Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

prerequisite là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ prerequisite trong tiếng Anh

prerequisite /prɪˈrɛkwɪzɪt/
- adjective : điều kiện tiên quyết

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

prerequisite: Điều kiện tiên quyết

Prerequisite là danh từ chỉ điều kiện hoặc yêu cầu cần thiết trước khi có thể làm một việc gì đó.

  • Passing the entrance exam is a prerequisite for admission. (Đỗ kỳ thi đầu vào là điều kiện tiên quyết để nhập học.)
  • Basic computer skills are a prerequisite for this job. (Kỹ năng máy tính cơ bản là điều kiện tiên quyết cho công việc này.)
  • Experience is a prerequisite for promotion. (Kinh nghiệm là điều kiện tiên quyết để thăng chức.)

Bảng biến thể từ "prerequisite"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "prerequisite"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "prerequisite"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!