chăn nuôi |
She reared three children on her own. |
Cô ấy nuôi ba đứa con một mình. |
| 4 |
Từ:
reared
|
Phiên âm: /rɪəd/ | Loại từ: Động từ quá khứ/PP | Nghĩa: Đã nuôi nấng, đã chăm sóc | Ngữ cảnh: Hành động đã hoàn thành |
He was reared in a small village. |
Anh ấy được nuôi lớn ở một ngôi làng nhỏ. |
| 5 |
Từ:
rearing
|
Phiên âm: /ˈrɪərɪŋ/ | Loại từ: V-ing | Nghĩa: Việc nuôi dạy, việc chăm sóc | Ngữ cảnh: Dùng khi nói về quá trình |
Child-rearing is not easy. |
Việc nuôi dạy con cái không dễ dàng. |
| 6 |
Từ:
rearward
|
Phiên âm: /ˈrɪəwəd/ | Loại từ: Trạng từ/Tính từ | Nghĩa: Ở phía sau, về phía sau | Ngữ cảnh: Dùng trong hướng di chuyển |
The troops moved rearward. |
Quân lính di chuyển về phía sau. |
| 7 |
Từ:
rear-end
|
Phiên âm: /ˌrɪəˈend/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Đâm vào đuôi xe | Ngữ cảnh: Dùng trong tai nạn giao thông |
His car rear-ended a truck. |
Xe anh ấy đâm vào đuôi xe tải. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
front and rear windows cửa sổ phía trước và phía sau |
cửa sổ phía trước và phía sau | Lưu sổ câu |
| 2 |
the rear entrance of the building lối vào phía sau của tòa nhà |
lối vào phía sau của tòa nhà | Lưu sổ câu |