Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

punctual là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ punctual trong tiếng Anh

punctual /ˈpʌŋktjʊəl/
- adjective : đúng giờ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

punctual: Đúng giờ

Punctual là tính từ mô tả ai đó luôn đến đúng giờ hoặc làm việc đúng thời hạn.

  • She is always punctual for meetings. (Cô ấy luôn đúng giờ cho các cuộc họp.)
  • Please be punctual to avoid delays. (Hãy đúng giờ để tránh chậm trễ.)
  • Punctual people are highly respected. (Những người đúng giờ được tôn trọng cao.)

Bảng biến thể từ "punctual"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "punctual"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "punctual"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!