Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

procedure là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ procedure trong tiếng Anh

procedure /prəˈsiːdʒə/
- (n) : thủ tục

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

procedure: Thủ tục

Procedure là một chuỗi các bước hoặc quy trình cần làm theo để thực hiện một công việc hoặc nhiệm vụ.

  • The procedure for applying for a visa is complicated. (Thủ tục xin visa khá phức tạp.)
  • Please follow the procedure carefully to ensure success. (Vui lòng làm theo thủ tục cẩn thận để đảm bảo thành công.)
  • He explained the procedure for submitting the application form. (Anh ấy giải thích thủ tục nộp mẫu đơn đăng ký.)

Bảng biến thể từ "procedure"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: procedure
Phiên âm: /prəˈsiːdʒər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Quy trình, thủ tục Ngữ cảnh: Cách thức chính thức cần tuân theo Follow the safety procedure.
Hãy tuân theo quy trình an toàn.
2 Từ: procedural
Phiên âm: /prəˈsiːdʒərəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thuộc thủ tục/quy trình Ngữ cảnh: Liên quan đến trình tự, thủ tục There were procedural errors.
Có các lỗi về thủ tục.
3 Từ: procedurally
Phiên âm: /prəˈsiːdʒərəli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Về mặt thủ tục Ngữ cảnh: Xét theo quy trình The decision was procedurally fair.
Quyết định là công bằng về thủ tục.
4 Từ: follow procedure
Phiên âm: /ˈfɒləʊ prəˈsiːdʒər/ Loại từ: Cụm động từ Nghĩa: Làm đúng quy trình Ngữ cảnh: Thực hiện theo quy định đề ra Always follow procedure in labs.
Luôn làm đúng quy trình trong phòng thí nghiệm.

Từ đồng nghĩa "procedure"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "procedure"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

emergency/safety/disciplinary procedures

quy trình khẩn cấp / an toàn / kỷ luật

Lưu sổ câu

2

Making a complaint is quite a simple procedure.

Khiếu nại là một thủ tục khá đơn giản.

Lưu sổ câu

3

The school in this case did not follow the correct procedure.

Trường học trong trường hợp này đã không thực hiện đúng quy trình.

Lưu sổ câu

4

to follow normal/standard/the proper procedure

tuân theo quy trình bình thường / tiêu chuẩn / thích hợp

Lưu sổ câu

5

To ensure high quality, all products go through rigorous testing procedures.

Để đảm bảo chất lượng cao, tất cả các sản phẩm đều phải trải qua các quy trình kiểm tra nghiêm ngặt.

Lưu sổ câu

6

The procedure for logging on to the network involves a password.

Quy trình đăng nhập vào mạng liên quan đến mật khẩu.

Lưu sổ câu

7

Any complaint has to be investigated under our complaints procedure.

Mọi khiếu nại phải được điều tra theo thủ tục khiếu nại của chúng tôi.

Lưu sổ câu

8

All experiments were performed according to standard procedures.

Tất cả các thí nghiệm được thực hiện theo quy trình tiêu chuẩn.

Lưu sổ câu

9

court/legal/parliamentary procedure

thủ tục tòa án / pháp lý / quốc hội

Lưu sổ câu

10

a routine surgical procedure

một quy trình phẫu thuật thông thường

Lưu sổ câu

11

to perform/undergo a procedure

để thực hiện / trải qua một thủ tục

Lưu sổ câu

12

A straightforward complaints procedure must be established from the outset.

Một thủ tục khiếu nại đơn giản phải được thiết lập ngay từ đầu.

Lưu sổ câu

13

An attempt was made to standardize the procedure.

Một nỗ lực đã được thực hiện để tiêu chuẩn hóa quy trình.

Lưu sổ câu

14

Banks began to review their credit procedures.

Các ngân hàng bắt đầu xem xét các thủ tục tín dụng của họ.

Lưu sổ câu

15

The pilots completed the emergency procedures.

Các phi công hoàn thành các thủ tục khẩn cấp.

Lưu sổ câu

16

There are standard procedures for dismissing staff.

Có các thủ tục tiêu chuẩn để sa thải nhân viên.

Lưu sổ câu

17

If you consult a solicitor, making a will is a simple procedure.

Nếu bạn tham khảo ý kiến ​​của luật sư, việc lập di chúc là một thủ tục đơn giản.

Lưu sổ câu

18

She explained the procedure for calling a Special General Meeting.

Cô ấy giải thích thủ tục triệu tập một cuộc họp Đại hội đồng đặc biệt.

Lưu sổ câu

19

They found the complex procedures bewildering and confusing.

Họ nhận thấy các thủ tục phức tạp gây hoang mang và khó hiểu.

Lưu sổ câu

20

This is standard procedure after a suicide attempt.

Đây là thủ tục tiêu chuẩn sau một nỗ lực tự sát.

Lưu sổ câu

21

He could no longer perform delicate procedures such as angioplasty.

Anh ta không còn có thể thực hiện các thủ thuật tinh vi như nong mạch.

Lưu sổ câu

22

Women who undergo the procedure may be unable to breastfeed.

Phụ nữ trải qua quy trình này có thể không thể cho con bú.

Lưu sổ câu

23

invasive surgical procedures

thủ tục phẫu thuật xâm lấn

Lưu sổ câu

24

the most popular cosmetic procedure in the nation

quy trình thẩm mỹ phổ biến nhất trên toàn quốc

Lưu sổ câu

25

The procedure lasted only a few minutes.

Ca phẫu thuật kéo dài chỉ vài phút.

Lưu sổ câu