random: Ngẫu nhiên
Random là tính từ mô tả điều xảy ra không có kế hoạch hoặc quy luật; cũng dùng như danh từ để chỉ một lựa chọn ngẫu nhiên.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
the random killing of innocent people giết người vô tội một cách ngẫu nhiên |
giết người vô tội một cách ngẫu nhiên | Lưu sổ câu |
| 2 |
a random sample/selection (= in which each thing has an equal chance of being chosen) một mẫu / lựa chọn ngẫu nhiên (= trong đó mỗi thứ đều có cơ hội được chọn như nhau) |
một mẫu / lựa chọn ngẫu nhiên (= trong đó mỗi thứ đều có cơ hội được chọn như nhau) | Lưu sổ câu |
| 3 |
The information is processed in a random order. Thông tin được xử lý theo thứ tự ngẫu nhiên. |
Thông tin được xử lý theo thứ tự ngẫu nhiên. | Lưu sổ câu |
| 4 |
I find and play a lot of random stuff—Bach, blues, bebop. Tôi tìm và chơi rất nhiều thứ ngẫu nhiên — Bach, blues, bebop. |
Tôi tìm và chơi rất nhiều thứ ngẫu nhiên — Bach, blues, bebop. | Lưu sổ câu |
| 5 |
He grabbed a random pair of jeans and an old red shirt. Anh ta lấy ngẫu nhiên một chiếc quần jean và một chiếc áo sơ mi cũ màu đỏ. |
Anh ta lấy ngẫu nhiên một chiếc quần jean và một chiếc áo sơ mi cũ màu đỏ. | Lưu sổ câu |
| 6 |
She dodged the random items that were on the concrete floor. Cô né tránh các vật phẩm ngẫu nhiên trên sàn bê tông. |
Cô né tránh các vật phẩm ngẫu nhiên trên sàn bê tông. | Lưu sổ câu |
| 7 |
Some random guy gave me a hundred bucks. Một anh chàng ngẫu nhiên nào đó đã cho tôi một trăm đô la. |
Một anh chàng ngẫu nhiên nào đó đã cho tôi một trăm đô la. | Lưu sổ câu |
| 8 |
You don’t want some random dude telling you how to live your life. Bạn không muốn một anh chàng ngẫu nhiên nào đó nói với bạn cách sống cuộc sống của bạn. |
Bạn không muốn một anh chàng ngẫu nhiên nào đó nói với bạn cách sống cuộc sống của bạn. | Lưu sổ câu |
| 9 |
Mom, you are so random! Mẹ ơi, mẹ thật ngẫu nhiên! |
Mẹ ơi, mẹ thật ngẫu nhiên! | Lưu sổ câu |
| 10 |
The humour is great because it's just so random and unhinged from reality. Sự hài hước thật tuyệt vời vì nó rất ngẫu nhiên và không có gì khác biệt so với thực tế. |
Sự hài hước thật tuyệt vời vì nó rất ngẫu nhiên và không có gì khác biệt so với thực tế. | Lưu sổ câu |
| 11 |
Questionnaires were sent to a random selection of households. Bảng câu hỏi được gửi đến một lựa chọn ngẫu nhiên của các hộ gia đình. |
Bảng câu hỏi được gửi đến một lựa chọn ngẫu nhiên của các hộ gia đình. | Lưu sổ câu |
| 12 |
They interviewed a random sample of head teachers. Họ phỏng vấn một mẫu ngẫu nhiên gồm các giáo viên hiệu trưởng. |
Họ phỏng vấn một mẫu ngẫu nhiên gồm các giáo viên hiệu trưởng. | Lưu sổ câu |
| 13 |
The school introduced random drug testing. Trường giới thiệu thử nghiệm thuốc ngẫu nhiên. |
Trường giới thiệu thử nghiệm thuốc ngẫu nhiên. | Lưu sổ câu |
| 14 |
The group to be studied was selected on a random basis. Nhóm nghiên cứu được lựa chọn một cách ngẫu nhiên. |
Nhóm nghiên cứu được lựa chọn một cách ngẫu nhiên. | Lưu sổ câu |
| 15 |
Questionnaires were sent to a random selection of households. Bảng câu hỏi được gửi đến một lựa chọn ngẫu nhiên của các hộ gia đình. |
Bảng câu hỏi được gửi đến một lựa chọn ngẫu nhiên của các hộ gia đình. | Lưu sổ câu |
| 16 |
They interviewed a random sample of head teachers. Họ phỏng vấn một mẫu ngẫu nhiên gồm các giáo viên hiệu trưởng. |
Họ phỏng vấn một mẫu ngẫu nhiên gồm các giáo viên hiệu trưởng. | Lưu sổ câu |
| 17 |
Random checks are made on the goods leaving the factory. Kiểm tra ngẫu nhiên được thực hiện đối với hàng hóa rời khỏi nhà máy. |
Kiểm tra ngẫu nhiên được thực hiện đối với hàng hóa rời khỏi nhà máy. | Lưu sổ câu |
| 18 |
Random numbers are generated by the computer. Các số ngẫu nhiên được tạo ra bởi máy tính. |
Các số ngẫu nhiên được tạo ra bởi máy tính. | Lưu sổ câu |