powerful: Mạnh mẽ
Powerful mô tả điều gì đó có sức mạnh lớn, hoặc có ảnh hưởng mạnh mẽ.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
powerful
|
Phiên âm: /ˈpaʊərfl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Mạnh mẽ, quyền lực | Ngữ cảnh: Có sức mạnh lớn hoặc khả năng ảnh hưởng mạnh |
The president gave a powerful speech. |
Tổng thống đã có một bài phát biểu mạnh mẽ. |
| 2 |
Từ:
powerfully
|
Phiên âm: /ˈpaʊərfəli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách mạnh mẽ | Ngữ cảnh: Thực hiện hành động với sức mạnh hoặc ảnh hưởng lớn |
He argued powerfully for the new policy. |
Anh ấy đã tranh luận một cách mạnh mẽ cho chính sách mới. |
| 3 |
Từ:
powerfulness
|
Phiên âm: /ˈpaʊərfələsnəs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sức mạnh, quyền lực | Ngữ cảnh: Tính chất của sự mạnh mẽ hoặc quyền lực |
The powerfulness of his voice made everyone listen. |
Sự mạnh mẽ của giọng nói anh ấy khiến mọi người phải lắng nghe. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
an incredibly powerful organization một tổ chức cực kỳ mạnh mẽ |
một tổ chức cực kỳ mạnh mẽ | Lưu sổ câu |
| 2 |
extremely/immensely/enormously powerful cực kỳ / vô cùng / cực kỳ mạnh mẽ |
cực kỳ / vô cùng / cực kỳ mạnh mẽ | Lưu sổ câu |
| 3 |
The US remains the most powerful nation in the world. Hoa Kỳ vẫn là quốc gia hùng mạnh nhất trên thế giới. |
Hoa Kỳ vẫn là quốc gia hùng mạnh nhất trên thế giới. | Lưu sổ câu |
| 4 |
She is still a powerful figure in the party. Cô ấy vẫn là một nhân vật quyền lực trong đảng. |
Cô ấy vẫn là một nhân vật quyền lực trong đảng. | Lưu sổ câu |
| 5 |
a rich and powerful man một người đàn ông giàu có và quyền lực |
một người đàn ông giàu có và quyền lực | Lưu sổ câu |
| 6 |
Fortunately we have some powerful allies. May mắn thay, chúng tôi có một số đồng minh mạnh mẽ. |
May mắn thay, chúng tôi có một số đồng minh mạnh mẽ. | Lưu sổ câu |
| 7 |
Over time these groups have grown more powerful. Theo thời gian, các nhóm này đã phát triển mạnh mẽ hơn. |
Theo thời gian, các nhóm này đã phát triển mạnh mẽ hơn. | Lưu sổ câu |
| 8 |
Europe has become increasingly powerful on the world stage. Châu Âu ngày càng trở nên hùng mạnh trên trường thế giới. |
Châu Âu ngày càng trở nên hùng mạnh trên trường thế giới. | Lưu sổ câu |
| 9 |
a powerful engine một động cơ mạnh mẽ |
một động cơ mạnh mẽ | Lưu sổ câu |
| 10 |
a powerful voice một giọng nói mạnh mẽ |
một giọng nói mạnh mẽ | Lưu sổ câu |
| 11 |
a powerful telescope kính thiên văn mạnh mẽ |
kính thiên văn mạnh mẽ | Lưu sổ câu |
| 12 |
A huge and powerful storm is on track to hit Florida. Một cơn bão lớn và mạnh đang trên đường đổ bộ vào Florida. |
Một cơn bão lớn và mạnh đang trên đường đổ bộ vào Florida. | Lưu sổ câu |
| 13 |
I traded my computer in for a more powerful model. Tôi đã đổi máy tính của mình để lấy một kiểu máy mạnh hơn. |
Tôi đã đổi máy tính của mình để lấy một kiểu máy mạnh hơn. | Lưu sổ câu |
| 14 |
Capitalism is an immensely powerful force in modern society. Chủ nghĩa tư bản là một thế lực vô cùng to lớn trong xã hội hiện đại. |
Chủ nghĩa tư bản là một thế lực vô cùng to lớn trong xã hội hiện đại. | Lưu sổ câu |
| 15 |
Gene technology is a very powerful tool. Công nghệ gen là một công cụ rất mạnh mẽ. |
Công nghệ gen là một công cụ rất mạnh mẽ. | Lưu sổ câu |
