pro: Chuyên nghiệp; ủng hộ
Pro là danh từ chỉ người làm nghề chuyên nghiệp, đặc biệt trong thể thao; cũng là tiền tố hoặc tính từ chỉ sự ủng hộ điều gì đó.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a golf pro một chuyên gia chơi gôn |
một chuyên gia chơi gôn | Lưu sổ câu |
| 2 |
She’s a real pro. Cô ấy là một chuyên gia thực sự. |
Cô ấy là một chuyên gia thực sự. | Lưu sổ câu |
| 3 |
We weighed up the pros and cons. Chúng tôi cân nhắc những ưu và khuyết điểm. |
Chúng tôi cân nhắc những ưu và khuyết điểm. | Lưu sổ câu |