pretty: Xinh đẹp, khá
Pretty có thể mô tả một người hoặc vật đẹp một cách dễ chịu, hoặc chỉ một mức độ khá, không quá nổi bật.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
pretty
|
Phiên âm: /ˈprɪti/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Xinh đẹp, đáng yêu | Ngữ cảnh: Mô tả ai đó hoặc cái gì đó đẹp hoặc dễ chịu |
She looks pretty in that dress. |
Cô ấy trông xinh đẹp trong chiếc váy đó. |
| 2 |
Từ:
pretty
|
Phiên âm: /ˈprɪti/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Khá, hơi | Ngữ cảnh: Diễn tả mức độ vừa phải hoặc khá (nhưng không quá mạnh) |
The movie was pretty good. |
Bộ phim khá hay. |
| 3 |
Từ:
prettily
|
Phiên âm: /ˈprɪtɪli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách đẹp đẽ | Ngữ cảnh: Thực hiện hành động một cách đẹp hoặc duyên dáng |
She smiled prettily at the compliment. |
Cô ấy cười duyên dáng khi nhận lời khen. |
| 4 |
Từ:
prettiness
|
Phiên âm: /ˈprɪtinəs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự xinh đẹp | Ngữ cảnh: Tính chất của vẻ đẹp nhẹ nhàng, dễ thương |
The prettiness of the flowers brightened the room. |
Vẻ đẹp của những bông hoa làm sáng bừng căn phòng. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
The game was pretty good. Trò chơi khá hay. |
Trò chơi khá hay. | Lưu sổ câu |
| 2 |
I'm pretty sure I'll be going. Tôi khá chắc chắn rằng mình sẽ đi. |
Tôi khá chắc chắn rằng mình sẽ đi. | Lưu sổ câu |
| 3 |
It's pretty hard to explain. Khá khó để giải thích. |
Khá khó để giải thích. | Lưu sổ câu |
| 4 |
I'm going to have to find a new apartment pretty soon. Tôi sắp phải tìm một căn hộ mới. |
Tôi sắp phải tìm một căn hộ mới. | Lưu sổ câu |
| 5 |
That performance was pretty impressive. Màn trình diễn đó khá ấn tượng. |
Màn trình diễn đó khá ấn tượng. | Lưu sổ câu |
| 6 |
Things are looking pretty good! Mọi thứ đang có vẻ khá ổn! |
Mọi thứ đang có vẻ khá ổn! | Lưu sổ câu |
| 7 |
The idea sounds pretty cool. Ý tưởng này nghe khá tuyệt. |
Ý tưởng này nghe khá tuyệt. | Lưu sổ câu |
| 8 |
We were pretty disappointed with the quality of the food. Chúng tôi khá thất vọng với chất lượng đồ ăn. |
Chúng tôi khá thất vọng với chất lượng đồ ăn. | Lưu sổ câu |
| 9 |
With profits at record levels, the company’s certainly sitting pretty this year. Với lợi nhuận ở mức kỷ lục, công ty chắc chắn hoạt động khá tốt trong năm nay. |
Với lợi nhuận ở mức kỷ lục, công ty chắc chắn hoạt động khá tốt trong năm nay. | Lưu sổ câu |
| 10 |
One dog looks pretty much like another to me. Với tôi, một con chó trông khá giống một con khác. |
Với tôi, một con chó trông khá giống một con khác. | Lưu sổ câu |
| 11 |
He goes out pretty well every night. Anh ấy đi ra ngoài khá tốt mỗi đêm. |
Anh ấy đi ra ngoài khá tốt mỗi đêm. | Lưu sổ câu |
| 12 |
The first stage is pretty near finished. Giai đoạn đầu tiên đã gần hoàn thành. |
Giai đoạn đầu tiên đã gần hoàn thành. | Lưu sổ câu |
| 13 |
The exam was pretty difficult. Kỳ thi khá khó. |
Kỳ thi khá khó. | Lưu sổ câu |
| 14 |
It came at the end of a pretty miserable week. Nó đến vào cuối một tuần khá khốn khổ. |
Nó đến vào cuối một tuần khá khốn khổ. | Lưu sổ câu |
| 15 |
Flying those planes was pretty hard work. Lái những chiếc máy bay đó là một công việc khá vất vả. |
Lái những chiếc máy bay đó là một công việc khá vất vả. | Lưu sổ câu |
| 16 |
I'm pretty sure I'll be going. Tôi khá chắc chắn rằng mình sẽ đi. |
Tôi khá chắc chắn rằng mình sẽ đi. | Lưu sổ câu |
| 17 |
It's pretty hard to explain. Khá khó để giải thích. |
Khá khó để giải thích. | Lưu sổ câu |
| 18 |
I'm going to have to find a new apartment pretty soon. Tôi sắp phải tìm một căn hộ mới. |
Tôi sắp phải tìm một căn hộ mới. | Lưu sổ câu |