Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

pretty là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ pretty trong tiếng Anh

pretty /ˈprɪti/
- (adv)., (adj) : khá, vừa phải; xinh, xinh xắn;, đẹp

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

pretty: Xinh đẹp, khá

Pretty có thể mô tả một người hoặc vật đẹp một cách dễ chịu, hoặc chỉ một mức độ khá, không quá nổi bật.

  • She looked pretty in her new dress. (Cô ấy trông xinh đẹp trong chiếc váy mới.)
  • That’s a pretty good idea. (Đó là một ý tưởng khá tốt.)
  • The garden looked pretty with all the flowers in bloom. (Vườn trông rất đẹp với tất cả những bông hoa đang nở.)

Bảng biến thể từ "pretty"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: pretty
Phiên âm: /ˈprɪti/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Xinh đẹp, đáng yêu Ngữ cảnh: Mô tả ai đó hoặc cái gì đó đẹp hoặc dễ chịu She looks pretty in that dress.
Cô ấy trông xinh đẹp trong chiếc váy đó.
2 Từ: pretty
Phiên âm: /ˈprɪti/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Khá, hơi Ngữ cảnh: Diễn tả mức độ vừa phải hoặc khá (nhưng không quá mạnh) The movie was pretty good.
Bộ phim khá hay.
3 Từ: prettily
Phiên âm: /ˈprɪtɪli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách đẹp đẽ Ngữ cảnh: Thực hiện hành động một cách đẹp hoặc duyên dáng She smiled prettily at the compliment.
Cô ấy cười duyên dáng khi nhận lời khen.
4 Từ: prettiness
Phiên âm: /ˈprɪtinəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự xinh đẹp Ngữ cảnh: Tính chất của vẻ đẹp nhẹ nhàng, dễ thương The prettiness of the flowers brightened the room.
Vẻ đẹp của những bông hoa làm sáng bừng căn phòng.

Từ đồng nghĩa "pretty"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "pretty"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The game was pretty good.

Trò chơi khá hay.

Lưu sổ câu

2

I'm pretty sure I'll be going.

Tôi khá chắc chắn rằng mình sẽ đi.

Lưu sổ câu

3

It's pretty hard to explain.

Khá khó để giải thích.

Lưu sổ câu

4

I'm going to have to find a new apartment pretty soon.

Tôi sắp phải tìm một căn hộ mới.

Lưu sổ câu

5

That performance was pretty impressive.

Màn trình diễn đó khá ấn tượng.

Lưu sổ câu

6

Things are looking pretty good!

Mọi thứ đang có vẻ khá ổn!

Lưu sổ câu

7

The idea sounds pretty cool.

Ý tưởng này nghe khá tuyệt.

Lưu sổ câu

8

We were pretty disappointed with the quality of the food.

Chúng tôi khá thất vọng với chất lượng đồ ăn.

Lưu sổ câu

9

With profits at record levels, the company’s certainly sitting pretty this year.

Với lợi nhuận ở mức kỷ lục, công ty chắc chắn hoạt động khá tốt trong năm nay.

Lưu sổ câu

10

One dog looks pretty much like another to me.

Với tôi, một con chó trông khá giống một con khác.

Lưu sổ câu

11

He goes out pretty well every night.

Anh ấy đi ra ngoài khá tốt mỗi đêm.

Lưu sổ câu

12

The first stage is pretty near finished.

Giai đoạn đầu tiên đã gần hoàn thành.

Lưu sổ câu

13

The exam was pretty difficult.

Kỳ thi khá khó.

Lưu sổ câu

14

It came at the end of a pretty miserable week.

Nó đến vào cuối một tuần khá khốn khổ.

Lưu sổ câu

15

Flying those planes was pretty hard work.

Lái những chiếc máy bay đó là một công việc khá vất vả.

Lưu sổ câu

16

I'm pretty sure I'll be going.

Tôi khá chắc chắn rằng mình sẽ đi.

Lưu sổ câu

17

It's pretty hard to explain.

Khá khó để giải thích.

Lưu sổ câu

18

I'm going to have to find a new apartment pretty soon.

Tôi sắp phải tìm một căn hộ mới.

Lưu sổ câu