Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

ray là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ ray trong tiếng Anh

ray /reɪ/
- adjective : cá đuối

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

ray: Tia; tia sáng

Ray là danh từ chỉ luồng ánh sáng hoặc năng lượng.

  • A ray of sunlight shone through the window. (Một tia nắng chiếu qua cửa sổ.)
  • X-rays can be used to check broken bones. (Tia X có thể được dùng để kiểm tra xương gãy.)
  • She felt a ray of hope. (Cô ấy cảm thấy một tia hy vọng.)

Bảng biến thể từ "ray"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "ray"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "ray"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!