radar: Ra-đa
Radar là danh từ chỉ hệ thống dùng sóng vô tuyến để phát hiện và theo dõi vị trí, tốc độ của vật thể.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
They located the ship by radar. Họ định vị con tàu bằng radar. |
Họ định vị con tàu bằng radar. | Lưu sổ câu |
| 2 |
a radar screen màn hình radar |
màn hình radar | Lưu sổ câu |
| 3 |
Experts say a lot of corporate crime stays under the radar. Các chuyên gia nói rằng rất nhiều tội phạm doanh nghiệp vẫn nằm trong tầm ngắm. |
Các chuyên gia nói rằng rất nhiều tội phạm doanh nghiệp vẫn nằm trong tầm ngắm. | Lưu sổ câu |
| 4 |
The conflict has slipped below the radar of the mass media. Xung đột đã lọt vào tầm ngắm của các phương tiện thông tin đại chúng. |
Xung đột đã lọt vào tầm ngắm của các phương tiện thông tin đại chúng. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The issue of terrorism is back on the radar screen. Vấn đề khủng bố trở lại trên màn hình radar. |
Vấn đề khủng bố trở lại trên màn hình radar. | Lưu sổ câu |
| 6 |
The aircraft suddenly went off the radar. Máy bay đột ngột bay khỏi radar. |
Máy bay đột ngột bay khỏi radar. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The submarine is impossible to detect on radar. Không thể phát hiện tàu ngầm trên radar. |
Không thể phát hiện tàu ngầm trên radar. | Lưu sổ câu |
| 8 |
navigation by radar dẫn đường bằng radar |
dẫn đường bằng radar | Lưu sổ câu |
| 9 |
The aircraft suddenly went off the radar. Máy bay đột ngột bay khỏi radar. |
Máy bay đột ngột bay khỏi radar. | Lưu sổ câu |
| 10 |
The submarine is impossible to detect on radar. Không thể phát hiện tàu ngầm trên radar. |
Không thể phát hiện tàu ngầm trên radar. | Lưu sổ câu |
| 11 |
navigation by radar dẫn đường bằng radar |
dẫn đường bằng radar | Lưu sổ câu |