Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

predator là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ predator trong tiếng Anh

predator /ˈprɛdətə/
- adverb : động vật ăn thịt

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

predator: Kẻ săn mồi

Predator là danh từ chỉ động vật hoặc con người săn bắt, tấn công kẻ yếu hơn để kiếm ăn hoặc lợi dụng.

  • Lions are natural predators. (Sư tử là loài săn mồi tự nhiên.)
  • The shark is the ocean’s top predator. (Cá mập là kẻ săn mồi hàng đầu đại dương.)
  • Some predators hunt in groups. (Một số loài săn mồi theo bầy.)

Bảng biến thể từ "predator"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "predator"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "predator"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Some animals have no natural predators.

Một số loài động vật không có kẻ thù tự nhiên.

Lưu sổ câu

2

the relationship between predator and prey

mối quan hệ giữa kẻ săn mồi và con mồi

Lưu sổ câu

3

to protect domestic industry from foreign predators

để bảo vệ ngành công nghiệp trong nước khỏi những kẻ săn mồi nước ngoài

Lưu sổ câu

4

Some animals have no natural predators.

Một số loài động vật không có kẻ thù tự nhiên.

Lưu sổ câu