Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

privately là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ privately trong tiếng Anh

privately /ˈpraɪvətli/
- (adv) : riêng tư, cá nhân

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

privately: Một cách riêng tư

Privately là trạng từ chỉ hành động được thực hiện trong một không gian riêng tư, không công khai.

  • They discussed the issue privately without involving anyone else. (Họ thảo luận vấn đề một cách riêng tư mà không liên quan đến ai khác.)
  • He handled the matter privately with the concerned parties. (Anh ấy xử lý vấn đề một cách riêng tư với các bên liên quan.)
  • She privately expressed her concerns about the project. (Cô ấy bày tỏ lo ngại của mình về dự án một cách riêng tư.)

Bảng biến thể từ "privately"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: privately
Phiên âm: /ˈpraɪvətli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Riêng tư; kín đáo Ngữ cảnh: Không công khai; trong phạm vi cá nhân Let’s discuss this privately.
Hãy bàn riêng chuyện này.
2 Từ: privately owned
Phiên âm: /ˈpraɪvətli oʊnd/ Loại từ: Cụm tính từ Nghĩa: Thuộc sở hữu tư nhân Ngữ cảnh: Không niêm yết, do tư nhân nắm giữ It’s a privately held company.
Đó là công ty tư nhân.
3 Từ: speak privately
Phiên âm: /spiːk ˈpraɪvətli/ Loại từ: Cấu trúc Nghĩa: Nói chuyện riêng Ngữ cảnh: Trao đổi kín, không có người khác She asked to speak privately after the meeting.
Cô ấy xin nói chuyện riêng sau cuộc họp.
4 Từ: meet privately
Phiên âm: /miːt ˈpraɪvətli/ Loại từ: Cấu trúc Nghĩa: Gặp riêng Ngữ cảnh: Gặp gỡ không công khai/không có người thứ ba They agreed to meet privately to resolve the issue.
Họ đồng ý gặp riêng để giải quyết vấn đề.

Từ đồng nghĩa "privately"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "privately"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a privately owned company

một công ty tư nhân

Lưu sổ câu

2

In public he supported the official policy, but privately he was sure it would fail.

Trước công chúng, ông ủng hộ chính sách chính thức, nhưng riêng tư, ông chắc chắn rằng nó sẽ thất bại.

Lưu sổ câu

3

Their children were educated privately.

Con cái của họ được giáo dục tư nhân.

Lưu sổ câu

4

Can we speak privately?

Chúng ta có thể nói chuyện riêng không?

Lưu sổ câu

5

She smiled, but privately she was furious.

Cô ấy mỉm cười, nhưng riêng tư thì cô ấy rất tức giận.

Lưu sổ câu

6

She gave piano lessons privately.

Cô ấy dạy đàn piano một cách riêng tư.

Lưu sổ câu

7

The painting was sold privately for £4m.

Bức tranh được bán cho tư nhân với giá 4 triệu bảng Anh.

Lưu sổ câu