Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

random là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ random trong tiếng Anh

random /ˈrændəm/
- adverb : ngẫu nhiên

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

random: Ngẫu nhiên

Random là tính từ mô tả điều xảy ra không có kế hoạch hoặc quy luật; cũng dùng như danh từ để chỉ một lựa chọn ngẫu nhiên.

  • The winners were chosen at random. (Người chiến thắng được chọn ngẫu nhiên.)
  • He asked me a random question. (Anh ấy hỏi tôi một câu hỏi bất chợt.)
  • Random sampling is used in research. (Lấy mẫu ngẫu nhiên được sử dụng trong nghiên cứu.)

Bảng biến thể từ "random"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "random"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "random"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

the random killing of innocent people

giết người vô tội một cách ngẫu nhiên

Lưu sổ câu

2

a random sample/selection (= in which each thing has an equal chance of being chosen)

một mẫu / lựa chọn ngẫu nhiên (= trong đó mỗi thứ đều có cơ hội được chọn như nhau)

Lưu sổ câu

3

The information is processed in a random order.

Thông tin được xử lý theo thứ tự ngẫu nhiên.

Lưu sổ câu

4

I find and play a lot of random stuff—Bach, blues, bebop.

Tôi tìm và chơi rất nhiều thứ ngẫu nhiên — Bach, blues, bebop.

Lưu sổ câu

5

He grabbed a random pair of jeans and an old red shirt.

Anh ta lấy ngẫu nhiên một chiếc quần jean và một chiếc áo sơ mi cũ màu đỏ.

Lưu sổ câu

6

She dodged the random items that were on the concrete floor.

Cô né tránh các vật phẩm ngẫu nhiên trên sàn bê tông.

Lưu sổ câu

7

Some random guy gave me a hundred bucks.

Một anh chàng ngẫu nhiên nào đó đã cho tôi một trăm đô la.

Lưu sổ câu

8

You don’t want some random dude telling you how to live your life.

Bạn không muốn một anh chàng ngẫu nhiên nào đó nói với bạn cách sống cuộc sống của bạn.

Lưu sổ câu

9

Mom, you are so random!

Mẹ ơi, mẹ thật ngẫu nhiên!

Lưu sổ câu

10

The humour is great because it's just so random and unhinged from reality.

Sự hài hước thật tuyệt vời vì nó rất ngẫu nhiên và không có gì khác biệt so với thực tế.

Lưu sổ câu

11

Questionnaires were sent to a random selection of households.

Bảng câu hỏi được gửi đến một lựa chọn ngẫu nhiên của các hộ gia đình.

Lưu sổ câu

12

They interviewed a random sample of head teachers.

Họ phỏng vấn một mẫu ngẫu nhiên gồm các giáo viên hiệu trưởng.

Lưu sổ câu

13

The school introduced random drug testing.

Trường giới thiệu thử nghiệm thuốc ngẫu nhiên.

Lưu sổ câu

14

The group to be studied was selected on a random basis.

Nhóm nghiên cứu được lựa chọn một cách ngẫu nhiên.

Lưu sổ câu

15

Questionnaires were sent to a random selection of households.

Bảng câu hỏi được gửi đến một lựa chọn ngẫu nhiên của các hộ gia đình.

Lưu sổ câu

16

They interviewed a random sample of head teachers.

Họ phỏng vấn một mẫu ngẫu nhiên gồm các giáo viên hiệu trưởng.

Lưu sổ câu

17

Random checks are made on the goods leaving the factory.

Kiểm tra ngẫu nhiên được thực hiện đối với hàng hóa rời khỏi nhà máy.

Lưu sổ câu

18

Random numbers are generated by the computer.

Các số ngẫu nhiên được tạo ra bởi máy tính.

Lưu sổ câu