Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

rabbit là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ rabbit trong tiếng Anh

rabbit /ˈræbɪt/
- adverb : Con thỏ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

rabbit: Con thỏ

Rabbit là danh từ chỉ loài động vật có tai dài, nhảy nhanh, thường sống ở đồng cỏ và được nuôi làm thú cưng hoặc lấy thịt, lông.

  • The rabbit hopped across the garden. (Con thỏ nhảy qua khu vườn.)
  • They saw a wild rabbit in the field. (Họ thấy một con thỏ hoang trên cánh đồng.)
  • She keeps a rabbit as a pet. (Cô ấy nuôi một con thỏ làm thú cưng.)

Bảng biến thể từ "rabbit"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "rabbit"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "rabbit"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Rabbits breed very fast.

Thỏ sinh sản rất nhanh.

Lưu sổ câu

2

a rabbit hutch

một cái chuồng thỏ

Lưu sổ câu

3

These rodents breed like rabbits.

Những loài gặm nhấm này sinh sản giống như thỏ.

Lưu sổ câu

4

A frightened rabbit will bolt for its hole.

Một con thỏ sợ hãi sẽ bắt lấy lỗ của nó.

Lưu sổ câu