Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

private là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ private trong tiếng Anh

private /ˈpraɪvət/
- (adj) : cá nhân, riêng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

private: Riêng tư

Private là tính từ chỉ điều gì đó không công khai, dành cho cá nhân hoặc nhóm nhỏ.

  • She has a private office at the company. (Cô ấy có một văn phòng riêng tại công ty.)
  • They had a private conversation away from the public eye. (Họ có một cuộc trò chuyện riêng tư tránh xa ánh nhìn của công chúng.)
  • Private information should be kept secure and not shared without permission. (Thông tin cá nhân nên được giữ an toàn và không chia sẻ nếu không có sự cho phép.)

Bảng biến thể từ "private"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: private
Phiên âm: /ˈpraɪvət/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Riêng tư; cá nhân Ngữ cảnh: Không công khai; thuộc về cá nhân This is a private matter.
Đây là chuyện riêng tư.
2 Từ: private
Phiên âm: /ˈpraɪvət/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Binh nhì Ngữ cảnh: Cấp bậc thấp nhất trong quân đội He enlisted as a private.
Anh ấy nhập ngũ với cấp bậc binh nhì.
3 Từ: private sector
Phiên âm: /ˈpraɪvət ˈsektər/ Loại từ: Cụm danh từ Nghĩa: Khu vực tư nhân Ngữ cảnh: Doanh nghiệp ngoài nhà nước The private sector created more jobs.
Khu vực tư nhân tạo thêm nhiều việc làm.
4 Từ: privatize
Phiên âm: /ˈpraɪvətaɪz/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Tư nhân hóa Ngữ cảnh: Chuyển sở hữu sang tư nhân The company was privatized in 1995.
Công ty được tư nhân hóa năm 1995.
5 Từ: privatization
Phiên âm: /ˌpraɪvətɪˈzeɪʃn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự tư nhân hóa Ngữ cảnh: Quá trình chuyển đổi sở hữu Privatization boosted efficiency.
Tư nhân hóa đã tăng hiệu quả.

Từ đồng nghĩa "private"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "private"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

You're trespassing on private land.

Bạn đang xâm phạm đất tư nhân.

Lưu sổ câu

2

a private jet

một máy bay phản lực tư nhân

Lưu sổ câu

3

Those are my father's private papers.

Đó là những giấy tờ riêng của cha tôi.

Lưu sổ câu

4

The hotel has 110 bedrooms, all with private bathrooms.

Khách sạn có 110 phòng ngủ, tất cả đều có phòng tắm riêng.

Lưu sổ câu

5

The villa has its own private beach.

Biệt thự có bãi biển riêng.

Lưu sổ câu

6

You shouldn't listen to other people's private conversations.

Bạn không nên nghe những cuộc trò chuyện riêng tư của người khác.

Lưu sổ câu

7

We agreed to keep our arrangement private.

Chúng tôi đồng ý giữ bí mật sắp xếp của mình.

Lưu sổ câu

8

They were sharing a private joke.

Họ đang chia sẻ một trò đùa riêng tư.

Lưu sổ câu

9

Senior defence officials held private talks.

Các quan chức quốc phòng cấp cao tổ chức các cuộc hội đàm riêng.

Lưu sổ câu

10

She was scared of revealing her private thoughts and feelings.

Cô ấy sợ hãi khi tiết lộ những suy nghĩ và cảm xúc riêng tư của mình.

Lưu sổ câu

11

a private firm/business/hospital

một công ty tư nhân / doanh nghiệp / bệnh viện

Lưu sổ câu

12

The painting is now in a private collection.

Bức tranh hiện nằm trong một bộ sưu tập tư nhân.

Lưu sổ câu

13

a former soldier working in private security

một cựu quân nhân làm việc trong lực lượng an ninh tư nhân

Lưu sổ câu

14

The area has attracted substantial private investment.

Khu vực này đã thu hút được lượng đầu tư tư nhân đáng kể.

Lưu sổ câu

15

a programme to return many of the state companies to private ownership

một chương trình trả lại nhiều công ty nhà nước thành sở hữu tư nhân

Lưu sổ câu

16

She gives private English lessons at weekends.

Cô ấy dạy tiếng Anh riêng vào cuối tuần.

Lưu sổ câu

17

a private contractor/investigator

một nhà thầu tư nhân / nhà điều tra

Lưu sổ câu

18

a private citizen/individual

một công dân / cá nhân tư nhân

Lưu sổ câu

19

We got the money from a private investor.

Chúng tôi nhận được tiền từ một nhà đầu tư tư nhân.

Lưu sổ câu

20

a politician’s private life

cuộc sống riêng tư của một chính trị gia

Lưu sổ câu

21

She claimed she was acting in a private capacity.

Cô ấy tuyên bố cô ấy đang hành động với tư cách cá nhân.

Lưu sổ câu

22

He was on a private trip to Japan.

Anh ấy có một chuyến đi riêng đến Nhật Bản.

Lưu sổ câu

23

Let's go somewhere a bit more private.

Hãy đến một nơi nào đó riêng tư hơn một chút.

Lưu sổ câu

24

They found a private corner where they could talk.

Họ tìm thấy một góc riêng tư, nơi họ có thể nói chuyện.

Lưu sổ câu

25

He's a very private person.

Anh ấy là một người rất riêng tư.

Lưu sổ câu

26

He has a private income.

Anh ấy có thu nhập riêng.

Lưu sổ câu

27

The sign said, ‘Private property. Keep out.’

Dấu hiệu cho biết, ‘Tài sản tư nhân. Tránh xa.'

Lưu sổ câu

28

You're trespassing on private land.

Bạn đang xâm phạm đất tư nhân.

Lưu sổ câu

29

Those are my father's private papers.

Đó là những giấy tờ riêng của cha tôi.

Lưu sổ câu

30

You shouldn't listen to other people's private conversations.

Bạn không nên nghe những cuộc trò chuyện riêng tư của người khác.

Lưu sổ câu

31

Let's go somewhere a bit more private.

Hãy đến một nơi nào đó riêng tư hơn một chút.

Lưu sổ câu

32

He's a very private person.

Anh ấy là một người rất riêng tư.

Lưu sổ câu