professional: Chuyên nghiệp
Professional là tính từ chỉ điều gì đó liên quan đến nghề nghiệp hoặc có kỹ năng cao trong một lĩnh vực nhất định.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
professional
|
Phiên âm: /prəˈfɛʃənl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Chuyên nghiệp | Ngữ cảnh: Theo tiêu chuẩn nghề nghiệp, nghiêm túc, hiệu quả |
She gave a very professional presentation. |
Cô ấy thuyết trình rất chuyên nghiệp. |
| 2 |
Từ:
professional
|
Phiên âm: /prəˈfɛʃənl/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Người chuyên nghiệp | Ngữ cảnh: Người hành nghề có chuyên môn |
Consult a medical professional if symptoms persist. |
Nếu triệu chứng kéo dài, hãy hỏi ý kiến chuyên gia y tế. |
| 3 |
Từ:
professionalism
|
Phiên âm: /prəˈfɛʃənəlɪzəm/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Tính chuyên nghiệp | Ngữ cảnh: Thái độ/kỹ năng chuẩn mực trong công việc |
He handled the crisis with great professionalism. |
Anh ấy xử lý khủng hoảng rất chuyên nghiệp. |
| 4 |
Từ:
professionally
|
Phiên âm: /prəˈfɛʃənəli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách chuyên nghiệp | Ngữ cảnh: Theo cách thức đạt chuẩn nghề |
The event was professionally organized. |
Sự kiện được tổ chức một cách chuyên nghiệp. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
professional athletes/players vận động viên / cầu thủ chuyên nghiệp |
vận động viên / cầu thủ chuyên nghiệp | Lưu sổ câu |
| 2 |
a professional golfer một vận động viên chơi gôn chuyên nghiệp |
một vận động viên chơi gôn chuyên nghiệp | Lưu sổ câu |
| 3 |
She began her professional career as a dancer 20 years ago. Cô bắt đầu sự nghiệp vũ công chuyên nghiệp của mình cách đây 20 năm. |
Cô bắt đầu sự nghiệp vũ công chuyên nghiệp của mình cách đây 20 năm. | Lưu sổ câu |
| 4 |
After he won the amateur championship he turned professional. Sau khi giành chức vô địch nghiệp dư, anh chuyển sang chuyên nghiệp. |
Sau khi giành chức vô địch nghiệp dư, anh chuyển sang chuyên nghiệp. | Lưu sổ câu |
| 5 |
I enjoyed boxing but I was never good enough to go professional. Tôi rất thích quyền anh nhưng tôi chưa bao giờ đủ giỏi để thi đấu chuyên nghiệp. |
Tôi rất thích quyền anh nhưng tôi chưa bao giờ đủ giỏi để thi đấu chuyên nghiệp. | Lưu sổ câu |
| 6 |
In professional sport winning is everything. Trong thể thao chuyên nghiệp, chiến thắng là tất cả. |
Trong thể thao chuyên nghiệp, chiến thắng là tất cả. | Lưu sổ câu |
| 7 |
the world of professional football thế giới của bóng đá chuyên nghiệp |
thế giới của bóng đá chuyên nghiệp | Lưu sổ câu |
| 8 |
professional qualifications/skills trình độ chuyên môn / kỹ năng |
trình độ chuyên môn / kỹ năng | Lưu sổ câu |
| 9 |
professional standards/practice tiêu chuẩn nghề nghiệp / thực hành |
tiêu chuẩn nghề nghiệp / thực hành | Lưu sổ câu |
| 10 |
a professional organization/association/body một tổ chức / hiệp hội / cơ quan nghề nghiệp |
một tổ chức / hiệp hội / cơ quan nghề nghiệp | Lưu sổ câu |
| 11 |
an opportunity for professional development cơ hội phát triển nghề nghiệp |
cơ hội phát triển nghề nghiệp | Lưu sổ câu |
| 12 |
