Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

quarrel là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ quarrel trong tiếng Anh

quarrel /ˈkwɒrəl/
- adjective : cãi nhau

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

quarrel: Cãi nhau, tranh cãi

Quarrel là động từ và danh từ chỉ việc bất đồng, tranh cãi (thường giữa người quen biết).

  • The neighbors had a quarrel over the fence. (Hàng xóm cãi nhau về hàng rào.)
  • They often quarrel about money. (Họ thường cãi nhau về tiền bạc.)
  • I don’t want to quarrel with you. (Tôi không muốn cãi nhau với bạn.)

Bảng biến thể từ "quarrel"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "quarrel"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "quarrel"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!