| 16 |
Humour can be a powerful weapon. Hài hước có thể là một vũ khí lợi hại. |
Hài hước có thể là một vũ khí lợi hại. | Lưu sổ câu |
| 17 |
a powerful image/symbol/speech một hình ảnh / biểu tượng / lời nói mạnh mẽ |
một hình ảnh / biểu tượng / lời nói mạnh mẽ | Lưu sổ câu |
| 18 |
Nicotine is a powerful drug. Nicotine là một loại thuốc mạnh. |
Nicotine là một loại thuốc mạnh. | Lưu sổ câu |
| 19 |
Fear is a powerful emotion. Sợ hãi là một cảm xúc mạnh mẽ. |
Sợ hãi là một cảm xúc mạnh mẽ. | Lưu sổ câu |
| 20 |
Her background has had a powerful influence on her film-making. Xuất thân của cô ấy đã có ảnh hưởng mạnh mẽ đến việc làm phim của cô ấy. |
Xuất thân của cô ấy đã có ảnh hưởng mạnh mẽ đến việc làm phim của cô ấy. | Lưu sổ câu |
| 21 |
A successful prosecution would send a powerful message. Một cuộc truy tố thành công sẽ gửi một thông điệp mạnh mẽ. |
Một cuộc truy tố thành công sẽ gửi một thông điệp mạnh mẽ. | Lưu sổ câu |
| 22 |
a powerful body một cơ thể mạnh mẽ |
một cơ thể mạnh mẽ | Lưu sổ câu |
| 23 |
a powerful athlete một vận động viên mạnh mẽ |
một vận động viên mạnh mẽ | Lưu sổ câu |
| 24 |
When she trots she covers ground like a powerful horse rather than a pony. Khi cô ấy bước đi, cô ấy che mặt đất như một con ngựa mạnh mẽ hơn là một con ngựa. |
Khi cô ấy bước đi, cô ấy che mặt đất như một con ngựa mạnh mẽ hơn là một con ngựa. | Lưu sổ câu |
| 25 |
locally powerful landowners những chủ đất có thế lực ở địa phương |
những chủ đất có thế lực ở địa phương | Lưu sổ câu |
| 26 |
He was the most powerful man in the country after the king. Ông là người đàn ông quyền lực nhất đất nước sau nhà vua. |
Ông là người đàn ông quyền lực nhất đất nước sau nhà vua. | Lưu sổ câu |
| 27 |
It is a country where religious leaders are often more powerful than politicians. Đây là một quốc gia mà các nhà lãnh đạo tôn giáo thường có quyền lực hơn các chính trị gia. |
Đây là một quốc gia mà các nhà lãnh đạo tôn giáo thường có quyền lực hơn các chính trị gia. | Lưu sổ câu |
| 28 |
This extremist movement has become increasingly powerful in recent years. Phong trào cực đoan này ngày càng trở nên mạnh mẽ trong những năm gần đây. |
Phong trào cực đoan này ngày càng trở nên mạnh mẽ trong những năm gần đây. | Lưu sổ câu |
| 29 |
Why are there still so few women in politically powerful positions? Tại sao vẫn còn rất ít phụ nữ ở các vị trí quyền lực chính trị? |
Tại sao vẫn còn rất ít phụ nữ ở các vị trí quyền lực chính trị? | Lưu sổ câu |
| 30 |
I felt powerful and in control. Tôi cảm thấy mình mạnh mẽ và có quyền kiểm soát. |
Tôi cảm thấy mình mạnh mẽ và có quyền kiểm soát. | Lưu sổ câu |
| 31 |
Lincoln proved too powerful for City. Lincoln tỏ ra quá mạnh so với City. |
Lincoln tỏ ra quá mạnh so với City. | Lưu sổ câu |
| 32 |
This is an enormously powerful idea. Đây là một ý tưởng cực kỳ mạnh mẽ. |
Đây là một ý tưởng cực kỳ mạnh mẽ. | Lưu sổ câu |
| 33 |
What makes these stories so powerful? Điều gì làm cho những câu chuyện này trở nên mạnh mẽ như vậy? |
Điều gì làm cho những câu chuyện này trở nên mạnh mẽ như vậy? | Lưu sổ câu |
| 34 |
There is a powerful argument for changing the law. Có một lập luận mạnh mẽ cho việc thay đổi luật. |
Có một lập luận mạnh mẽ cho việc thay đổi luật. | Lưu sổ câu |