Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

quietly là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ quietly trong tiếng Anh

quietly /ˈkwaɪətli/
- (adv) : lặng, yên lặng, yên tĩnh

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

quietly: Một cách yên tĩnh

Quietly là trạng từ chỉ hành động được thực hiện một cách nhẹ nhàng, không ồn ào.

  • She quietly entered the room to avoid waking anyone up. (Cô ấy vào phòng một cách yên tĩnh để tránh làm ai thức giấc.)
  • He spoke quietly so as not to disturb the others. (Anh ấy nói một cách yên tĩnh để không làm phiền những người khác.)
  • The children were playing quietly in the corner of the room. (Bọn trẻ đang chơi yên tĩnh ở góc phòng.)

Bảng biến thể từ "quietly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: quietly
Phiên âm: /ˈkwaɪətli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Yên lặng, nhẹ nhàng Ngữ cảnh: Diễn tả hành động làm một cách không gây ồn He spoke quietly to avoid waking the baby.
Anh ấy nói khẽ để không đánh thức em bé.
2 Từ: more quietly
Phiên âm: /mɔː ˈkwaɪətli/ Loại từ: Trạng từ so sánh hơn Nghĩa: Yên lặng hơn Ngữ cảnh: So sánh mức độ nhẹ nhàng Please close the door more quietly.
Làm ơn đóng cửa nhẹ hơn nhé.
3 Từ: most quietly
Phiên âm: /məʊst ˈkwaɪətli/ Loại từ: Trạng từ so sánh nhất Nghĩa: Yên lặng nhất Ngữ cảnh: Mức độ yên tĩnh cao nhất She entered the room most quietly of all.
Cô ấy bước vào phòng yên lặng nhất trong tất cả.

Từ đồng nghĩa "quietly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "quietly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

to ask/speak/talk quietly

hỏi / nói / nói chuyện nhẹ nhàng

Lưu sổ câu

2

to move/stand quietly

di chuyển / đứng yên lặng

Lưu sổ câu

3

a quietly spoken woman

một người phụ nữ ít nói

Lưu sổ câu

4

‘I'm sorry,’ she said quietly.

"Tôi xin lỗi," cô ấy nói nhỏ.

Lưu sổ câu

5

I spent a few hours quietly relaxing.

Tôi đã dành vài giờ yên lặng để thư giãn.

Lưu sổ câu

6

He noticed the woman sitting quietly at the bar.

Anh nhận ra người phụ nữ ngồi lặng lẽ ở quầy bar.

Lưu sổ câu

7

Sometimes a business begins quietly, as a hobby maybe, in a spare bedroom.

Đôi khi một công việc kinh doanh bắt đầu một cách lặng lẽ, có thể là một sở thích, trong một phòng ngủ trống.

Lưu sổ câu

8

‘I'm sorry,’ she said quietly.

"Tôi xin lỗi," cô ấy nói nhỏ.

Lưu sổ câu