rape: Hiếp dâm
Rape là danh từ và động từ chỉ hành vi tấn công tình dục bằng bạo lực mà không có sự đồng ý.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
He was charged with rape. Anh ta bị buộc tội hiếp dâm. |
Anh ta bị buộc tội hiếp dâm. | Lưu sổ câu |
| 2 |
a rape charge cáo buộc hiếp dâm |
cáo buộc hiếp dâm | Lưu sổ câu |
| 3 |
an increase in the number of reported rapes sự gia tăng số lượng các vụ cưỡng hiếp được báo cáo |
sự gia tăng số lượng các vụ cưỡng hiếp được báo cáo | Lưu sổ câu |
| 4 |
a field of rape một lĩnh vực hiếp dâm |
một lĩnh vực hiếp dâm | Lưu sổ câu |
| 5 |
refined rape oil dầu cải dầu tinh luyện |
dầu cải dầu tinh luyện | Lưu sổ câu |
| 6 |
Rape has often been used as a weapon of war. Hiếp dâm thường được sử dụng như một vũ khí chiến tranh. |
Hiếp dâm thường được sử dụng như một vũ khí chiến tranh. | Lưu sổ câu |