privately: Một cách riêng tư
Privately là trạng từ chỉ hành động được thực hiện trong một không gian riêng tư, không công khai.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
privately
|
Phiên âm: /ˈpraɪvətli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Riêng tư; kín đáo | Ngữ cảnh: Không công khai; trong phạm vi cá nhân |
Let’s discuss this privately. |
Hãy bàn riêng chuyện này. |
| 2 |
Từ:
privately owned
|
Phiên âm: /ˈpraɪvətli oʊnd/ | Loại từ: Cụm tính từ | Nghĩa: Thuộc sở hữu tư nhân | Ngữ cảnh: Không niêm yết, do tư nhân nắm giữ |
It’s a privately held company. |
Đó là công ty tư nhân. |
| 3 |
Từ:
speak privately
|
Phiên âm: /spiːk ˈpraɪvətli/ | Loại từ: Cấu trúc | Nghĩa: Nói chuyện riêng | Ngữ cảnh: Trao đổi kín, không có người khác |
She asked to speak privately after the meeting. |
Cô ấy xin nói chuyện riêng sau cuộc họp. |
| 4 |
Từ:
meet privately
|
Phiên âm: /miːt ˈpraɪvətli/ | Loại từ: Cấu trúc | Nghĩa: Gặp riêng | Ngữ cảnh: Gặp gỡ không công khai/không có người thứ ba |
They agreed to meet privately to resolve the issue. |
Họ đồng ý gặp riêng để giải quyết vấn đề. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a privately owned company một công ty tư nhân |
một công ty tư nhân | Lưu sổ câu |
| 2 |
In public he supported the official policy, but privately he was sure it would fail. Trước công chúng, ông ủng hộ chính sách chính thức, nhưng riêng tư, ông chắc chắn rằng nó sẽ thất bại. |
Trước công chúng, ông ủng hộ chính sách chính thức, nhưng riêng tư, ông chắc chắn rằng nó sẽ thất bại. | Lưu sổ câu |
| 3 |
Their children were educated privately. Con cái của họ được giáo dục tư nhân. |
Con cái của họ được giáo dục tư nhân. | Lưu sổ câu |
| 4 |
Can we speak privately? Chúng ta có thể nói chuyện riêng không? |
Chúng ta có thể nói chuyện riêng không? | Lưu sổ câu |
| 5 |
She smiled, but privately she was furious. Cô ấy mỉm cười, nhưng riêng tư thì cô ấy rất tức giận. |
Cô ấy mỉm cười, nhưng riêng tư thì cô ấy rất tức giận. | Lưu sổ câu |
| 6 |
She gave piano lessons privately. Cô ấy dạy đàn piano một cách riêng tư. |
Cô ấy dạy đàn piano một cách riêng tư. | Lưu sổ câu |
| 7 |
The painting was sold privately for £4m. Bức tranh được bán cho tư nhân với giá 4 triệu bảng Anh. |
Bức tranh được bán cho tư nhân với giá 4 triệu bảng Anh. | Lưu sổ câu |