Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

proofreader là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ proofreader trong tiếng Anh

proofreader /ˈpruːfˌriːdə/
- adjective : người soát lỗi

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

proofreader: Người sửa bản in; người hiệu đính

Proofreader là danh từ chỉ người kiểm tra văn bản trước khi xuất bản để sửa lỗi chính tả, ngữ pháp, định dạng.

  • The proofreader corrected several spelling mistakes. (Người hiệu đính đã sửa nhiều lỗi chính tả.)
  • She works as a proofreader for a magazine. (Cô ấy làm người hiệu đính cho một tạp chí.)
  • A good proofreader needs attention to detail. (Một người hiệu đính giỏi cần chú ý đến chi tiết.)

Bảng biến thể từ "proofreader"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "proofreader"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "proofreader"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!