Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

radar là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ radar trong tiếng Anh

radar /ˈreɪdɑː/
- adverb : ra đa

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

radar: Ra-đa

Radar là danh từ chỉ hệ thống dùng sóng vô tuyến để phát hiện và theo dõi vị trí, tốc độ của vật thể.

  • The ship was detected by radar. (Con tàu được phát hiện bằng ra-đa.)
  • The police used radar to catch speeding drivers. (Cảnh sát dùng ra-đa để bắt tài xế chạy quá tốc độ.)
  • Birds appeared on the radar screen. (Những con chim xuất hiện trên màn hình ra-đa.)

Bảng biến thể từ "radar"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "radar"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "radar"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

They located the ship by radar.

Họ định vị con tàu bằng radar.

Lưu sổ câu

2

a radar screen

màn hình radar

Lưu sổ câu

3

Experts say a lot of corporate crime stays under the radar.

Các chuyên gia nói rằng rất nhiều tội phạm doanh nghiệp vẫn nằm trong tầm ngắm.

Lưu sổ câu

4

The conflict has slipped below the radar of the mass media.

Xung đột đã lọt vào tầm ngắm của các phương tiện thông tin đại chúng.

Lưu sổ câu

5

The issue of terrorism is back on the radar screen.

Vấn đề khủng bố trở lại trên màn hình radar.

Lưu sổ câu

6

The aircraft suddenly went off the radar.

Máy bay đột ngột bay khỏi radar.

Lưu sổ câu

7

The submarine is impossible to detect on radar.

Không thể phát hiện tàu ngầm trên radar.

Lưu sổ câu

8

navigation by radar

dẫn đường bằng radar

Lưu sổ câu

9

The aircraft suddenly went off the radar.

Máy bay đột ngột bay khỏi radar.

Lưu sổ câu

10

The submarine is impossible to detect on radar.

Không thể phát hiện tàu ngầm trên radar.

Lưu sổ câu

11

navigation by radar

dẫn đường bằng radar

Lưu sổ câu