predator: Kẻ săn mồi
Predator là danh từ chỉ động vật hoặc con người săn bắt, tấn công kẻ yếu hơn để kiếm ăn hoặc lợi dụng.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Some animals have no natural predators. Một số loài động vật không có kẻ thù tự nhiên. |
Một số loài động vật không có kẻ thù tự nhiên. | Lưu sổ câu |
| 2 |
the relationship between predator and prey mối quan hệ giữa kẻ săn mồi và con mồi |
mối quan hệ giữa kẻ săn mồi và con mồi | Lưu sổ câu |
| 3 |
to protect domestic industry from foreign predators để bảo vệ ngành công nghiệp trong nước khỏi những kẻ săn mồi nước ngoài |
để bảo vệ ngành công nghiệp trong nước khỏi những kẻ săn mồi nước ngoài | Lưu sổ câu |
| 4 |
Some animals have no natural predators. Một số loài động vật không có kẻ thù tự nhiên. |
Một số loài động vật không có kẻ thù tự nhiên. | Lưu sổ câu |