companies that offer professional services các công ty cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp |
các công ty cung cấp dịch vụ chuyên nghiệp | Lưu sổ câu |
| 13 |
If it's a legal matter, you need to seek professional advice. Nếu đó là vấn đề pháp lý, bạn cần tìm kiếm lời khuyên chuyên nghiệp. |
Nếu đó là vấn đề pháp lý, bạn cần tìm kiếm lời khuyên chuyên nghiệp. | Lưu sổ câu |
| 14 |
He may need professional help. Anh ấy có thể cần sự trợ giúp của chuyên gia. |
Anh ấy có thể cần sự trợ giúp của chuyên gia. | Lưu sổ câu |
| 15 |
You must not let your personal reactions interfere with your professional judgement. Bạn không được để những phản ứng cá nhân cản trở sự đánh giá chuyên môn của mình. |
Bạn không được để những phản ứng cá nhân cản trở sự đánh giá chuyên môn của mình. | Lưu sổ câu |
| 16 |
Most of the people on the course were professional women. Hầu hết những người trong khóa học là phụ nữ chuyên nghiệp. |
Hầu hết những người trong khóa học là phụ nữ chuyên nghiệp. | Lưu sổ câu |
| 17 |
He dealt with the problem in a highly professional way. Anh ấy xử lý vấn đề theo cách chuyên nghiệp cao. |
Anh ấy xử lý vấn đề theo cách chuyên nghiệp cao. | Lưu sổ câu |
| 18 |
Many of the performers were very professional. Nhiều người biểu diễn rất chuyên nghiệp. |
Nhiều người biểu diễn rất chuyên nghiệp. | Lưu sổ câu |
| 19 |
People trust websites that look professional. Mọi người tin tưởng các trang web trông chuyên nghiệp. |
Mọi người tin tưởng các trang web trông chuyên nghiệp. | Lưu sổ câu |
| 20 |
The consultant was very friendly but professional in his approach. Nhà tư vấn rất thân thiện nhưng rất chuyên nghiệp trong cách tiếp cận của mình. |
Nhà tư vấn rất thân thiện nhưng rất chuyên nghiệp trong cách tiếp cận của mình. | Lưu sổ câu |
| 21 |
professional conduct/misconduct hành vi chuyên nghiệp / hành vi sai trái |
hành vi chuyên nghiệp / hành vi sai trái | Lưu sổ câu |
| 22 |
He is always very professional in his approach. Anh ấy luôn rất chuyên nghiệp trong cách tiếp cận của mình. |
Anh ấy luôn rất chuyên nghiệp trong cách tiếp cận của mình. | Lưu sổ câu |
| 23 |
Their designs look very professional. Thiết kế của họ trông rất chuyên nghiệp. |
Thiết kế của họ trông rất chuyên nghiệp. | Lưu sổ câu |
| 24 |
We keep everything professional at work. Chúng tôi giữ mọi thứ chuyên nghiệp tại nơi làm việc. |
Chúng tôi giữ mọi thứ chuyên nghiệp tại nơi làm việc. | Lưu sổ câu |
| 25 |
He tried very hard to remain professional. Anh ấy đã rất cố gắng để duy trì sự chuyên nghiệp. |
Anh ấy đã rất cố gắng để duy trì sự chuyên nghiệp. | Lưu sổ câu |
| 26 |
He insisted that his relationship with the duchess was purely professional. Ông khẳng định rằng mối quan hệ của ông với nữ công tước là hoàn toàn chuyên nghiệp. |
Ông khẳng định rằng mối quan hệ của ông với nữ công tước là hoàn toàn chuyên nghiệp. | Lưu sổ câu |
| 27 |
If it's a legal matter, you need to seek professional advice. Nếu đó là vấn đề pháp lý, bạn cần tìm kiếm lời khuyên chuyên nghiệp. |
Nếu đó là vấn đề pháp lý, bạn cần tìm kiếm lời khuyên chuyên nghiệp. | Lưu sổ câu |