Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

preliminary là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ preliminary trong tiếng Anh

preliminary /prɪˈlɪmɪnəri/
- adverb : sơ bộ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

preliminary: Sơ bộ; ban đầu

Preliminary là tính từ chỉ bước đầu, chuẩn bị trước khi có kết quả hoặc sự kiện chính; cũng là danh từ chỉ vòng sơ khảo.

  • They held a preliminary meeting before the main conference. (Họ tổ chức cuộc họp sơ bộ trước hội nghị chính.)
  • The preliminary results look promising. (Kết quả ban đầu có vẻ khả quan.)
  • She passed the preliminary round of the contest. (Cô ấy vượt qua vòng sơ khảo của cuộc thi.)

Bảng biến thể từ "preliminary"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "preliminary"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "preliminary"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

After a few preliminary remarks he announced the winners.

Sau một vài nhận xét sơ bộ, ông công bố những người chiến thắng.

Lưu sổ câu

2

preliminary results/findings/enquiries

kết quả / phát hiện / thắc mắc sơ bộ

Lưu sổ câu

3

the preliminary rounds of the contest

vòng sơ khảo của cuộc thi

Lưu sổ câu

4

pilot studies preliminary to a full-scale study

nghiên cứu thí điểm sơ bộ thành nghiên cứu quy mô đầy đủ

Lưu sổ câu

5

preliminary results/findings/enquiries

kết quả / phát hiện / thắc mắc sơ bộ

Lưu sổ câu

6

the preliminary rounds of the contest

vòng sơ khảo của cuộc thi

Lưu sổ câu