Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

raincoat là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ raincoat trong tiếng Anh

raincoat /ˈreɪnˌkəʊt/
- adjective : áo mưa

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

raincoat: Áo mưa

Raincoat là danh từ chỉ loại áo khoác chống nước mặc khi trời mưa.

  • Don’t forget to bring your raincoat. (Đừng quên mang áo mưa.)
  • He wore a yellow raincoat during the storm. (Anh ấy mặc áo mưa màu vàng khi trời bão.)
  • This raincoat is lightweight and waterproof. (Áo mưa này nhẹ và chống thấm nước.)

Bảng biến thể từ "raincoat"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "raincoat"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "raincoat"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!