Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

powerful là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ powerful trong tiếng Anh

powerful /ˈpaʊəfl/
- (adj) : hùng mạnh, có quyền lực

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

powerful: Mạnh mẽ

Powerful mô tả điều gì đó có sức mạnh lớn, hoặc có ảnh hưởng mạnh mẽ.

  • The powerful engine allowed the car to reach high speeds. (Động cơ mạnh mẽ cho phép chiếc xe đạt tốc độ cao.)
  • He delivered a powerful speech that inspired the audience. (Anh ấy đã có một bài phát biểu mạnh mẽ khiến khán giả cảm động.)
  • The storm was so powerful it caused widespread damage. (Cơn bão mạnh mẽ đến nỗi gây ra thiệt hại rộng lớn.)

Bảng biến thể từ "powerful"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: powerful
Phiên âm: /ˈpaʊərfl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Mạnh mẽ, quyền lực Ngữ cảnh: Có sức mạnh lớn hoặc khả năng ảnh hưởng mạnh The president gave a powerful speech.
Tổng thống đã có một bài phát biểu mạnh mẽ.
2 Từ: powerfully
Phiên âm: /ˈpaʊərfəli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách mạnh mẽ Ngữ cảnh: Thực hiện hành động với sức mạnh hoặc ảnh hưởng lớn He argued powerfully for the new policy.
Anh ấy đã tranh luận một cách mạnh mẽ cho chính sách mới.
3 Từ: powerfulness
Phiên âm: /ˈpaʊərfələsnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sức mạnh, quyền lực Ngữ cảnh: Tính chất của sự mạnh mẽ hoặc quyền lực The powerfulness of his voice made everyone listen.
Sự mạnh mẽ của giọng nói anh ấy khiến mọi người phải lắng nghe.

Từ đồng nghĩa "powerful"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "powerful"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

an incredibly powerful organization

một tổ chức cực kỳ mạnh mẽ

Lưu sổ câu

2

extremely/immensely/enormously powerful

cực kỳ / vô cùng / cực kỳ mạnh mẽ

Lưu sổ câu

3

The US remains the most powerful nation in the world.

Hoa Kỳ vẫn là quốc gia hùng mạnh nhất trên thế giới.

Lưu sổ câu

4

She is still a powerful figure in the party.

Cô ấy vẫn là một nhân vật quyền lực trong đảng.

Lưu sổ câu

5

a rich and powerful man

một người đàn ông giàu có và quyền lực

Lưu sổ câu

6

Fortunately we have some powerful allies.

May mắn thay, chúng tôi có một số đồng minh mạnh mẽ.

Lưu sổ câu

7

Over time these groups have grown more powerful.

Theo thời gian, các nhóm này đã phát triển mạnh mẽ hơn.

Lưu sổ câu

8

Europe has become increasingly powerful on the world stage.

Châu Âu ngày càng trở nên hùng mạnh trên trường thế giới.

Lưu sổ câu

9

a powerful engine

một động cơ mạnh mẽ

Lưu sổ câu

10

a powerful voice

một giọng nói mạnh mẽ

Lưu sổ câu

11

a powerful telescope

kính thiên văn mạnh mẽ

Lưu sổ câu

12

A huge and powerful storm is on track to hit Florida.

Một cơn bão lớn và mạnh đang trên đường đổ bộ vào Florida.

Lưu sổ câu

13

I traded my computer in for a more powerful model.

Tôi đã đổi máy tính của mình để lấy một kiểu máy mạnh hơn.

Lưu sổ câu

14

Capitalism is an immensely powerful force in modern society.

Chủ nghĩa tư bản là một thế lực vô cùng to lớn trong xã hội hiện đại.

Lưu sổ câu

15

Gene technology is a very powerful tool.

Công nghệ gen là một công cụ rất mạnh mẽ.

Lưu sổ câu

16

Humour can be a powerful weapon.

Hài hước có thể là một vũ khí lợi hại.

Lưu sổ câu

17

a powerful image/symbol/speech

một hình ảnh / biểu tượng / lời nói mạnh mẽ

Lưu sổ câu

18

Nicotine is a powerful drug.

Nicotine là một loại thuốc mạnh.

Lưu sổ câu

19

Fear is a powerful emotion.

Sợ hãi là một cảm xúc mạnh mẽ.

Lưu sổ câu

20

Her background has had a powerful influence on her film-making.

Xuất thân của cô ấy đã có ảnh hưởng mạnh mẽ đến việc làm phim của cô ấy.

Lưu sổ câu

21

A successful prosecution would send a powerful message.

Một cuộc truy tố thành công sẽ gửi một thông điệp mạnh mẽ.

Lưu sổ câu

22

a powerful body

một cơ thể mạnh mẽ

Lưu sổ câu

23

a powerful athlete

một vận động viên mạnh mẽ

Lưu sổ câu

24

When she trots she covers ground like a powerful horse rather than a pony.

Khi cô ấy bước đi, cô ấy che mặt đất như một con ngựa mạnh mẽ hơn là một con ngựa.

Lưu sổ câu

25

locally powerful landowners

những chủ đất có thế lực ở địa phương

Lưu sổ câu

26

He was the most powerful man in the country after the king.

Ông là người đàn ông quyền lực nhất đất nước sau nhà vua.

Lưu sổ câu

27

It is a country where religious leaders are often more powerful than politicians.

Đây là một quốc gia mà các nhà lãnh đạo tôn giáo thường có quyền lực hơn các chính trị gia.

Lưu sổ câu

28

This extremist movement has become increasingly powerful in recent years.

Phong trào cực đoan này ngày càng trở nên mạnh mẽ trong những năm gần đây.

Lưu sổ câu

29

Why are there still so few women in politically powerful positions?

Tại sao vẫn còn rất ít phụ nữ ở các vị trí quyền lực chính trị?

Lưu sổ câu

30

I felt powerful and in control.

Tôi cảm thấy mình mạnh mẽ và có quyền kiểm soát.

Lưu sổ câu

31

Lincoln proved too powerful for City.

Lincoln tỏ ra quá mạnh so với City.

Lưu sổ câu

32

This is an enormously powerful idea.

Đây là một ý tưởng cực kỳ mạnh mẽ.

Lưu sổ câu

33

What makes these stories so powerful?

Điều gì làm cho những câu chuyện này trở nên mạnh mẽ như vậy?

Lưu sổ câu

34

There is a powerful argument for changing the law.

Có một lập luận mạnh mẽ cho việc thay đổi luật.

Lưu sổ câu